돌격 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 돌격 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 돌격 trong Tiếng Hàn.

Từ 돌격 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là công kích, 攻撃, xô, đẩy, tấn công. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 돌격

công kích

攻撃

(thrust)

đẩy

(thrust)

tấn công

(charge)

Xem thêm ví dụ

33 그리하여 이스라엘의 모든 사람들은 자기 자리에서 일어나 바알다말에서 전투 대형을 갖추었으며, 매복해 있던 이스라엘 사람들은 기브아 근처의 자기 자리에서 나와서 돌격했다.
33 Hết thảy người Y-sơ-ra-ên trỗi dậy từ chỗ mình và dàn quân tại Ba-anh-ta-ma. Trong khi đó, đội quân mai phục của Y-sơ-ra-ên tại vùng phụ cận Ghi-bê-át cũng xông đến tấn công.
20분: “당신과 관련이 있는 기병대의 돌격.”
20 phút: “Cuộc tấn công của đạo quân kỵ liên quan đến bạn”.
지난번 전투의 승리로 인해 아직도 기고만장해 있었으므로, 그들은 앞뒤 가리지 않고 성에서 나와 이스라엘인들에게로 돌격하였다.
Vẫn còn hăng vì lần trước được thắng thế, chúng hùa nhau kéo ra khỏi thành cự lại quân Y-sơ-ra-ên.
(주: 1947년에 구소련의 주력 돌격소통으로 제식 채용된 자동소총) 이봐요, 그런거라도 있으면 짱이죠.
Bác à, cháu mà có một cái, quá tuyệt luôn!
SAR21(Singapore Assault Rifle - 21st Century)는 ST Kinetics에서 개발한 싱가포르군의 불펍식 돌격소총이다.
SAR-21 (Singapore Assault Rifle - 21st Century) là loại súng trường tấn công có thiết kế bullpup do Singapore sản xuất.
오토봇들 함께 돌격하자
Autobot, chúng ta hãy cùng xung phong.
4호 돌격전차(Sturmpanzer IV )는 4호 전차 차체를 이용하여 개발했으며, 개발 목적은 특히 도시 지역에서 보병부대를 화력 지원하는 것이었다.
Sturmpanzer IV là một mẫu thiết kế dựa trên khung tăng Panzer-IV nhằm hỗ trợ bộ binh một cách tốt nhất trong việc xông pha, đặc biệt là trong nội thành.
7 그들은 전사처럼 돌격하고
7 Chúng tấn công như chiến binh,
나치 돌격대원들은 마그데부르크에 있던 지부 사무실을 폐쇄하였으며 집회를 금지하였습니다.
Toán lính Quốc Xã hung hãn đóng cửa văn phòng chi nhánh ở Magdeburg và cấm nhóm họp.
당신과 관련이 있는 기병대의 돌격
Cuộc tấn công của đạo quân kỵ liên quan đến bạn
뭔가 무거운 것좀 찾아봐 이런 샹 왜 다들 지원병력은 쌩까고 돌격 앞으로만 하는거야 그래?
Tôi có phải người duy nhất ở cái thành phố này chờ hỗ trợ không?
단어퍼즐 맞추기를 하거나 TV를 보실 때 거실로 돌격하여, 소파로 뛰어들고, 쿠션을 집어, 바닥에 던져버리고
Hồi đó tôi có một thời khóa biểu rất hấp dẫn nhé, đó là đợi đến khi tối muộn bố mẹ đi nghỉ sau một ngày làm việc mệt nhọc, chơi giải ô chữ, xem TV.
근데 예술 비평가들이 돌격을 하네요.
Nhưng cũng có những phê bình nghệ thuật. Thật thú vị
이 소년은 직업 무용수인데, 12살 밖에 되지 않았지만, 초등학교에서 무용수업을 감추고 잔혹한 가면을 쓰고, 다른 친구들과 어울리기 위해 노력하는데 마치 돌격대원들 개개인이 개성이 없는 것과 같습니다.
Cậu bé này là một vũ công chuyên nghiệp. chỉ mới 12 tuổi ở trường cấp hai, em giấu mọi người về lớp học vũ đạo và đeo chiếc mặt nạ gớm ghiếc cố gắng hòa nhập với bạn cùng lớp như một kẻ không có cá tính.

Cùng học Tiếng Hàn

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 돌격 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.

Bạn có biết về Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.