dell trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ dell trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dell trong Tiếng Anh.

Từ dell trong Tiếng Anh có các nghĩa là thung lũng nhỏ, Dell. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ dell

thung lũng nhỏ

noun

Dell

proper

Dell was not among the original computer makers mentioned .
Dell không nằm trong danh sách các nhà sản xuất máy tính được đề cập lúc đầu .

Xem thêm ví dụ

Dell is investing $ 1 billion in its current fiscal year in new data centers , solution facilities and technologies designed to broaden its capabilities in such areas as cloud computing , virtualization and converged infrastructure .
Dell đang đầu tư 1 tỷ USD trong năm tài chính hiện tại của hãng vào các trung tâm dữ liệu mới , các công nghệ và cơ sở giải pháp được thiết kế để mở rộng khả năng trong các lĩnh vực như điện toán đám mấy , ảo hoá và cơ sở hạ tầng tập trung .
Dell is going to continue moving away from its PC roots and deeper into bigger-and higher-margin areas , particularly services and the data centers of large enterprises .
Dell dự định tiếp tục tiến xa hơn trong lĩnh vực chính là máy tính cá nhân và tiến sâu vào các lĩnh vực có qui mô lớn hơn và lợi nhuận cao hơn , đặc biệt là các dịch vụ và các trung tâm dữ liệu của các doanh nghiệp lớn .
Lenovo, Hewlett-Packard, Dell, Affordy, and System76 all sell general-purpose Linux laptops, and custom-order PC manufacturers will also build Linux systems (but possibly with the Windows key on the keyboard).
Lenovo, Hewlett-Packard, Dell, Affordy, và System76 đều có bán các laptop cài sẵn Linux, và các nhà sản xuất máy tính có sẽ có những tùy chỉnh để phù hợp với Linux (nhưng có thể với phím Windows trên bàn phím).
When it announced the State Health Services program , Dell also pointed to its own example of helping Massachusetts implement its Massachusetts Commonwealth Care Health Plan , which looked to reduce the number of uninsured in the state , while offering small businesses a way to buy health care coverage for their employees .
Khi Dell công bố chương trình State Health Services , hãng cũng đã đưa ra một ví dụ riêng để trợ giúp tiểu bang Massachusetts triển khai Kế hoạch Chăm sóc Sức khoẻ Cộng đồng ở Massachusetts của họ , giúp tìm cách giảm số lượng không có bảo hiểm trong tiểu bang , trong khi vẫn cung cấp cho các doanh nghiệp nhỏ một phương pháp để mua bảo hiểm y tế cho nhân viên của họ .
A key question was how Dell was going to be able to break free of its reliance on PCs , which still constitute more than half of the company 's revenues .
Một câu hỏi quan trọng là liệu Dell có thể phá vỡ sự lệ thuộc vào việc bán các máy PC bằng cách nào , lĩnh vực mà đang tạo ra hơn một nửa doanh thu của hãng .
Still, Dell works hard to maintain a positive attitude.
Tuy nhiên, chị Dell vẫn cố gắng duy trì thái độ tích cực.
Some physical machines house as many as 20 virtual machines , but for business-critical tasks , Dell puts 10 virtual machines on a physical server .
Một số máy vật lý chứa tới 20 máy ảo nhưng đối với các nhiệm vụ quan trọng của doanh nghiệp , Dell đặt 10 máy ảo trên một máy chủ vật lý .
Dell has yet to announce a specific release date for the M11X .
Dell chưa công bố ngày phát hành cụ thể cho M11X .
Dell is throwing its hat in the ring as a provider of laptops based on Google 's Chrome operating system , an executive for the computer maker said .
Một nhà điều hành cho hãng sản xuất máy tính Dell cho biết Dell đang tham gia cạnh tranh với nhiều công ty khác như một nhà cung cấp máy tính xách tay dựa trên hệ điều hành Chrome của Google .
