gadolinio trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ gadolinio trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ gadolinio trong Tiếng Tây Ban Nha.

Từ gadolinio trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là gađolini, Gadolini, gadolini. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ gadolinio

gađolini

noun (Elemento químico metálico (símbolo Gd) con número atómico 64.)

Gadolini

noun (elemento químico de la tabla periódica, con símbolo Gd y número atómico es 64)

Si tiene reacción alérgica al gadolinio, morirá en dos minutos.
Nếu bị dị ứng với gadolini cô ấy sẽ chết trong vòng 2 phút.

gadolini

noun

Si tiene reacción alérgica al gadolinio, morirá en dos minutos.
Nếu bị dị ứng với gadolini cô ấy sẽ chết trong vòng 2 phút.

Xem thêm ví dụ

Si tiene reacción alérgica al gadolinio, morirá en dos minutos.
Nếu bị dị ứng với gadolini cô ấy sẽ chết trong vòng 2 phút.
Inyectamos gadolinio en una vena.
Tiêm gadolini vào tĩnh mạch.
No voy a profundizar mucho en ello pero nuestra tecnología, aparte de ser capaz de marcar el tumor y los ganglios linfáticos con fluorescencia, nos permite también usar la misma ingeniosa partícula tripartita para marcar gadolinio dentro del sistema así que esto puede hacerse de manera no invasiva.
Tôi sẽ không đi sâu chi tiết, nhưng với công nghệ này, bên cạnh việc có thể đánh dấu khối u và hạch bạch huyết di căn với hùynh quang, chúng ta cũng có thể sử dụng những phân tử 3 phần để đánh dấu nguyên tố Gd trong hệ thống và bạn có thể làm điều này một cách không hệ thống
El óxido de itrio con aluminio (Y3Al5Si3O12) y gadolinio (Y3Gd5Si3O12) tienen interesantes propiedades magnéticas.
Các loại ngọc hồng lựu yttri sắt, nhôm, gadolini (ví dụ Y3Fe5O12 và Y3Al5O12) có các tính chất từ tính rất đáng chú ý.
gadolinio Gd 64
gađolini Gd 64

Cùng học Tiếng Tây Ban Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ gadolinio trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.

Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.