papiamento trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ papiamento trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ papiamento trong Tiếng Tây Ban Nha.

Từ papiamento trong Tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là Papiamento. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ papiamento

Papiamento

noun

En la actualidad, el papiamento es uno de los 133 idiomas en los que se publica La Atalaya al mismo tiempo que en inglés.
Ngày nay tạp chí Tháp Canh bằng tiếng Papiamento, một trong 133 thứ tiếng, được phát hành cùng một lúc với tiếng Anh.

Xem thêm ví dụ

El nombre en papiamento para la ciudad es "Playa".
Tên trong tiếng Papiamentu của thị trấn là Playa hoặc "bãi biển".
El secreto de la felicidad familiar (Albanés, alemán, árabe, búlgaro, checo, chino, chino [simplificado], coreano, croata, danés, español, fijiano, finlandés, francés, griego, gujarati, hindi, holandés, húngaro, inglés, italiano, lituano, maltés, noruego, papiamento, persa, polaco, portugués, punjabi, rumano, ruso, samoano, sueco, swahili, ucraniano, vietnamita)
Bí quyết giúp gia đình hạnh phúc—Anbani, Anh, Ảrập, Ba Lan, Ba Tư, Bồ Đào Nha, Bungari, Crôatia, Đại Hàn, Đan Mạch, Đức, Fiji, Gujarati, Hà Lan, Hindi, Hunggari, Hy Lạp, Litva, Manta, Na Uy, Nga, Papiamento, Pháp, Phần Lan, Punjabi, Rumani, Samoa, Sec, Swahili, Tây Ban Nha, Thụy Điển, Trung Hoa, Trung Hoa (Giản dị hóa), Ucraina, Việt Nam, Ý
En la actualidad, el papiamento es uno de los 133 idiomas en los que se publica La Atalaya al mismo tiempo que en inglés.
Ngày nay tạp chí Tháp Canh bằng tiếng Papiamento, một trong 133 thứ tiếng, được phát hành cùng một lúc với tiếng Anh.
La lengua más hablada en la ciudad es el papiamento, pero el neerlandés y el inglés son ampliamente utilizados.
Ngôn ngữ chính trong thị trấn là tiếng Papiamento, nhưng Tiếng Hà Lan và Tiếng Anh được sử dụng rộng rãi.
* Cuando los misioneros llegaron a Curazao, no existía ninguna publicación bíblica ni diccionario en papiamento, el idioma local.
Khi những giáo sĩ đến Curaçao, không có ấn phẩm về Kinh Thánh và không có tự điển bằng ngôn ngữ địa phương, tiếng Papiamento.
Su nombre proviene del papiamento, y significa "el otro lado."
Tên của nó xuất phát từ Papiamentu otro banda, có nghĩa "phía bên kia."

Cùng học Tiếng Tây Ban Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ papiamento trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.

Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.