fiance trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ fiance trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ fiance trong Tiếng Anh.
Từ fiance trong Tiếng Anh có nghĩa là vị hôn phu. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ fiance
vị hôn phunoun He is my youngest daughter's fianc? Cậu ta là vị hôn phu của con gái út của tôi. |
Xem thêm ví dụ
"Melissa Satta returns to fiance Kevin-Prince Boateng to boost his flagging confidence". Truy cập ngày 10 tháng 4 năm 2016. ^ “Melissa Satta returns to fiance Kevin-Prince Boateng to boost his flagging confidence”. |
Your fiance? Vị hôn phu của cô? |
Hey, that's his fiance. Ê, là vợ sắp cưới của cậu ấy đấy. |
Remember I told you that my fiance fucked somebody else? Nhớ tôi kể cho bà chuyện hôn phu của tôi ngủ với người khác không? |
My fiance, he stuck around for 33 days. Đơn giản là tôi ở trong tầng hầm vào những ngày cuối tuần. anh ấy đã ở đó trong 33 ngày. |
AND HER FIANCE? Còn vị hôn thê? |
I'm not her fiance. Con không phải hôn phu của cổ. |
I couldn't just let her steal my fiance. Tôi không thể để cô ta cướp hôn thê của mình được. |
Your fiance is dead. Vị hôn phu của cô đã chết rồi. |
Ronnie was caitlin's fiance? Ronnie là hôn phu của Caitlin đúng chứ? |
Your fiance was taking you away from me. Vị hôn phu của anh đưa anh tránh xa tôi |
What does her fiance look like? Vị hôn phu của cô ấy trông như thế nào? |
In February 2013 Paula Chaves announced that she and her fiance, Pedro Alfonso, were expecting their first child. Vào tháng 2 năm 2013 Paula Chaves tuyên bố rằng cô và vị hôn phu của mình, Pedro Alfonso, đang chờ đợi đứa con đầu lòng của họ ra đời. ^ “Paula Chaves, la nueva SuperM” (bằng tiếng Tây Ban Nha). |
He's not my fiance. Anh ta ko phải chồng chưa cưới. |
Your fiance's facing a murder charge. Hôn phu của cô đang đối mặt với việc buộc tội sát nhân. |
He was talking to his fiance on his cell when it happened. Anh ấy nói chuyện với hôn phu trên điện thoại khi chuyện xảy ra. |
Fishy fiance could be canned! Chú rể bị tình nghi là đang say rượu! |
The explosion that put you in a coma also killed my fiance. Cái vụ nổ đã khiến anh bị hôn mê... cũng cướp đi mạng sống vị hôn phu của tôi. |
Not a boy, it's her fiance. Không phải là cậu bé, đó là hôn phu của nó. |
Unwilling to marry her fiance, Wang Chongli, she secretly carried a dagger and used it on her wedding night to kill Wang and his parents. Vì không bằng lòng lấy hôn phu của mình, Vương Chung Li cô ta đã bí mật thủ sẵn con dao và đã dùng nó trong đêm vu quy... để sát hại Vương và song thân của cậu ta. |
Your fiances wasted again? Đơn diện K của bạn lãng phí một lần nữa? |
My fiance asked me to marry him in June. Hôn phu của tôi muốn kết hôn vào tháng 6. |
He's my fiance. Đó là hôn phu của tao. |
After I went to find my fiance Hôm đó sau khi tôi gặp tướng công tương lai thì quay lại tìm huynh cho nên bị cô ta bắt |
In February 2016, the a cappella group Voctave released the video "Disney Love Medley" which featured Maldonado and her fiance Jeremy Michael Lewis. Vào tháng 2 năm 2016, một nhóm nhạc a cappella có tên Voctave đã phát hành video "Disney Love Medley" có sự góp mặt của Maldonado và vị hôn phu Jeremy Michael Lewis. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ fiance trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới fiance
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.