gesperrt trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ gesperrt trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ gesperrt trong Tiếng Đức.
Từ gesperrt trong Tiếng Đức có nghĩa là bị khoá. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ gesperrt
bị khoáverb Stellen Sie den Zeitraum ein, nach dem der Bildschirm gesperrt werden soll Hãy chọn thời lượng sau đó bộ trình bày sẽ bị khoá |
Xem thêm ví dụ
Zusätzlich werden alle verknüpften Konten dauerhaft gesperrt. Sollten Sie versuchen, ein neues Konto zu eröffnen, wird dies ohne Erstattung der Registrierungsgebühr für Entwickler gekündigt. Hơn nữa, bất kỳ tài khoản nào có liên quan cũng sẽ bị đình chỉ vĩnh viễn và mọi tài khoản mới mà bạn cố gắng mở cũng sẽ bị chấm dứt mà không được hoàn lại phí đăng ký dành cho nhà phát triển. |
Wenn Google Ihren Blog gesperrt hat, dann scheinen die Inhalte gegen die Content-Richtlinie für Blogger oder die Nutzungsbedingungen von Google zu verstoßen. In "Meine Blogs" wird neben dem Blogtitel dann das Symbol [Warning] angezeigt. Nếu blog của bạn đã bị Google chặn do vi phạm Chính sách nội dung của Blogger hoặc Điều khoản dịch vụ của Google, thì bạn có thể nhìn thấy biểu tượng cảnh báo [Warning] trong danh sách "Blog của tôi" bên cạnh tiêu đề blog. |
Ihr Konto bleibt während dieses Zeitraums gesperrt bzw. die Artikel darin bleiben vorbeugend abgelehnt und Sie können keine weitere Überprüfung beantragen. Tài khoản của bạn sẽ vẫn bị tạm ngưng hoặc ở trạng thái từ chối trước mặt hàng trong thời gian này và bạn sẽ không thể yêu cầu một xem xét khác. |
Sie erhalten eine E-Mail mit der Nachricht, dass Ihr Konto gesperrt wurde. Bạn sẽ nhận được một email thông báo về việc tài khoản của bạn đã bị tạm ngưng. |
Sie können die Daten Ihres gesperrten Smartphones über einen Computer, ein Tablet oder ein anderes Smartphone löschen. Bạn có thể xóa điện thoại bị khóa của mình bằng máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại khác. |
Kundencenterkonten, für die als Standort ein Land oder Gebiet hinterlegt ist, gegen das ein Embargo verhängt wurde, sowie alle ihre verwalteten Konten werden gesperrt. Google sẽ tạm ngưng các tài khoản Trung tâm khách hàng (MCC) tại các quốc gia hoặc vùng lãnh thổ bị cấm vận và cũng có thể tạm ngưng các tài khoản được quản lý của các tài khoản này. |
Die unten aufgeführten Einträge sind von der Kamera gesperrt worden (nur-lesen). Diese Einträge werden nicht gelöscht. Falls Sie sie löschen möchten, müssen Sie die Einträge vorher entsperren Những mục được liệt kê bên cư cũng bị máy ảnh khoá (chỉ đọc). Vậy các mục này sẽ không bị xoá. Nếu bạn thực sự muốn xoá những mục này, hãy bỏ khoá chúng rồi thử lại |
Hank, es ist wahrscheinlich immer noch gesperrt. Hank, có lẽ giờ vẫn còn tạm nghỉ. |
Mein Konto wurde gesperrt. Hình như có ai đó đã phong tỏa tài khoản của tôi! |
Gómez ist von allem befreit, bevor er auf den Boden knallt, und ich werde 50 Jahre in eine Zelle gesperrt, und beneide ihn um sein Glück. Gomez chết là quá dễ với hắn còn tôi thì mất 50 năm sau song sắt, day dứt... |
Weitere Informationen zu gesperrten Konten Hãy tìm hiểu thêm về tài khoản bị tạm ngưng. |
Dein Zugang wurde gesperrt. Quyền truy cập của cô đã bị huỷ. |
Die meist befahrenen Straßen wurden gesperrt. Các phố xá đông đúc đóng cửa. |
