Implementierung trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Implementierung trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Implementierung trong Tiếng Đức.
Từ Implementierung trong Tiếng Đức có các nghĩa là sự thực hiện, thực hiện, ứng dụng, áp dụng, sự thi hành. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ Implementierung
sự thực hiện
|
thực hiện(implementation) |
ứng dụng
|
áp dụng
|
sự thi hành(implementation) |
Xem thêm ví dụ
In Ihrer Analytics-Implementierung für News stellen Seitenzugriffe die Anzahl der Impressionen für den Inhalt Ihrer Ausgabe auf dem Bildschirm eines Lesers dar. Trong hoạt động triển khai Analytics cho Tin tức, số lần xem trang thể hiện số lần hiển thị nội dung ấn bản của bạn trên màn hình của người đọc. |
Sie können dann leichter messen, wie sich Änderungen an Besucherquellen oder an der Implementierung auf die Anzeigenzugriffe auswirken. Việc này sẽ giúp bạn đánh giá mức độ thay đổi đối với các nguồn lưu lượng truy cập hoặc việc triển khai có thể ảnh hưởng đến lưu lượng truy cập quảng cáo của bạn. |
Im Folgenden finden Sie ein Beispiel für den vollständigen Code, den Sie zur Implementierung von Tags mit unbegrenzten Seiteninhalten verwenden würden. Dưới đây là ví dụ về mã đầy đủ mà bạn có thể sử dụng để triển khai thẻ có nội dung trang vô hạn. |
Der Parameter "correlator" dient zur Implementierung von Konkurrenzausschlüssen, auch in Umgebungen ohne Cookies. Thông số tương quan được dùng để triển khai quy tắc loại trừ cạnh tranh, kể cả trong môi trường không có cookie. |
Aber was interessant an diesem Vorschlag ist, war dass die Implementierung nicht 10 Millionen Pfund kosten würde. es würde keine großen Ausgaben benötigen; es würde genaugenommen ungefähr 50 Mäuse kosten. Nhưng điều thú vị về đề nghị này là không tốn hơn 10 triệu pound để thực thi lời đề nghị này; Nó sẽ không bao gồm số chi phí khổng lồ; nó thực sự chỉ tốn 50 pound. |
Zur Überprüfung Ihrer Analytics-Implementierung crawlt das Diagnose-Tool Ihre Webseiten als GoogleBot. Dieses Crawling erfolgt auf eine Weise, die Ihre Traffic-Statistiken nur minimal beeinflusst. Để đánh giá triển khai Analytics của bạn, Chẩn đoán thu thập thông tin trang web của bạn dưới dạng GoogleBot và thực hiện theo cách giảm thiểu mọi gia tăng giả tạo về dữ liệu lưu lượng truy cập. |
Die Best Practice für jede Tag Manager-Implementierung ist, mit einer Analysestrategie und einem Plan zu Tag-Implementierung zu beginnen. Cách tốt nhất cho mọi triển khai Trình quản lý thẻ là bắt đầu với chiến lược phân tích và kế hoạch triển khai thẻ. |
Anders als bei clientseitigen Videoimplementierungen, bei denen der Videostream und Anzeigen unabhängig voneinander angefordert werden, wird bei der serverseitigen Implementierung, die mit der dynamischen Anzeigenbereitstellung verwendet wird, nur ein Stream angefordert, bei dem Anzeigen dynamisch in den Videocontent eingefügt werden. Không giống như triển khai video phía máy chủ mà luồng video và quảng cáo được yêu cầu độc lập với nhau, việc triển khai phía máy chủ được sử dụng với Chèn quảng cáo động (DAI) yêu cầu chỉ có một luồng, với quảng cáo được tự động gắn vào nội dung video. |
Weitere Informationen zur Implementierung dieser Option findest du im YouTube Kids-Leitfaden zu Jugendschutzeinstellungen. Để biết thêm thông tin về cách thực hiện tùy chọn này, vui lòng xem hướng dẫn YouTube Kids về các tùy chọn cài đặt và tính năng kiểm soát của cha mẹ. |
Wählen Sie unten eine Funktion aus und sehen Sie sich die Grundlagen sowie Informationen zur Implementierung der Google Play-Spieldienste an. Chọn một tính năng bên dưới để tìm hiểu thông tin cơ bản và tìm tài liệu về cách triển khai các dịch vụ trò chơi của Google Play. |
In normalen AdSense-Implementierungen steuert hingegen Google den anklickbaren Bereich und rendert die Anzeigenimpression direkt für den Nutzer. Trong các phương pháp triển khai AdSense thông thường, Google kiểm soát khu vực có thể nhấp cũng như trực tiếp hiển thị lần hiển thị quảng cáo đến người dùng cuối. |
Nach sieben Jahren, entwickelten wir uns in einer Weise dass wir Fürsprache, Antrieb und Implementierung haben. 7 năm sau, chúng tôi phát triển hơn để đạt được sự ủng hộ động lực và thực thi. Chúng tôi tích cực ủng hộ các thiết kế hay |
