what the hell trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ what the hell trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ what the hell trong Tiếng Anh.
Từ what the hell trong Tiếng Anh có các nghĩa là cái quái gì, éo biết. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ what the hell
cái quái gìPhrase (an intensive form of what) |
éo biếtPhrase (an intensive form of what) |
Xem thêm ví dụ
Tej, we got no idea what the hell we're looking for. Tej, chúng tôi chẳng biết mình đang tìm cái quái gì? |
I don't know what the hell you're talking about. Chịu, chẳng hiểu cô nói gì hết. |
What the hell was that? Cái khỉ gì vậy? |
What the hell? Cái quái gì thế này. |
I don't understand what the hell is going on here. Tôi không hiểu chuyện gì đang xảy ra đây? |
What the hell are you doing? Anh đang làm cái quái gì vậy? |
What the hell is that? Cái quái gì vậy? |
Dude, what the hell is - Anh bạn, cái quái gì... |
What the hell are you doing? Anh làm cái quái gì vậy? |
What the hell am I supposed to do with this? Thế chúng ta làm quái gì với thứ này? |
What the hell. Thôi dẹp đi. |
What the hell's goin'on? Có chuyện gì? |
What the hell are you talking about? Cậu nói cái quái gì thế? |
What the hell is this place? Đây là đâu? |
Kitner, what the hell are you doing? làm cái gì thế? . |
What the hell do you call that? Anh gọi nó là cái quá gì hả? |
What the hell are you saying? Bà đang nói gì vậy? |
What the hell was that? Thế là sao vậy? |
Then what the hell are they doing? Vậy thì họ đang làm cái quái gì chứ? |
What the hell would a cow be doing out there? Bò thì làm cái quái gì ở đây? |
Not until you tell us what the hell is going on. Không, tới khi anh nói xem đang có chuyện gì. |
Well, what the hell's parainfluenza-4? Parainfluenza-4 là cái quái gì chứ? |
Hey, what the hell is wrong with you? Này, anh bị làm sao vậy hả? |
What the hell is going on here? Chuyện quái quỷ gì đang diễn ra ở đây? |
What the hell's happening? Có chuyện gì đang xảy ra vậy? |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ what the hell trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới what the hell
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.