Wenn du der Meinung bist, dass dein Video irrtümlich per Content ID-Anspruch gesperrt wurde, hast du die folgende Möglichkeit: Nếu video của bạn bị chặn theo một xác nhận quyền sở hữu qua Content ID, nhưng bạn cảm thấy đây là sự nhầm lẫn: |
Er entscheidet sich für eine Route, doch dann spielt unterwegs das Wetter nicht mit, es gibt Staus, manche Straßen sind gesperrt und er muss eine andere Strecke nehmen. Khi đi trên lộ trình đã chọn, ông có thể gặp thời tiết bất lợi, tắc nghẽn giao thông và đường bị cấm, khiến ông phải đi đường khác. |
Wenn das Magazin leer ist, wird der Patronenlauf gesperrt. Khi nào đạn hết, thanh trượt sẽ chốt ra sau như thế này. |
Sollten Sie noch Schecks erhalten, reichen Sie diese nicht mehr ein, da Ihre Bank für die Einreichung von gesperrten Schecks möglicherweise Gebühren erhebt. Chúng tôi yêu cầu bạn không gửi vào ngân hàng bất kỳ séc nào mà bạn có thể nhận được trong tương lai, do ngân hàng của bạn có thể tính phí cho việc gửi séc đã ngừng thanh toán. |
Wenn Sie der Meinung sind, dass Ihr Konto zu Unrecht gesperrt wurde, verwenden Sie dieses Formular, um eine Beschwerde einzureichen. Nếu bạn tin rằng tài khoản của mình không nên bị tạm ngưng, thì hãy sử dụng biểu mẫu này để yêu cầu khiếu nại. |
Sie haben mich in ein Loch gesperrt und mich geweckt, wenn es Zeit zum Auftreten war Chúng nhốt tôi trong một cái hang rồi đánh thức tôi dậy mỗi khi đến giờ phục vụ |
LSie keine alten Schecks mehr ein, da Ihre Bank für das Einreichen gesperrter oder abgelaufener Schecks möglicherweise Gebühren erhebt. Vui lòng không ký gửi bất kỳ séc cũ nào mà bạn có thể đã nhận được, do ngân hàng của bạn có thể tính phí cho việc ký gửi séc đã bị ngừng/hết hạn. |
Das ist ein gesperrter Bereich, Doktor. ♪ Đây là tầng hạn chế, bác sỹ. |
Konten von Teilnehmern, die gegen die Programmrichtlinien verstoßen, werden ohne Benachrichtigung automatisch gesperrt. Bất kỳ tài khoản nào bị phát hiện vi phạm chính sách chương trình đều có thể bị tạm ngưng tự động mà không cần thông báo. |
Die versuchte Monetarisierung von Inhalten, die gegen unsere Richtlinien verstoßen, kann dazu führen, dass Ihr Konto gesperrt oder gekündigt wird. Nếu bạn vẫn cố gắng kiếm tiền từ nội dung vi phạm chính sách, chúng tôi sẽ tạm ngưng hoặc chấm dứt (các) tài khoản của bạn. |
Hinweis: Doppelte, gesperrte oder deaktivierte Einträge werden nicht auf die Mindestanzahl von zehn Einträgen angerechnet. Lưu ý: Danh sách ở trạng thái trùng lặp, bị tạm ngưng hoặc bị vô hiệu hóa sẽ không được tính vào mức tối thiểu 10 danh sách. |
Cùng học Tiếng Đức
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ gesperrt trong Tiếng Đức, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Đức.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Đức
Bạn có biết về Tiếng Đức
Tiếng Đức (Deutsch) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Là một trong những ngôn ngữ lớn trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba ở Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học[12] và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên Internet (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Có khoảng 90–95 triệu người nói tiếng Đức như ngôn ngữ thứ nhất, 10–25 triệu người nói như ngôn ngữ thứ hai, và 75–100 triệu người nói như một ngoại ngữ. Như vậy, tổng cộng có chừng 175–220 triệu người nói tiếng Đức toàn cầu.