During the 1997–98 fixture at the Stadio delle Alpi, there was controversy over referee Piero Ceccarini's decision not to award a penalty for Mark Iuliano's foul on Inter forward Ronaldo.
Trong mùa giải 1997-98, một trận đấu trên sân Stadio delle Alpi, đã có tranh cãi về quyết định của trọng tài Piero Ceccarini khi ông không đưa ra một hình phạt cho Mark Iuliano khi anh này đã phạm lỗi thô bạo với 1 cầu thủ bên phía Inter là Ronaldo.
However, Dell did offer the operating system for a short time.
Tuy nhiên, Dell có đưa ra hệ điều hành này một thời gian ngắn.
DAT/EM is also part of the DELL PartnerDirect program and through it offers compatible computer products configured to work best with DAT/EM Software and Hardware.
DAT / EM cũng là một phần của chương trình DELL PartnerDirect và thông qua nó cung cấp các sản phẩm máy tính tương thích được cấu hình để hoạt động tốt nhất với phần mềm và phần cứng DAT / EM.
The breed standard is issued by the Ministero delle Politiche Agricole Alimentari e Forestali, the Italian ministry of agriculture and forestry; the herdbook is kept by the Associazione Nazionale Allevatori Suini, the national pig-breeders' association.
Các tiêu chuẩn giống được phát hành bởi Ministero delle Politiche Agricole Alimentari e Forestali - Bộ Nông nghiệp và Lâm nghiệp Italia; sách tiêu chuẩn giống được lưu giữ bởi Associazione Nazionale Allevatori Suini, hiệp hội chăn nuôi lợn quốc gia.
But while Dell programmer adapted the OS to run on a Dell Mini laptop last November , this is the first time a Dell executive has publicly endorsed Chrome OS ;
Nhưng trong khi đó lập trình viên của Dell đã sửa lại hệ điều hành này để chạy trên một máy tính xách tay Dell Mini vào cuối tháng mười một , đây là lần đầu tiên một nhà điều hành của Dell đã công khai xác nhận hệ điều hành Chrome ;
Such technology transitions as virtualization , green IT , 10 Gigabit Ethernet , mobility and cloud computing continue to fuel new trends in the data center , and Dell said his company 's latest generation of PowerEdge servers are optimized to take advantage of them .
Những chuyển tiếp về công nghệ như sự ảo hóa , CNTT xanh , 10 Gigabit Ethernet , điện toán đám mây và tính linh động tiếp tục bơm thêm nhiên liệu cho khuynh hướng mới trong lĩnh vực trung tâm dữ liệu , và hãng Dell cũng cho biết các máy chủ PowerEdge thế hệ mới được tối ưu hoá để tận dụng hết khả năng của chúng .
Dell Plans to Move Deeper into Data Center
Dell lên kế hoạch tiến sâu hơn trong lĩnh vực Data Center
In 1619, Mario Guiducci, a pupil of Galileo's, published a lecture written largely by Galileo under the title Discourse on the Comets (Discorso Delle Comete), arguing against the Jesuit interpretation of comets.
Năm 1619, Mario Guiducci, một học sinh của Galileo, xuất bản một bài viết với hầu hết nội dung do Galileo thực hiện với tiêu đề Bài thuyết trình về các Sao chổi (Discorso Delle Comete), đưa ra lý lẽ chống lại cách diễn giải về Sao chổi của Dòng Tên.
Lake Lugano Navigation Company (in Italian)—Includes timetables Legambiente CIPAIS Commissione Internazionale per la Protezione delle Acque Italo-Svizzere (in Italian) limnologic reports Lake Lugano in German, French and Italian in the online Historical Dictionary of Switzerland.
Lake Lugano Navigation Company (tiếng Ý)—Includes timetables Legambiente CIPAIS Commissione Internazionale per la Protezione delle Acque Italo-Svizzere (tiếng Ý) limnologic reports Hồ Lugano bằng các tiếng Đức, Pháp, và Ý trong quyển Từ điển lịch sử Thụy Sĩ.
