portfolio trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ portfolio trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ portfolio trong Tiếng Anh.

Từ portfolio trong Tiếng Anh có các nghĩa là cặp, chức vị bộ trưởng, cặp giấy, cặp tài liệu. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ portfolio

cặp

verb noun

That portfolio contains codes to all the cage doors?
Trong cặp tài liệu có mã vào tất cả các cửa lồng phải không?

chức vị bộ trưởng

noun

cặp giấy

noun

cặp tài liệu

noun

That portfolio contains codes to all the cage doors?
Trong cặp tài liệu có mã vào tất cả các cửa lồng phải không?

Xem thêm ví dụ

The Premier and the members of the Government were responsible jointly for decisions passed by the Government and were responsible for their respective portfolios.
Thủ tướng và các thành viên Chính phủ cùng chịu trách nhiệm chung về các quyết định được thông qua của Chính phủ và chịu trách nhiệm riêng cho lĩnh vực được giao của mình.
You'll find details of the route in this portfolio.
Anh sẽ tìm thấy chi tiết về con đường đó trong hồ sơ này.
This Regis Air fiasco's crushing my portfolio.
Thất bại của Regis Air đã nghiền nát các danh mục đầu của tôi.
Methods, definitions and goals vary widely according to whether the risk management method is in the context of project management, security, engineering, industrial processes, financial portfolios, actuarial assessments, or public health and safety.
Các phương pháp, định nghĩa và mục đích của các tiêu chuẩn này rất khác nhau, tùy theo phương pháp quản lý rủi ro trong bối cảnh nào: quản lý dự án, an ninh, kỹ thuật, quy trình công nghiệp, danh mục đầu tư tài chính, đánh giá tính toán, hoặc y tế và an toàn công cộng.
Prices had fallen to about 4 cents per kilowatt-hour in some cases and utilities had been increasing the amount of wind energy in their portfolio, saying it is their cheapest option.
Giá đã giảm xuống còn khoảng 0.04$ / kW · h trong một số trường hợp và các tiện ích đã tăng lượng năng lượng gió trong danh mục của họ, nói rằng đây là lựa chọn rẻ nhất của họ.
The group led mergers and acquisitions in ASEAN and assembled the 'Guangdong Portfolios' .
Công ty này dẫn đầu các cuộc sáp nhập và mua lại trong khu vực Đông Nam Á và “GuangdongPortfolios '.
IBM, as you know, HP, Sun -- some of the most fierce competitors in the IT world are open sourcing their software, are providing portfolios of patents for the commons.
IBM, như các bạn đã biết, HP, Sun -- một vài đối thủ mạnh nhất trong ngành IT đang tiến hành mã nguồn mở phần mềm của họ, cung cấp hồ sơ năng lực của bằng sáng chế cho cộng đồng.
From 2003 through 2005 Novell released many products across its portfolio, with the intention of arresting falling market share and to move away from dependencies on other Novell products, but the launches were not as successful as Novell had hoped.
Từ 2003 đến 2005 Novell đã phát hành nhiều sản phẩm trong danh mục đầu tư của mình, với ý định nắm giữ thị phần và tránh sự phụ thuộc vào các sản phẩm khác của Novell, nhưng việc ra mắt không thành công như Novell đã hy vọng.
In this role, the collateral administrator produces and distributes noteholder reports, performs various compliance tests regarding the composition and liquidity of the asset portfolios in addition to constructing and executing the priority of payment waterfall models.
Trong vai trò này, người quản lý tài sản lập và phân phối các báo cáo cho những người nắm giữ giấy tờ, thực hiện các kiểm tra việc tuân thủ khác nhau về thành phần và tính thanh khoản của các danh mục đầu tư tài sản ngoài việc xây dựng và thực hiện độ ưu tiên của các mô hình thác thanh toán.
I thought I knew everyone with an investment portfolio as broad as yours.
Tôi nghĩ rằng tôi đã biết tất cả mọi người với một danh mục đầu tư như ông.
It would be prudent for even the most conservative investors to maintain a reasonable level of equities in their portfolios to protect themselves against the erosive effects of inflation .
