buche trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ buche trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ buche trong Tiếng Tây Ban Nha.

Từ buche trong Tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là Diều. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ buche

Diều

Xem thêm ví dụ

Astilbe Buch.-Ham. ex G.Don Astilboides (Hemsl.)
Astilbe Buch.-Ham. ex G.Don (bao gồm cả Hoteia): Lạc tân phụ Astilboides (Hemsl.)
Smithsonian Institution)» (en inglés). Boudewijn Buch - Eilanden (Holanda, 1991) «Pioneros Polares: Hjalmar Riiser-Larsen».
Ngày 14 tháng 1 năm 2007. ^ Boudewijn Buch - Eilanden (holland, 1991) ^ “Polar Pioneers: Hjalmar Riiser-Larsen”.
▪ Página 70: centro a la izquierda: Copyright British Museum; abajo a la izquierda: reproducción de Allgemeine Geschichte in Einzeldarstellungen-Drittes Buch: Geschichte Babyloniens und Assyriens, 1885
▪ Trang 70: Bên trái, chính giữa: Copyright British Museum; cuối trang bên trái: Sao lại từ Allgemeine Geschichte in Einzeldarstellungen-Drittes Buch: Geschichte Babyloniens und Assyriens, 1885
Unas 15,000 personas están empleadas en sus cuatro localidades en Berlín: Campus Berlín Buch (CBB) en Berlín-Buch Campus Virchow Klinikum (CVK) en Berlín-Wedding Charité Campus Mitte (CCM) en Berlín-Mitte Campus Benjamín Franklin (CBF) en Berlín-Steglitz En sentido estricto, las locaciones en Mitte, Steglitz y Wedding son centros médicos independientes, cada uno atiende a pacientes con la gama completa de tratamientos médicos disponibles en la medicina moderna.
Có 14.400 nhân viên làm việc trong 4 địa điểm ở Berlin: Khu trường sở Charité Mitte (CCM) ở Berlin-Mitte Khu trường sở Benjamin Franklin (CBF) ở Berlin-Lichterfelde (trước kia là Klinikum Steglitz) Khu trường sở Virchow Klinikum (CVK) ở Berlin-Wedding Khu trường sở Berlin Buch (CBB) ở Berlin-Buch Nói một cách chính xác, các địa điểm ở Mitte, Lichterfelde và Wedding là những trung tâm Y học độc lập, mỗi nơi tự chữa trị cho các bệnh nhân của mình bằng thuốc men và phương pháp chữa trị hiện đại.
Me pareció que había un chisme jugoso atascado en su buche.
Nghe với tôi như kiểu có mẩu bánh nhỏ rất ngon bị hóc trong họng bà.

Cùng học Tiếng Tây Ban Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ buche trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.

Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.