checklist trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ checklist trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ checklist trong Tiếng Anh.

Từ checklist trong Tiếng Anh có nghĩa là danh sách kiểm. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ checklist

danh sách kiểm

noun

The week we introduced a morning checklist into our house,
Tuần tôi mang về gia đình danh sách kiểm tra buổi sáng,

Xem thêm ví dụ

This article provides an overview of the available features, criteria for joining, an application checklist, and some FAQs.
Bài viết này cung cấp thông tin tổng quan về các tính năng có sẵn, tiêu chí tham gia, danh sách những việc cần làm khi đăng ký tham gia và một số câu hỏi thường gặp.
WHO says this 10-step checklist today is used by hospitals in more than 150 countries .
Tổ chức Y tế thế giới cho biết hiện bảng liệt kê 10 bước này đã được các bệnh viện ở hơn 150 quốc gia áp dụng .
For one thing, you can tactfully go over the aforementioned checklist with them and help make arrangements to correct problem areas.
Một điều bạn có thể làm là tế nhị cùng họ xem qua danh sách đã được liệt kê ở trên và giúp sắp xếp để sửa những chỗ có vấn đề.
To transfer apps to a new account, go to our app transfer checklist.
Để chuyển ứng dụng sang tài khoản mới, hãy chuyển tới danh sách kiểm tra chuyển ứng dụng của chúng tôi.
Spiritual Maintenance Checklist
Bản Liệt Kê Bảo Trì Phần Thuộc Linh
2 Like a safety-minded pilot, you can use a type of checklist to make sure that your faith will not falter when you need it most.
2 Như người phi công thận trọng, bạn có thể dùng một bảng kiểm tra để đảm bảo rằng đức tin của mình sẽ vững vàng khi gặp khó khăn.
Retrieved October 11, 2011. nom. cons. ; T: Willughbeia edulis Roxb. illustration circa 1880 from Köhler's Medizinal Pflanzen "World Checklist of Selected Plant Families".
Truy cập ngày 11 tháng 10 năm 2011. nom. cons. ; T: Willughbeia edulis Roxb. ^ “World Checklist of Seleced Plant Families”.
Go through our detailed Steps to getting paid checklist or read below for the quick version.
Xem qua Danh sách kiểm tra các bước để nhận thanh toán chi tiết hoặc đọc phần bên dưới để biết phiên bản rút gọn.
"The Flora of Chad: a checklist and brief analysis".
Truy cập ngày 16 tháng 10 năm 2013. ^ “The Flora of Chad: a checklist and brief analysis”.
They decided that he shouldn't be held indefinitely because he scores high on a checklist that might mean that he would have a greater than average chance of recidivism.
Họ cho rằng anh ta không nên bị giam cả đời bởi vì anh ta đã đạt điểm cao trên bản danh sách điểu mà có thể cho thấy anh ta có cơ hội tái phạm lớn hơn trung bình.
The examples of such processes would be using checklists and templates, introducing project audit rather than direct control, providing full disclosure of information for project team members, improving project management education, and other processes.
Ví dụ về các quy trình như vậy sẽ sử dụng danh sách kiểm tra và mẫu, giới thiệu kiểm toán dự án thay vì kiểm soát trực tiếp, cung cấp thông tin đầy đủ cho các thành viên nhóm dự án, cải thiện giáo dục quản lý dự án và các quy trình khác.
I have no checklist for that. ( Laughter )
Tôi không có danh sách để kiểm tra cho cái đó.
We implemented this checklist in eight hospitals around the world, deliberately in places from rural Tanzania to the University of Washington in Seattle.
Chúng tôi thực hiện bản danh sách kiểm kê này với tám bệnh viện trên khắp thế giới, một cách có chủ ý, từ nông thôn Tanzania đến Đại học Washington ở Seattle.
The South American Checklist Committee's entry for the Threskiornithidae includes the following comment "Two subfamilies are traditionally (e.g., Matheu & del Hoyo 1992) recognized: Threskiornithinae for ibises and Plataleinae for spoonbills; because the main distinction has to do with bill shape, additional information, especially genetic, is required to recognize a major, deep split in the family."
