whip trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ whip trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ whip trong Tiếng Tây Ban Nha.

Từ whip trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là roi da, người phụ trách chó, cá ó sao, roi, xông. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ whip

roi da

(whip)

người phụ trách chó

(whip)

cá ó sao

(whip)

roi

(whip)

xông

(whip)

Xem thêm ví dụ

Whip, se me ha ocurrido una idea a la desesperada.
Whip, có rồi.
El 11° evento anual ocurrió el 27 y 28 de marzo de 2009; el line-up incluyó más actos diferentes y bandas en vivo, que incluyen a The Black Eyed Peas, The Prodigy, The Ting Tings, Santigold, Crystal Castles, Perry Farrell y The Whip.
Phiên bản thứ 11 hàng năm của liên hoan diễn ra vào ngày 27-28 tháng 3 năm 2009 - bao gồm nhiều hoạt động và các ban nhạc sống với các nghệ sĩ như The Black Eyed Peas, The Prodigy, The Ting Tings, Santigold, Crystal Castles, The Whip và Perry Farrell.
Whip, necesito tus calcetines.
Whip, đưa tất của anh đây.
Comerse un tazón entero de Cool Whip.
Ngoàm một bát đầy Cool Whip.
Whip y T-Bag, vosotros vais a recoger un comodín para nosotros.
Whip, T-Bag, hai người đi lấy quân bài tẩy cho tôi.
Solo una persona me llama Whip... y tú no eres él.
Chỉ có một người gọi tôi là Whip, ông không phải là anh ta.
Ese es el trabajo que nos mandaron a hacer a Whip y a mí.
Whip và tôi được cử đến đây để thực hiện nhiệm vụ đó.
Cinco personas murieron en el ataque, incluyendo a Roberta Wakeham, mujer del gobernador de Chief Whip, John Wakeham, y el miembro del partido conservador Sir Anthony Berry.
Năm người bị thiệt mạng, trong đó có vợ của một trong những nhân vật lãnh đạo đảng, John Wakeham, và Dân biểu Sir Anthony Berry.
Estoy hablando contigo, Whip.
Tôi đang bảo anh đấy, Whip.

Cùng học Tiếng Tây Ban Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ whip trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.

Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.