Bei der E-Commerce-Implementierung in Google Analytics unterscheidet man zwischen zwei Arten: Có hai loại phương pháp triển khai thương mại điện tử Google Analytics chính: |
Folgen Sie der Anleitung im Leitfaden Anzeigen erscheinen nicht – Fehlerbehebung, um Probleme bei der Implementierung von Anzeigen und deren Auslieferung in Ihrer App zu beheben. Hãy làm theo các bước trong Không thể thấy trình khắc phục sự cố quảng cáo để khắc phục vấn đề khi triển khai và hiển thị quảng cáo trong ứng dụng của bạn. |
Wenn eine Google Tag Manager-Implementierung umfangreicher wird, ist es sinnvoll, Strategien für die Organisation der Container zu entwickeln. Khi hoạt động triển khai Trình quản lý thẻ của Google tăng lên theo thời gian, bạn nên đặt một số chiến lược về cách sắp xếp các vùng chứa của mình. |
Dies liegt häufig an Fehlern bei der Implementierung des Trackings. Điều này thường là do lỗi triển khai theo dõi. |
Die Videoplayer-Implementierung muss mit VAST 2 oder 3 sowie VPAID 2 JS kompatibel sein. Việc triển khai trình phát video phải tương thích với VAST 2 hoặc 3 cũng như VPAID 2 JS. |
In unserem Entwicklerhandbuch erhalten Sie ausführliche Informationen zur Implementierung und Konfiguration. Truy cập vào hướng dẫn dành cho nhà phát triển của chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết về cấu hình và triển khai. |
Folgen Sie nach dem Erstellen des Anzeigenblocks in AdMob der Anleitung in der Entwicklerdokumentation (Android, iOS), um die Implementierung abzuschließen. Hoàn thành việc tạo đơn vị quảng cáo trong AdMob, sau đó thực hiện theo tài liệu nhà phát triển (Android, iOS) để hoàn thành triển khai. |
Überprüfen Sie Ihre Implementierung im Zweifelsfall mit der Chrome-Erweiterung Google Tag Assistant. Nếu bạn không chắc chắn, thì hãy sử dụng tiện ích chrome Hỗ trợ thẻ của Google để xác minh việc triển khai của bạn. |
Wenn Sie sich für eine Integrationsoption entschieden haben, folgen Sie der Anleitung im Leitfaden für die Einrichtung von AdSense für Videos, um Ihre Implementierung zur Überprüfung zu senden. Khi bạn đã chọn tùy chọn tích hợp, hãy làm theo các nguyên tắc thiết lập AdSense cho video để gửi xem xét yêu cầu triển khai của bạn. |
Das Fraunhofer IIS demonstrierte auch die Möglichkeit von "Full-HD Telefonie" über VoLTE, eine Implementierung des AAC-ELD (Advanced Audio Coding – Enhanced Low Delay) Codec für LTE Mobiltelefone. Fraunhofer IIS đã đề xuất và trình diễn Full-HD Voice, nhờ bộ codec AAC-ELD (Advanced Audio Coding – Enhanced Low Delay) dùng cho máy di động hỗ trợ LTE. |
Nachdem Sie Ihre Inhalte mit Markup versehen haben, können Sie mithilfe des Tests für Rich-Suchergebnisse25 kontrollieren, dass die Implementierung keine Fehler enthält. Sau khi đã đánh dấu nội dung của mình, bạn có thể sử dụng Quy trình kiểm tra kết quả nhiều định dạng của Google25 để đảm bảo rằng không có sai sót trong quá trình triển khai. |
Bei der Implementierung des Remarketing-Tags für Google Ads (insbesondere mit benutzerdefinierten Parametern) können Sie mit dem Google Tag Assistent überprüfen, ob Sie das Tag auf einer bestimmten Seite richtig implementieren. Khi triển khai thẻ tiếp thị lại Google Ads, đặc biệt là với thông số tùy chỉnh, bạn có thể sử dụng công cụ Hỗ trợ thẻ Google để đảm bảo rằng bạn đang triển khai thẻ đúng cách trên một trang cụ thể. |
Die Implementierung von Tag Manager für mobile Apps erfolgt in Verbindung mit dem Firebase SDK. Việc triển khai Trình quản lý thẻ dành cho ứng dụng trên thiết bị di động hoạt động song song với SDK Firebase. |
Cùng học Tiếng Đức
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ Implementierung trong Tiếng Đức, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Đức.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Đức
Bạn có biết về Tiếng Đức
Tiếng Đức (Deutsch) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Là một trong những ngôn ngữ lớn trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba ở Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học[12] và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên Internet (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Có khoảng 90–95 triệu người nói tiếng Đức như ngôn ngữ thứ nhất, 10–25 triệu người nói như ngôn ngữ thứ hai, và 75–100 triệu người nói như một ngoại ngữ. Như vậy, tổng cộng có chừng 175–220 triệu người nói tiếng Đức toàn cầu.