cecina trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ cecina trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ cecina trong Tiếng Tây Ban Nha.

Từ cecina trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là thịt bò khô, cắn cẩu nhát gừng, ngớ ngẩn, xóc nảy lên, xuẩn ngốc. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ cecina

thịt bò khô

(jerky)

cắn cẩu nhát gừng

(jerky)

ngớ ngẩn

(jerky)

xóc nảy lên

(jerky)

xuẩn ngốc

(jerky)

Xem thêm ví dụ

Me pregunto si al bebé también adorará la cecina.
Em không biết em bé có yêu khô bò không.
Más tarde explicó que el vestido se conservaría y se convertiría en un tipo de cecina antes de ser archivado.
Anh cũng giải thích váy sẽ được bảo quản và trở thành một loại khô bò trước khi lưu trữ.
Aquí tienes tu favorita cecina.
Đây là thịt khô mà huynh thích ăn.
Comida de perro, salchichas, tocino y cecinas...
Thức ăn cho chó, xúc xích, thịt muối và thịt khô...
Cecina de pavo reducida en grasa cerveza de bajas calorías y paquete de snacks de 100 calorías.
gà tây khô ít béo bia nhẹ... gói bánh snack 100-calorie...
¿De verdad quieres salir ahí fuera en medio de la noche para comprar cecina?
Em muốn ra ngoài lúc nửa đêm để ăn khô bò à?
Mmm, adoro la cecina.
Em yêu khô bò.
¿Puedes servirme cecina en término medio?
Cho tôi kẹo dẻo. Một phần chín nhé.
Al igual que con sus otros vestidos, fue archivado, pero se exhibió en 2011 en el Salón de la Fama del Rock and Roll después de ser preservado por los taxidermistas como un tipo de cecina.
Cùng với nhiều trang phục khác của Gaga, váy được lưu trữ và bắt đầu trưng bày vào năm 2011 ở Đại sảnh Danh vọng Rock and Roll, sau khi bảo quản như một loại khô bò.
Cecina Teriyaki.
Khô bò Teriyaki.
Mm. Sólo comimos cecina.
Tụi anh không ăn gì ngoài khô bò

Cùng học Tiếng Tây Ban Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ cecina trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.

Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.