Mục từ cho Threskiornithidae trong danh lục của Ủy ban phân loại chim Nam Mỹ chứa ghi chú sau "Two subfamilies are traditionally (e.g., Matheu & del Hoyo 1992) recognized: Threskiornithinae for ibises and Plataleinae for spoonbills; because the main distinction has to do with bill shape, additional information, especially genetic, is required to recognize a major, deep split in the family." nghĩa là: Hai phân họ theo truyền thống (chẳng hạn Matheu & del Hoyo 1992) được công nhận: Threskiornithinae cho cò quăm và Plataleinae cho cò thìa; do khác biệt chính là hình dạng của mỏ, nên các thông tin bổ sung, đặc biệt là di truyền học, là cần thiết để công nhận sự chia tách sâu và lớn trong họ.
In 2007, the American Ornithologists' Union's North American checklist moved Cathartidae back into the lead position in Falconiformes, but with an asterisk that indicates it is a taxon "that is probably misplaced in the current phylogenetic listing but for which data indicating proper placement are not yet available".
Năm 2007, danh lục của Ủy ban Bắc Mỹ thuộc Hiệp hội các nhà điểu học châu Mỹ đã chuyển Cathartidae ngược trở lại bộ Falconiformes, nhưng với nghi vấn chỉ ra rằng nó là đơn vị phân loại "có lẽ đặt sai chỗ trong việc liệt kê danh sách phát sinh chủng loài hiện tại nhưng các dữ liệu chỉ ra vị trí đúng của nó hiện chưa có sẵn".
We recommend you make sure to comply with the Google Ad Manager Partner Guidelines and Platform Program Policies, as well as get familiar with the Network Partner Management checklist.
Bạn nên đảm bảo tuân thủ Nguyên tắc dành cho đối tác của Google Ad Manager và Chính sách chương trình cho các Sản phẩm nền tảng, cũng như làm quen với danh sách kiểm tra Quản lý đối tác mạng.
Kew World Checklist of Selected Plant Families, Jasminum grandiflorum Flora of Pakistan: Jasminum grandiflorum Flora of China v 15 p 313: Jasminum grandiflorum Green, Peter Shaw.
Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2018. ^ Kew World Checklist of Selected Plant Families, Jasminum grandiflorum ^ Flora of Pakistan: Jasminum grandiflorum ^ Flora of China v 15 p 313: Jasminum grandiflorum ^ Huxley, A., ed.
To transfer apps to a different account, go to our app transfer checklist.
Để chuyển ứng dụng sang một tài khoản khác, hãy chuyển đến phần danh sách kiểm tra chuyển ứng dụng của chúng tôi.
Afromelittia aenescens (Butler, 1896) Afromelittia iridisquama (Mabille, 1890) Afromelittia natalensis (Butler, 1874) Afromelittia occidentalis (Le Cerf, 1917) Checklist of the Sesiidae of the World Archived 2012-03-07 at the Wayback Machine
Afromelittia aenescens (Butler, 1896) Afromelittia iridisquama (Mabille, 1890) Afromelittia natalensis (Butler, 1874) Afromelittia occidentalis (Le Cerf, 1917) ^ Checklist of the Sesiidae of the World Dữ liệu liên quan tới Afromelittia tại Wikispecies
The spider checklist of Georgia, for example, includes 501 species.
Ví dụ, danh sách nhện Gruzia gồm 501 loài.
Praying, studying, gathering, worshipping, serving, and obeying are not isolated and independent items on a lengthy gospel checklist of things to do.
Cầu nguyện, học hỏi, quy tụ, thờ phượng, phục vụ và vâng lời không phải là những điều riêng biệt và độc lập trên bản liệt về những điều phải làm của phúc âm.
Safety checklist complied.
Các vấn đề an toàn được tuân thủ.
A second item on my checklist is climate change.
Luận điểm thứ hai trong danh mục của tôi là sự biến đổi khí hậu.
As of September 2014, the World Checklist of Selected Plant Families recognized 215 species in the genus Guzmania, including hybrids: Guzmania acorifolia (Griseb.)
Vào thời điểm tháng 9 năm 2014, World Checklist of Selected Plant Families công nhận 215 loài, bao gồm cả các loài lai ghép Guzmania acorifolia (Griseb.)
With that in mind, our reviewers are not given a checklist like how many swear words, or levels of violence, or how much controversial content there is in a video.
Do đó, người đánh giá của chúng tôi không có danh sách kiểm tra như số lượng từ chửi thề, mức độ bạo lực hoặc mức độ gây tranh cãi của nội dung nào đó trong một video.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ checklist trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.