통화 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 통화 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 통화 trong Tiếng Hàn.

Từ 통화 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là tiền tệ, cuộc gọi, gọi, ngoại hối, ngoại tệ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 통화

tiền tệ

noun

전세계 통화 중 가장 강세를 보이는 통화는 무엇일까요?
Loại tiền tệ nào đang hoạt động tốt nhất trên thế giới?

cuộc gọi, gọi

noun

ngoại hối

noun

ngoại tệ

noun

Xem thêm ví dụ

예를 들어 관리자 계정에 사용된 통화가 미국 달러(USD)이지만 관리 계정 중 하나에서 영국 파운드(GBP)를 사용한다고 가정해 보겠습니다.
Ví dụ: giả sử đơn vị tiền tệ được sử dụng cho tài khoản người quản lý của bạn là đô la Mỹ (USD), nhưng một trong những tài khoản được quản lý của bạn sử dụng bảng Anh (GBP).
판매자 등록이 지원되는 위치에 있는 경우 Play Console을 통해 여러 통화로 앱을 제공할 수 있습니다.
Nếu đang ở địa điểm hỗ trợ đăng ký dành cho người bán, bạn có thể cung cấp ứng dụng bằng nhiều loại tiền thông qua Play Console.
일관된 경험을 위해 제품 데이터의 통화를 사용하는 국가의 가격 및 세금 요구사항을 따라야 합니다.
Để đảm bảo trải nghiệm nhất quán, bạn phải tuân thủ các yêu cầu về giá và thuế của quốc gia có đơn vị tiền tệ trong dữ liệu sản phẩm của mình.
보조 통화는 삭제할 수 있습니다.
Bạn có thể xóa một đơn vị tiền tệ phụ.
전화번호 광고 확장, 위치 광고 확장, 통화 전용 캠페인 등 통화 보고서의 모든 측면을 단일 계정 수준에서 관리할 수 있습니다.
Bạn có thể quản lý tất cả các khía cạnh của tính năng báo cáo cuộc gọi, bao gồm tiện ích cuộc gọi, tiện ích vị trí và chiến dịch chỉ tạo cuộc gọi điện thoại, ở một cấp duy nhất là cấp tài khoản.
예를 들어 값을 사용해 플레이어가 로드하는 데 걸리는 시간을 초 단위로 제공할 수도 있고 특정 재생 마커가 동영상 플레이어에 도달할 때 통화 가치를 실행할 수도 있습니다.
Ví dụ: bạn có thể sử dụng giá trị đó để cung cấp thông tin về thời gian tính bằng giây để trình phát tải video hoặc bạn có thể kích hoạt giá trị tiền tệ khi đạt đến điểm đánh dấu phát lại cụ thể trên trình phát video.
2단계 인증에 가입하면 SMS 또는 음성 통화 중 어떤 방법으로 인증 코드를 받을 것인지 묻는 메시지가 표시됩니다.
Khi đăng ký Xác minh 2 bước, bạn sẽ được hỏi bạn muốn nhận mã xác minh bằng tin nhắn văn bản hay cuộc gọi thoại.
2개 이상의 통화로 거래하는 비즈니스는 애널리틱스로 거래 데이터를 전송할 때 현지 통화 유형을 지정할 수 있습니다.
Doanh nghiệp giao dịch bằng nhiều đơn vị tiền tệ có thể chỉ định một loại nội tệ khi gửi dữ liệu giao dịch đến Analytics.
아래에 나온 지원되는 라이브러리 또는 프로토콜에서 거래 또는 상품의 현지 통화 유형을 설정하는 방법을 알아보세요.
Tìm hiểu cách đặt loại nội tệ của giao dịch hoặc mặt hàng trong thư viện hoặc giao thức được hỗ trợ sau đây:
이를 통해 세부적인 통화 정보를 확인하고 전환을 집계할 수 있습니다.
Bằng cách đó, bạn có thể xem thông tin chi tiết về các cuộc gọi và tính các cuộc gọi đó là lượt chuyển đổi.
전자송금(EFT)과 현지통화 수표가 모두 지원되지 않는 국가에는 미화 수표로 지급해 드립니다.
Nếu quốc gia của bạn không được liệt kê cho EFT hoặc séc bằng nội tệ, chúng tôi sẽ thanh toán cho bạn sec bằng Đô la Mỹ.
