butler trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ butler trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ butler trong Tiếng Anh.

Từ butler trong Tiếng Anh có các nghĩa là quản gia, người hầu. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ butler

quản gia

noun

But a broken down, bent, buckled old butler will have to be sufficient.
Nhưng một lão quản gia già, khánh kiệt, thọt chân vẫn đủ khả năng.

người hầu

verb

Be a dear and have the butler give it a wash, would you?
Hãy ngoan đem nó cho người hầu đi giặt nhé?

Xem thêm ví dụ

In 1914 and 1915, deposits of oil and natural gas were discovered in nearby Butler County.
Năm 1914 và 1915, các mỏ dầu và khí tự nhiên được phát hiện tại Hạt Butler gần đó.
I lent it to my butler.
Tôi cho bạn mượn rồi
If the cook and butler call me Elizabeth, you may as well, too.""
Nếu người đầu bếp và quản gia gọi tôi là Elizabeth, anh cũng có thể.”
In his later years Butler reduced his activity level, working on his memoir, Butler's Book, and serving from 1866 to 1879 as president of the National Home for Disabled Volunteer Soldiers.
Trong những năm sau Butler đã giảm mức độ hoạt động của mình, làm việc trong cuốn Hồi ký của mình mang tên 'Butler's Book', và phục vụ từ năm 1866 đến năm 1879 với tư cách là Chủ tịch của Trang chủ Quốc gia về Người tình nguyện viên tàn tật.
From 1985 to 1988, while his wife was a graduate student at Columbia University, Pamuk assumed the position of visiting scholar there, using the time to conduct research and write his novel The Black Book in the university's Butler Library.
Từ năm 1985 đến 1988, khi vợ ông đi du học ở Đại học Columbia, Mỹ, Pamuk cũng xin được một học bổng ở đó và đã viết quyển The Black Book trong thư viện Butler của trường này.
"'Geostorm' Starring Gerard Butler NASA Scenes Extras Casting Call in New Orleans". projectcasting.com.
Truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2017. ^ “‘Geostorm’ Starring Gerard Butler NASA Scenes Extras Casting Call in New Orleans”. projectcasting.com.
" A Butler at a Studio Room "?
" Quản gia phòng đơn "?
The fire was apparently set by his butler who himself died of a stroke at the scene.
Ngọn lửa có vẻ như là do quản gia của ông gây ra người đã chết vì đột quỵ ngay ở hiện trường.
Gerard Butler, who starred in 300, voices the Captain in the film.
Gerard Butler, người thủ vai chính trong 300, được mời lồng tiếng cho nhân vật Captain trong phim này.
She brought in an decorator, feng shui the whole place, she even hired a gay butler.
Em ấy thuê người đến nhà xem phong thủy, còn còn thuê cả một quản gia gay.
The cladogram below is based on the analysis of Ösi et al. (2012): Ősi, A.; Prondvai, E.; Butler, R.; Weishampel, D. B. (2012).
Cây phát sinh loài dưới đây dựa trên nghiên cứu của Ösi et al. (2012): ^ Ősi, A.; Prondvai, E.; Butler, R.; Weishampel, D. B. (2012).
During this time, Alfred Pennyworth arrives at Wayne Manor, and after deducing the Dynamic Duo's secret identities, joins their service as their butler.
Trong khoảng thời gian này, quản gia Alfred Pennyworth đến Biệt thự Wayne và sau khi suy luận ra bí mật của Dynamic Duo đã gia nhập nhóm của Batman .
Now, the name Butler mean anything to you?
Cái tên Butler có ý nghĩa gì với anh không?
He's not talking, but near as we can tell he was the old lady's butler.
Ông ta không chịu nói, những gần như chắc chúng ta có thể đoán ông ta là quản gia của bà chủ nhà.
A Good Scent from a Strange Mountain is a 1992 collection of short stories by Robert Olen Butler.
Hương thơm từ núi lạ (tiếng Anh: A Good Scent from a Strange Mountain) là một tập truyện ngắn của Robert Olen Butler được xuất bản năm 1992.
Afromelittia aenescens (Butler, 1896) Afromelittia iridisquama (Mabille, 1890) Afromelittia natalensis (Butler, 1874) Afromelittia occidentalis (Le Cerf, 1917) Checklist of the Sesiidae of the World Archived 2012-03-07 at the Wayback Machine
Afromelittia aenescens (Butler, 1896) Afromelittia iridisquama (Mabille, 1890) Afromelittia natalensis (Butler, 1874) Afromelittia occidentalis (Le Cerf, 1917) ^ Checklist of the Sesiidae of the World Dữ liệu liên quan tới Afromelittia tại Wikispecies
Catholic bishop Basil Butler concludes: “A divided Christianity is very ill indeed.”
Một giám mục Công giáo là Basil Butler kết luận: “Quả thật, đạo đấng Christ bị chia rẽ, tình trạng rất là bệnh hoạn” (The Church and Unity).
Pray continue, Mrs. Butler.
Vì sao vậy bà Butler?
It's just two maids, a butler, a groundskeeper-
Đó chỉ là 2 người, một quản gia, một người làm vườn...
There was Norman influence from the 14th century, including by the FitzGerald, de Clare and Butler houses, two of whom carved out earldoms within the Lordship of Ireland, the Earls of Desmond eventually becoming independent potentates, while the Earls of Ormond remained closer to England.
Đã có ảnh hưởng của Norman từ thế kỷ 14, bao gồm cả nhà FitzGerald, de Clare và Butler, hai trong số đó đã được khắc trên Earloms trong Lordship of Ireland, Earls of Desmond cuối cùng trở thành những thế lực độc lập, trong khi Earls of Ormond vẫn còn gần Anh hơn.
And if that doesn't work, tell him you're considering Dick Butler for Transportation.
Nếu không ăn thua, bảo ông ta là cô đang cân nhắc Dick Butler cho Bộ Giao thông.
One of them was to lose his life in prison; the other would again in three days return to his position as chief butler for the Pharaoh.
Một người sẽ mất mạng trong tù; trong ba ngày, người kia sẽ trở lại chức quan tửu chánh của mình cho Pha Ra Ôn.
And she's driving away in Rhett Butler's carriage!
Kìa, bà ta đang ngồi xe của Rhett Butler!
Butler, mate.
Quản gia, anh bạn à.
Union Maj. Gen. Benjamin Butler, based at Fort Monroe, sent converging columns from Hampton and Newport News against advanced Confederate outposts.
Thiếu tướng miền Bắc Benjamin Franklin Butler, đóng quân tại đồn Monroe, đã tập hợp các lực lượng từ Hampton và Newport News để tiến công các tiền đồn biên phòng của miền Nam.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ butler trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.