hierzu trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ hierzu trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hierzu trong Tiếng Đức.
Từ hierzu trong Tiếng Đức có các nghĩa là rồi, vậy thì, sau đó, về vấn đề này, đính theo đây. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ hierzu
rồi
|
vậy thì
|
sau đó
|
về vấn đề này(hereto) |
đính theo đây(hereto) |
Xem thêm ví dụ
Hierzu programmieren wir eine einfache Bewegung wird X 0 mit dem Tool und Offset, die wir verwenden werden, die Kiefer Nachschleifen Để làm điều này, chúng tôi chương trình một di chuyển đơn giản sẽ X 0 với các công cụ và bù đắp chúng tôi sẽ sử dụng để này hàm |
Als Nächstes soll sich jeder Lehrer ein oder zwei weitere Versgruppen durchlesen und die Lehren und Grundsätze herausarbeiten. Verweisen Sie sie hierzu gegebenenfalls auf die Fragen an der Tafel. Kế đến, mời giảng viên đọc một hoặc hai nhóm câu thánh thư khác và tự mình nhận ra giáo lý và các nguyên tắc, hãy chắc chắn tham khảo các câu hỏi ở trên bảng khi cần. |
Weitere Informationen hierzu finden Sie im Whitepaper zur Anzeigenauswahl. Bạn có thể tìm hiểu thêm trong Sách trắng về lựa chọn quảng cáo. |
Aber der Schlüssel hierzu ist: Was, denken Sie, sollten die neuen Ziele sein? Mấu chốt ở đây là bạn thấy các mục tiêu mới nên có gì? |
Eine detaillierte Anleitung hierzu finden Sie im Artikel "Segmentierung des Traffics". Để có hướng dẫn chi tiết hơn về cách theo dõi lưu lượng truy cập, hãy xem bài viết của chúng tôi về cách phân đoạn lưu lượng truy cập của bạn. |
Im Gegensatz hierzu stehen nicht garantierte Werbebuchungen, die zum Füllen von "übrigen" oder Restimpressionen genutzt werden. Ngược với mục hàng không bảo đảm, được sử dụng để lấp đầy số lần hiển thị còn lại. |
Informationen hierzu finden Sie in der Bestätigungs-E-Mail und der Buchungsübersicht auf der Website von "Mit Google reservieren". Hãy tham khảo email xác nhận của bạn hoặc phần tóm tắt lượt đặt trước trên trang web Đặt chỗ với Google để biết thông tin chi tiết. |
Weitere Informationen hierzu finden Sie unter Zeitplan für die Umstellung auf die Erstpreisauktion. Hãy tìm hiểu thêm về quá trình chuyển đổi trong Lịch chuyển đổi sang hình thức đấu giá theo giá đầu tiên. |
Klicken Sie hierzu in Ihrem Google Ads-Konto auf das Zahnradsymbol und wählen Sie Abrechnung aus. Klicken Sie dann an der Seite auf den Link Kontobudgets. Để điều chỉnh đặt hàng, hãy nhấp vào biểu tượng bánh răng của tài khoản Google Ads và chọn Thanh toán, rồi nhấp vào liên kết Ngân sách tài khoản ở bên cạnh. |
Hierzu müssen die folgenden Voraussetzungen erfüllt sein: Để làm như vậy, quản trị viên phải: |
Weitere Informationen hierzu finden Sie in der Entwicklerdokumentation für Tag Manager für Android und für iOS. Hãy truy cập tài liệu dành cho nhà phát triển Trình quản lý thẻ cho Android và iOS để tìm hiểu thêm. |
Fernando bemerkte hierzu: „Wer die Früchte des Geistes pflegt, leistet einen Beitrag zum geistigen Paradies.“ Fernando phát biểu: “Khi vun trồng trái của thánh linh, một người góp phần kiến tạo địa đàng thiêng liêng”. |
Bevor Sie Ihre Web-Conversions importieren können, sind verschiedene Elemente erforderlich, um die Messung einzurichten. Hierzu gehören: Trước khi có thể nhập lượt chuyển đổi trên web của mình, bạn phải thực hiện các mục sau đây để thiết lập tính năng đo lường: |