Thậm chí ngay cả những nhà đầu tư bảo thủ nhất cũng thận trọng duy trì mức cổ phiếu hợp lý trong danh mục đầu của họ nhằm tự bảo vệ mình trước những tác động mang tính ăn mòn của lạm phát .
Lim Hng Kiang and Lim Swee Say respectively retained their Trade and Industry and Prime Minister's Office portfolios, while other ministers were given new appointments to the remaining 11 ministries.
Lim Hng Kiang và Lim Swee Say vẫn giữ chức vụ Bộ trưởng Bộ Công thương và Văn phòng Thủ tướng tương ứng, trong khi các Bộ trưởng 11 bộ còn lại được bổ nhiệm mới.
If you don’t yet know what type of portfolio bid strategy is right for you, read about our whole suite of automated bid strategies first.
Nếu bạn chưa biết loại chiến lược giá thầu tự động nào phù hợp với mình, hãy đọc giới thiệu về bộ chiến lược giá thầu tự động toàn diện.
Retaining his military portfolio, he continued to represent Germany and its Emperor at ceremonies, weddings, and celebrations such as Queen Victoria's Golden Jubilee in 1887.
Ông vẫn được giữ chức vụ quân sự của mình, đồng thời tiếp tục thay mặt cho phụ hoàng và quốc gia trong các lễ nghi, lễ cưới và lễ mừng, chẳng hạn như Lễ kỷ niệm Vàng của Nữ vương Anh Victoria năm 1887.
Sultan Qaboos is the head of state and also directly controls the foreign affairs and defence portfolios.
Sultan Qaboos là nguyên thủ quốc gia và kiểm soát trực tiếp về ngoại giao và quốc phòng.
To get an agent here, you're gonna need to get a new portfolio.
Để có được một hãng đại diện ở đây, cô sẽ cần có một bộ sưu tập ảnh mới.
Well, if he has a legitimate web site and portfolio,
Nếu hắn có một trang web hợp pháp danh mục đầu tư, chứng chỉ thích hợp,
CDOs' value & payments are derived from a portfolio of fixed-income underlying assets.
Giá trị và các thanh toán của CDO có nguồn gốc từ một danh mục đầu tư các tài sản cơ sở thu nhập cố định.
Save time: Using responsive display ads, you can reduce your overhead for managing ad portfolios within ad groups and campaigns, and dedicate more time to performance improvement.
Tiết kiệm thời gian: Khi sử dụng Quảng cáo hiển thị hình ảnh thích ứng, bạn có thể giảm chi phí quản lý danh mục quảng cáo trong các nhóm quảng cáo và chiến dịch, đồng thời dành nhiều thời gian hơn để cải thiện hiệu suất.
In August 2015, the Finacle Global Banking Solutions assets were officially transferred from Infosys and became part of the product company EdgeVerve Systems product portfolio.
Vào tháng 8 năm 2015, tài sản Giải pháp Ngân hàng của Finacle đã chính thức chuyển giao từ Infosys và trở thành một phần của danh mục sản phẩm của công ty EdgeVerve Systems.
This simulator is available for both standard and portfolio Target CPA bid strategies.
Trình mô phỏng này khả dụng cho cả chiến lược giá thầu CPA mục tiêu chuẩn và danh mục đầu tư.
This purchase was made in part to help Google gain Motorola's considerable patent portfolio on mobile phones and wireless technologies, to help protect Google in its ongoing patent disputes with other companies, mainly Apple and Microsoft, and to allow it to continue to freely offer Android.
Việc mua này được thực hiện một phần để giúp Google có được danh mục bằng sáng chế đáng kể của Motorola trên điện thoại di động và công nghệ không dây, để giúp bảo vệ Google trong các tranh chấp bằng sáng chế đang diễn ra với các công ty khác, chủ yếu là Apple và Microsoft và cho phép nó tiếp tục tự do cung cấp Android.
From 2009 until 2011 she served as Minister Without Portfolio.
Từ năm 2009 đến năm 2011, bà là Bộ trưởng không Bộ.
I'm also extrapolating from the online portfolio you forgot to log off, but it's mostly the muffins.
Tôi cũng suy ra từ một danh mục vốn đầu tư trực tuyến, anh quên đăng xuất, nhưng chủ yếu là bánh nướng xốp.
Early U.S. funds were generally closed-end funds with a fixed number of shares that often traded at prices above the portfolio net asset value.
Các quỹ thời kỳ đầu nói chung là loại đóng với một số lượng cổ phần cố định thường được trao đổi với giá cao hơn giá trị của danh mục đầu tư.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ portfolio trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.