abmelden trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ abmelden trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ abmelden trong Tiếng Đức.

Từ abmelden trong Tiếng Đức có các nghĩa là đăng xuất, kí xuất. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ abmelden

đăng xuất

verb

kí xuất

verb

Xem thêm ví dụ

Wenn Sie sich von einem Konto abmelden, werden Sie im jeweiligen Browser von allen Ihren Konten abgemeldet.
Khi bạn đăng xuất khỏi một tài khoản, bạn cũng đăng xuất khỏi tất cả các tài khoản của bạn trên trình duyệt đó:
Wenn du dich aus der YouTube App abmelden möchtest, öffne die Übersicht, klicke auf dein Konto und wähle im jetzt angezeigten Fenster Abmelden aus.
Để đăng xuất khỏi ứng dụng YouTube, hãy mở Hướng dẫn, nhấp vào tài khoản của bạn rồi chọn Đăng xuất từ cửa sổ mở ra.
Wenn Sie das Chromebook nicht mehr nutzen möchten, können Sie sich abmelden, es in den Ruhemodus versetzen oder es ausschalten.
Khi đã sử dụng xong Chromebook, bạn có thể đăng xuất, chuyển thiết bị sang chế độ ngủ hoặc tắt.
Außerdem kannst du ganz oben in der App über das Profilbild deine Einstellungen, die Datenschutzerklärung von Google und die Hilfe aufrufen und dich an- und abmelden.
Ngoài ra, khi nhấn vào ảnh hồ sơ ở đầu ứng dụng, bạn có thể truy cập vào phần cài đặt, chính sách quyền riêng tư của Google, phần trợ giúp và phần đăng nhập.
Wenn Sie sich von einem Podcast abmelden möchten, öffnen Sie ihn und tippen Sie auf Abonniert.
Để hủy đăng ký khỏi một podcast, hãy mở podcast đó và nhấn vào phần Đã đăng ký.
Diese bleiben auch dann erhalten, wenn Sie sich abmelden und wieder in Ihrem Konto anmelden.
Các cài đặt được lưu ngay cả khi bạn đăng xuấtđăng nhập lại vào tài khoản của mình.
Wenn Sie in Safari nicht mit Ihrem Google-Konto angemeldet sein möchten, können Sie sich jederzeit abmelden.
Nếu bạn không muốn đăng nhập vào Safari bằng Tài khoản Google của mình, bạn có thể đăng xuất bất cứ lúc nào.
Zum Schutz Ihres Kontos sollten Sie sich auf Geräten abmelden, die:
Để giữ an toàn cho tài khoản của bạn, hãy đăng xuất khỏi các thiết bị:
Sie können sich auf der Local Guides-Seite "Einstellungen" vom Programm abmelden.
Bạn có thể thoát khỏi chương trình trên trang cài đặt Local Guides.
So kannst du dich von Android TV abmelden oder dich mit einem anderen Konto anmelden:
Nếu bạn muốn đăng xuất khỏi Android TV hoặc nếu bạn muốn đăng nhập bằng tài khoản khác:
Hier können Sie auswählen, was standardmäßig geschehen soll, sobald Sie sich vom System abmelden. Die Einstellungen gelten nur für den Fall, dass Sie sich über Kdm angemeldet haben
Ở đây bạn có thể chọn những gì sẽ xảy ra theo mặc định khi thoát ra. Điều này chỉ có ý nghĩa nếu bạn đăng nhập qua KDM
Einstellungen wie Datumsänderungen oder das Hinzufügen eines Segments, die Sie im Übersichtsbericht vornehmen, werden auf alle Berichte angewendet, bis Sie diese entfernen oder sich in Ihrem Analytics-Konto abmelden.
Bất kỳ cài đặt nào bạn thay đổi trong báo cáo Tổng quan, chẳng hạn như thay đổi ngày hoặc thêm phân đoạn, sẽ áp dụng cho tất cả các báo cáo cho đến khi bạn xóa chúng hoặc đăng xuất khỏi tài khoản Analytics của mình.
Ohne Rückfrage abmelden
Đăng xuất mà không xác nhận
Wenn Sie sich aus allen Sitzungen außer der aktuellen abmelden möchten, klicken Sie auf Aus allen anderen Websitzungen abmelden.