그는 어둡고 잘생긴, 그리고 도망가는, 하루에 한 번 미만의 통화도 자주 안
Ông là bóng tối, đẹp trai, và rạng ngời, không bao giờ gọi ít hơn một lần một ngày, và thường hai lần.
광고 클릭이 웹사이트상의 액션이나 비즈니스 전화 통화로 이어지는지 궁금한 경우에는 전환추적으로 더욱 정확한 통계를 확인해 보세요.
Nếu muốn biết liệu những lần nhấp vào quảng cáo của bạn có chuyển thành hành động trên trang web hay cuộc gọi đến doanh nghiệp hay không, bạn có thể sử dụng tính năng theo dõi chuyển đổi để có thông tin chi tiết hơn.
또한 Google Ads 계정에서 사업장 주소가 독일로 되어 있어야 하고 계정 통화가 유로(EUR)여야 합니다.
Ngoài ra, bạn cần tài khoản Google Ads có địa chỉ doanh nghiệp ở Đức và chọn Euro (EUR) làm đơn vị tiền tệ cho tài khoản.
애널리틱스 전자상거래 측정에서 지원하는 통화 및 코드는 다음과 같습니다.
Các đơn vị tiền tệ và mã sau đây được đo lường thương mại điện tử của Analytics hỗ trợ:
Google은 이로 인해 발생하는 통화 변환 수수료를 부과할 권한을 보유합니다.
Google giữ quyền thu phí đối với việc chuyển đổi tiền tệ này.
앱이 사용자의 휴대전화 및 통화 기록을 사용할 수 있습니다.
Một ứng dụng có thể sử dụng điện thoại của bạn và/hoặc nhật ký cuộc gọi của điện thoại.
일부 캠페인 유형에서는 앱 홍보 캠페인, 통화 전용 캠페인 등 모바일 광고만 표시됩니다.
Một số loại chiến dịch chỉ hiển thị quảng cáo trên thiết bị di động, chẳng hạn như chiến dịch quảng bá ứng dụng và chiến dịch chỉ cuộc gọi.
참고: Google Pixel 기기에서 통화 스크립트는 전화 앱 내에만 저장되며 다른 앱은 통화 스크립트에 액세스할 수 없습니다.
Lưu ý: Trên thiết bị Google Pixel, bản chép lời của cuộc gọi chỉ được lưu trữ trong ứng dụng Điện thoại và các ứng dụng khác không có quyền truy cập vào bản chép lời đó.
예를 들어 규칙에서 통화로 유로를 선택하면 계정 상자에서 유로를 사용하는 계정만 선택할 수 있습니다.
Ví dụ: nếu chọn Euro là đơn vị tiền tệ cho quy tắc của mình, bạn chỉ có thể chọn các tài khoản có đơn vị tiền tệ là Euro trong hộp Tài khoản.
통화 전용 광고 확장 또는 전화번호 광고 확장 수정.
Chỉnh sửa quảng cáo chỉ tạo cuộc gọi điện thoại hoặc tiện ích cuộc gọi của bạn.
통화 변환은 노출이 게재된 날짜의 환율을 기반으로 합니다.
Hoạt động chuyển đổi tiền tệ được dựa trên tỷ lệ chuyển đổi vào ngày phân phát lượt hiển thị.
이 기능을 선택하면 Google에서 파트너가 기본 통화로 제공한 가격을 자동으로 다른 통화로 변환합니다.
Điều này cho phép Google tự động quy đổi giá từ đơn vị tiền tệ cơ sở của đối tác sang đơn vị tiền tệ khác.
참고: 결제 옵션 및 보고 통화는 수취인 주소에 따라 달라집니다.
Lưu ý: Tùy chọn thanh toán và đơn vị tiền tệ báo cáo khác nhau có sẵn phụ thuộc vào địa chỉ thanh toán của bạn.
Google 지도에 게재되는 광고에서는 확인된 통화가 작동하지 않으며, Google 지도 광고에서는 업체 전화번호가 변경되지 않습니다.
Cuộc gọi được xác minh không hoạt động với quảng cáo xuất hiện trên Google Maps và số điện thoại doanh nghiệp của bạn sẽ không thay đổi trong quảng cáo Google Maps.

Cùng học Tiếng Hàn

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 통화 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.

Bạn có biết về Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.