연락처 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 연락처 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 연락처 trong Tiếng Hàn.

Từ 연락처 trong Tiếng Hàn có nghĩa là liên hệ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 연락처

liên hệ

verb

Xem thêm ví dụ

YouTube는 사용자에게 이러한 권한을 부여할 수 없으며 권한을 부여할 수 있는 당사자를 찾고 연락하는 데 도움을 줄 수 없습니다.
YouTube không thể cấp các quyền này cho bạn và chúng tôi không thể hỗ trợ người sáng tạo trong việc tìm và liên hệ với các bên có thể cấp các quyền đó cho bạn.
상대방이 내 연락처에 있다면 Duo를 통해 찾아서 전화를 걸 수 있습니다.
Bạn có thể tìm và gọi cho người khác thông qua Duo nếu họ có trong danh bạ của bạn.
3 가정은 평화로운 안식가 되어야 합니다.
3 Mái nhà đáng lẽ là một nơi bình an.
가정은 본연의 애정이 깃들인 안식가 되어야 하지만, 가정에서조차—때로는 몸서리칠 정도로 잔인한—폭력과 학대가 흔히 있는 일이 되었습니다.
Gia đình phải là một nơi có tình yêu thương tự nhiên, nhưng ngay trong gia đình, sự hung bạo và hành hạ—đôi khi tàn bạo đến đáng sợ—đã trở thành chuyện thông thường.
지난 달에 당신은 다른 사람들과 연락하기 위해 어떤 방법을 사용했습니까?
Bạn đã sử dụng những hình thức giao tiếp nào dưới đây trong tháng vừa qua?
저에게는 행운이었죠. 많은 사람들이 연락을 줬으니까요
Và, thật may mắn làm sao, rất nhiều người trả lời cuộc gọi đó.
하지만 배교자들이 은밀하게 그런 사이트들과 연락처들을 올려 놓지 않았다고 분명히 단언할 수 있습니까?
Nhưng bạn có cách nào để biết chắc những Web site này không thuộc về những kẻ bội đạo tinh xảo không?
안전한 처소와 평온한 안식에서 살 것이다.
Nơi cư ngụ an ổn và chốn nghỉ ngơi yên bình.
5 요셉은 20년 이상 족장인 연로한 아버지 야곱과 연락을 할 수가 없었습니다.
5 Hơn 20 năm, Giô-sép không có liên lạc với cha già, tộc trưởng Gia-cốp.
저는 몇몇 소년들과 함께 편안한 텐트를 떠나 은신를 마련하고 자연에서 찾아낼 수 있는 재료로 원시적인 잠자리를 만들었습니다.
Tôi là một trong vài đứa con trai đã rời bỏ cái lều đầy tiện nghi và tìm cách dựng lên một cái mái che làm một cái giường thô sơ từ những vật liệu thiên nhiên mà chúng tôi có thể tìm ra được.
개인 연락처 정보를 지정하려면 다음 단계를 따르세요.
Để chỉ định thông tin liên hệ cá nhân của bạn, hãy thực hiện theo các bước sau:
그 담당자는 우리 중 누가 연락을 받게 될지, 둘이 함께 일할 수 있을지 확실하게 말할 수는 없다고 알려 주었습니다.
Anh cho biết không chắc chúng tôi sẽ được mời và cũng không chắc có được làm chung hay không.
결혼을 하게 되면서, 사제가 되겠다는 내 결심은 더욱 굳어졌습니다. 가 식구들이 종교심이 매우 깊은 사람들이었기 때문입니다.
Cuộc hôn nhân này càng củng cố quyết định trở thành linh mục của tôi, bởi vì gia đình bên vợ rất mộ đạo.
또한 이사야가 성전을 더위를 피하는 보호요 폭풍과 비를 피하는 “은신” 또는 피난에 비유했다는 것을 지적한다.
Cũng nêu lên rằng Ê Sai so sánh đền thờ với một nơi bảo vệ che nắng và một “nơi dung thân,” hoặc nơi ẩn náu để tránh bão táp mưa sa.
CNN에서 연락이 와서, 기쁜 마음으로 우리 농장에 초대했습니다.
Vì thế CNN đến, và chúng tôi rất vui vì họ đến thăm chợ nông sản của chúng tôi.
선택한 이름과 연락처 정보는 제안서에서 구매자에게 표시됩니다.
Tên và thông tin liên lạc hiển thị cho người mua trong đề xuất.
15 야생 동물의 안식—가봉
12 Danh Đức Chúa Trời được phổ biến như thế nào?
이 중 240만 명은 인근 나라들에서 피신를 찾았습니다.
Con số này gồm cả 2.400.000 người xin tị nạn tại các nước láng giềng.
(웃음) 어느 샌가 기자들이 찾아와서 이를 블로거들에게 전하고 결국엔 TED라고 하는 곳에서 연락이 왔습니다.
(Cười) Và những phóng viên cũng đến luôn, dẫn theo cả những blogger, và dẫn đến một cuộc gọi từ cái gọi là TED.
오늘날 피할 곳 즉 도피를 어디에서 발견할 수 있습니까?
Ngày nay, chúng ta có thể tìm đâu sự che chở?
단순한 도피 이상의 존재가 되었다. 그것은 또다른 삶, 나의 가상 현실이 되었다.
Nó trở thành sự tồn tại thứ 2, thực tế ảo của tôi
(데살로니가 첫째 5:17; 히브리 5:7) 여호와께서는 자신을 도피로 삼는 모든 사람들에게 영적인 해가 미치지 않을 것이라고 약속하십니다.—시 91:1-10; 잠언 1:33.
(1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:17; Hê-bơ-rơ 5:7) Về phần Đức Giê-hô-va, Ngài hứa rằng tất cả những người nương náu nơi Ngài sẽ không bị tổn hại về thiêng liêng.—Thi-thiên 91:1-10; Châm-ngôn 1:33.
먼지 관련 박사님과 연락하고, 네, 그런 사람이 있습니다.
Chúng tôi gọi bác sĩ về bụi, có người đó đấy.
Google은 최신 페이지를 사용할 수 없는 때를 대비해 백업으로 각 웹페이지의 스냅샷을 캡합니다.
Google chụp nhanh mỗi trang web dưới dạng bản sao lưu trong trường hợp trang hiện tại không có sẵn.
수동으로 % #에 호스트 키를 추가하거나 시스템 관리자에게 연락하십시오
Hãy thêm chìa khóa của máy vào % # hoặc liên lạc với nhà quản trị

Cùng học Tiếng Hàn

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 연락처 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.

Bạn có biết về Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.