Để đăng xuất khỏi tất cả các phiên ngoại trừ phiên bạn đang mở trước mặt, hãy nhấp vào Đăng xuất khỏi tất cả phiên web khác.
Wenn Sie auf Ihrem Chromebook in mehreren Konten angemeldet sind, können Sie sich nicht aus einzelnen abmelden.
Nếu đã đăng nhập vào nhiều Tài khoản Google trên Chromebook của mình thì bạn không thể đăng xuất lần lượt.
Wenn Sie auf mehreren Geräten in Hangouts angemeldet sind, müssen Sie sich überall abmelden.
Nếu đã đăng nhập vào Hangouts trên các thiết bị khác nhau thì bạn cần đăng xuất khỏi mọi thiết bị.
Lesen Sie im Hilfeartikel, wie Sie sich abmelden können oder kontaktieren Sie die Website, um Ihre Adresse aus der Mailingliste entfernen zu lassen.
Hãy tìm hiểu cách hủy đăng ký hoặc liên hệ với trang web để xóa địa chỉ của bạn khỏi danh sách gửi thư.
Sie können sich in Chrome von Ihrem Google-Konto abmelden.
Bạn có thể đăng xuất Tài khoản Google của mình khỏi Chrome.
Wenn du dich abmelden möchtest, wähle in den Einstellungen deiner PS4 Konto-Verwaltung > Mit anderen Services verknüpfen > YouTube und dann Abmelden aus.
Để đăng xuất, hãy truy cập vào phần Cài đặt PS4 > Liên kết với dịch vụ khác > YouTube và sau đó chọn Đăng xuất.
Hinweis: Wenn Sie sich über die Google-Leiste von Ihrem Konto abmelden, werden Sie aus allen Google-Apps abgemeldet.
Lưu ý: Đăng xuất khỏi tài khoản của bạn trên thanh Google có nghĩa là bạn sẽ được đăng xuất khỏi tất cả ứng dụng của Google.
Wenn Sie sich jetzt auf einem anderen kompatiblen Gerät anmelden, erhalten Sie automatisch Anmeldeaufforderungen auf diesem Gerät, bis Sie sich abmelden.
Bây giờ, khi đăng nhập vào một thiết bị tương thích khác, bạn sẽ tự động nhận được lời nhắc đăng nhập trên thiết bị đó cho đến khi bạn đăng xuất.
Doppelte Benachrichtigungen können Sie auch stoppen, indem Sie sich vom klassischen Hangouts abmelden.
Một tùy chọn khác để ngừng nhận thông báo bổ sung là đăng xuất khỏi Hangouts cổ điển.
Sie müssen sich aus allen Konten gleichzeitig abmelden.
Bạn cần phải đăng xuất khỏi tất cả các tài khoản cùng một lúc.
Wenn Sie Messages Web auf einem öffentlichen oder gemeinsam genutzten Computer verwenden, sollten Sie sich auf jeden Fall anschließend wieder abmelden.
Nếu bạn đang dùng ứng dụng Tin nhắn cho web trên máy tính dùng chung hoặc máy tính công cộng, hãy đăng xuất khi bạn hoàn tất.
Wenn Sie sich abmelden, stehen Ihnen Ihre Lesezeichen, Ihr Verlauf, Ihre Passwörter und andere Einstellungen weiterhin zur Verfügung.
Nếu tắt tính năng đồng bộ hóa, bạn vẫn có thể thấy dấu trang, lịch sử, mật khẩu và các mục cài đặt khác trên máy tính của mình.

Cùng học Tiếng Đức

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ abmelden trong Tiếng Đức, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Đức.

Bạn có biết về Tiếng Đức

Tiếng Đức (Deutsch) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Là một trong những ngôn ngữ lớn trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba ở Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học[12] và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên Internet (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Có khoảng 90–95 triệu người nói tiếng Đức như ngôn ngữ thứ nhất, 10–25 triệu người nói như ngôn ngữ thứ hai, và 75–100 triệu người nói như một ngoại ngữ. Như vậy, tổng cộng có chừng 175–220 triệu người nói tiếng Đức toàn cầu.