butte trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ butte trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ butte trong Tiếng Anh.
Từ butte trong Tiếng Anh có các nghĩa là mô đất, ụ đất. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ butte
mô đấtnoun They're mounting up now down by the butte. Bây giờ họ đang lên ngựa phía dưới mô đất. |
ụ đấtnoun I shot a deer right off your front porch on a butte just like that. Tôi đã bắn một con nai ngay trước mái hiên nhà anh trên một ụ đất giống y như vầy. |
Xem thêm ví dụ
His butt first, then his face. Đá mông hắn trước, rồi mặt hắn. |
My problem is I'm standing here talking to a couple butt-holes. Tao bị đứng nói chuyện với hai thằng bán mông chứ sao. |
He's a 78 year-old farmer who suffered from -- how should I say it? -- it's called pain in the butt. Ông là một nông dân 78 tuổi bị bệnh -- tôi biết nói thế nào đây nhỉ? -- nó gọi là đau đít. |
I wouldn't put it in your butt. Tôi sẽ không đưa vào phía sau của anh. |
South of Butte Sugar there is a valley and another mountain which extends into Val-d'Amours and Tide Head, whose height exceeds 230 metres in the Atholville portion. Phía Nam đường Butte có một thung lũng và một ngọn núi khác mở rộng vào Val-d'Amours và Tide Head, có chiều cao vượt quá 230 mét trong phần Atholville. |
So we're supposed to go hungry because your butt's vibrating? Vậy, chúng tôi phải nhịn đói chỉ vì đuôi anh rung ư? |
It already made you sprout a butt-hand! Chưa gì mông của chú đã mọc tay rồi kìa. |
Jaggu, there's already three marks on my right side butt. Jaggu, đã có 3 vết bầm trên mông phải của tôi rồi... |
The animated series Beavis and Butt-head returned to MTV in October 2011, with new episodes. Loạt phim hoạt hình Beavis and Butt-head bắt đầu trở lại MTV vào tháng 10 năm 2011 với các tập phim mới. |
Do dogs smell each other's butts? Bọn chó có ngửi mông của nhau ko? |
Carleson married Butte Jonsson in 1953, and they had two children: Caspar (born 1955) and Beatrice (born 1958). Carleson kết hôn Butte Jonsson vào năm 1953, và họ đã có hai con: Caspar (sinh năm 1955) và Beatrice (sinh năm 1958). |
So -- (Laughter) (Applause) -- now, when you think about this, what we have here is a ham butt problem. Vì thế -- (Cười) -- bây giờ, khi bạn nghĩ về điều này, cái chúng ta gặp ở đây là vấn đề đầu mút thịt hun khói. |
The youngsters, who would be known as "Fergie's Fledglings", included Gary Neville, Phil Neville, David Beckham, Paul Scholes and Nicky Butt, who would all go on to be important members of the team. Các cầu thủ trẻ, những người được biết đến như "thế hệ của Fergie", bao gồm hai anh em Gary Neville - Phil Neville, David Beckham, Paul Scholes, Nicky Butt, tất cả sẽ là thành viên quan trọng của đội bóng. |
Boeun has a lop- sided butt! Boeun bị lệch mông! |
Now, what could you rub on your butt that would smell bad? Giờ nghĩ xem cái gì thúi thúi để chà lên mông cậu đây? |
It makes my butt itchy every time I play. Mỗi lần tôi chơi đều cảm thấy ngứa. |
Get your big, red butt over here. Vác cái mông bự xuống đây mau. |
Are the butts next to the crutons at the salad bar? Vậy là sẽ có cặp mông nào đó gần phải không? |
Remember how far I went to pull your butt out of the fire? Còn nhớ tôi đã đi xa như thế nào để cứu mạng anh không? |
You got anything to settle between you, butt heads. Nếu các cháu còn gì phải giải quyết với nhau, thì giải quyết cho xong đi. |
I never seen your butt before. Anh chưa bao giờ thấy mông của em. |
How can a set of tools that puts butts in airline seats actually make a difference in the B2B world? Làm sao một loạt các công cụ giúp lôi kéo khách đi máy bay lại có thể tạo nên khác biệt trong thế giới B2B? |
I'm gonna kick some butt. Tôi sẽ đá đít vài người. |
You disrespected my Gram-mama, who I buried in that skunk butt rug. Ngươi bất kính với bà nội của ta, người mà ta chôn trong cái thảm mông chồn hôi đó. |
Elliot Gibson texted pictures of me in a butt thong to everyone at school. Elliot Gibson đã ghép mặt con vào tấm ảnh... người mẫu mặc quần lọt khe và gửi cho cả trường rồi. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ butte trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới butte
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.