Bei einigen Kampagnentypen werden Anzeigen ausschließlich auf Mobilgeräten ausgeliefert. Hierzu gehören beispielsweise App- oder Nur-Anrufkampagnen. Một số loại chiến dịch chỉ hiển thị quảng cáo trên thiết bị di động, chẳng hạn như chiến dịch quảng bá ứng dụng và chiến dịch chỉ cuộc gọi. |
Gehen Sie hierzu folgendermaßen vor: Để đăng ký tài khoản Google Doanh nghiệp của tôi, hãy thực hiện theo các bước bên dưới: |
Daher sind für die Dienstleister dieser Kategorie zusätzliche Überprüfungen erforderlich. Hierzu zählt etwa die Zuverlässigkeitsüberprüfung des Experten. Vì lý do này, người chăm sóc thú cưng phải trải qua thêm một cấp sàng lọc, bao gồm kiểm tra lai lịch chuyên gia dịch vụ và quy trình sàng lọc Xác minh nâng cao của Google. |
Hierzu wird ein kleines Stück Perlmutt, das aus einer Muschelschale herausgeschnitten wurde, in eine Auster gelegt. Một miếng xà cừ nhỏ xíu cắt từ vỏ trai được đặt vào bên trong vỏ trai. |
Hierzu gehören auch Artikel, bei denen die Seriennummer entfernt oder verändert wurde. Các sản phẩm bị mất hoặc bị thay đổi số sê-ri cũng không được phép quảng bá. |
Prüfen Sie zunächst, ob die von Ihnen eingegebene Adresse aktuell ist und keine überflüssigen Angaben enthält. Weitere Informationen hierzu finden Sie in den Richtlinien zur Adresseingabe. Trước tiên, hãy kiểm tra và đảm bảo địa chỉ bạn đã nhập là địa chỉ mới nhất và không chứa thông tin dư thừa, như được nêu trong nguyên tắc nhập địa chỉ của chúng tôi. |
Hierzu zählen unter anderem ein Webserver oder ein Hosting-Service in den USA sowie Angestellte in den USA, die an folgenden Vorgängen beteiligt sind: Điều này bao gồm, nhưng không giới hạn, việc sở hữu máy chủ web hoặc sở hữu dịch vụ lưu trữ tại Hoa Kỳ hoặc có nhân viên tại Hoa Kỳ có liên quan đến một trong các việc sau: |
Die folgenden Richtlinien gelten für alle Formate. Hierzu zählen auch Rezensionen, Fotos und Videos. Các chính sách sau áp dụng cho tất cả các định dạng, bao gồm Bài đánh giá, Ảnh và Video. |
In der Cyclopedia von McClintock und Strong wird hierzu ausgeführt: „Es steht fest, dass Weihrauch [von den ersten Christen] nicht verwendet wurde. Về việc này, cuốn Cyclopedia của McClintock và Strong nói: “Chắc chắn [tín đồ Đấng Christ thời ban đầu] không dùng hương. |
Seitdem versuchen sie das Denken der Menschen zu beeinflussen und nutzen hierzu unter anderem den Aberglauben (1. Từ đó trở đi, chúng luôn tìm cách đầu độc tư tưởng của con người. |
Weitere Informationen hierzu finden Sie unten. Hãy xem mục bên dưới để biết thêm thông tin. |
* Sehen wir uns hierzu einige häufig gestellte Fragen an. * Chúng ta hãy xem một số tình huống thường thấy. |
Cùng học Tiếng Đức
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ hierzu trong Tiếng Đức, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Đức.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Đức
Bạn có biết về Tiếng Đức
Tiếng Đức (Deutsch) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Là một trong những ngôn ngữ lớn trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba ở Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học[12] và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên Internet (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Có khoảng 90–95 triệu người nói tiếng Đức như ngôn ngữ thứ nhất, 10–25 triệu người nói như ngôn ngữ thứ hai, và 75–100 triệu người nói như một ngoại ngữ. Như vậy, tổng cộng có chừng 175–220 triệu người nói tiếng Đức toàn cầu.