Dell had expected Microsoft and various Linux players to challenge virtualization expert and EMC subsidiary VMware , but it 's withstood the competition so far , he said .
Ông ta phát biểu Dell mong đợi Microsoft và Linux thử thách các chuyên gia ảo hoá và Vmware công ty con của EMC , nhưng nó đã vẫn trụ vững trước sự cạnh tranh này cho đến nay .
The Delle Langhe, also called Pecora delle Langhe or Langarola, is a breed of domestic sheep indigenous to Piedmont, in north-western Italy.
Delle Langhe, còn được gọi là Pecora delle Langhe hoặc Langarola, là một giống cừu bản địa trong vùng Piedmont, ở phía tây bắc Ý.
When Windows XP was at its height , companies like Dell and Hewlett-Packard were forced to " play ball " with Microsoft .
Khi Windows XP lên đến đỉnh điểm , các công ty như Dell và Hewlett-Packard bị buộc phải " chơi trò ném bóng " với Microsoft .
Dell 's vStart initially will support VMware virtualization technology , but over the next few quarters will expand the number of hypervisors it will offer .
Gói vStart của Dell ban đầu sẽ hỗ trợ công nghệ ảo hóa của VMware , nhưng trong vài quí tới sẽ mở rộng số lượng các trình giám sát mà họ sẽ đưa ra .
In the past, Breyer has served on a number of public and private boards, including: Facebook from April, 2005 to June, 2013 where he was a Chairman of the Compensation Committee; Wal-Mart Stores, Inc., as the lead/presiding independent director from 2001 until he resigned in June 2013; Marvel Entertainment as founding Chairman of the Strategic Planning Committee from 2006 until their acquisition by The Walt Disney Company in 2009; News Corporation from 2011 to 2013; Dell Inc., where he was the founding Chairman of the Strategic Planning and Finance Committee from 2009 until 2013; Brightcove, an online video platform which went public in 2012; and Model N as a founding investor and board member.
Trong quá khứ, Breyer đã phục vụ trên một số Ban công cộng và tư nhân, bao gồm: Facebook từ tháng 4 năm 2005 đến tháng 6 năm 2013, nơi ông là một chủ tịch của Ủy ban Bồi thường; Wal-Mart Stores, Inc., là chì / chủ giám đốc độc lập từ năm 2001 cho đến khi ông từ chức vào tháng 6 năm 2013; Marvel Entertainment là sáng lập Chủ tịch của Uỷ ban Kế hoạch chiến lược từ năm 2006 cho đến khi mua lại của họ bởi Công ty Walt Disney năm 2009; News Tổng công ty 2011-2013; Dell Inc., nơi ông là Chủ tịch sáng lập Uỷ ban Kế hoạch và Tài chính chiến lược từ năm 2009 đến năm 2013; Brightcove, một nền tảng video trực tuyến mà ra công chúng vào năm 2012; và Model N như một nhà đầu tư sáng lập và thành viên hội đồng quản trị.
" Dell is already providing consulting services to several states , and we look forward to putting our expertise in providing solutions to the nation 's only state insurance exchange , as well as our experience supporting the health care and government industries , to work for other states , "
" Dell đã cung cấp dịch vụ tư vấn cho một số tiểu bang và chúng tôi mong muốn đưa ý kiến của giới chuyên môn của chúng tôi vào trong các giải pháp cung cấp cho việc trao đổi bảo hiểm của tiểu bang duy nhất của quốc gia cũng như kinh nghiệm hỗ trợ các ngành của chính phủ và y tế của chúng tôi để làm việc cho các tiểu bang khác " .
Genuine Dell laptop power supplies use the 1-Wire protocol to send data via the third wire to the laptop (about power, current and voltage ratings).
Các bộ nguồn laptop Dell chính hãng sử dụng giao thức 1-Wire để gửi dữ liệu thông qua dây thứ ba đến laptop (về năng lượng, dòng và điện áp).

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ dell trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.