preliminary trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ preliminary trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ preliminary trong Tiếng Anh.
Từ preliminary trong Tiếng Anh có các nghĩa là sơ bộ, biện pháp sơ bộ, công việc chuẩn bị. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ preliminary
sơ bộadjective Jack, we've got a preliminary read on the trace. Jack, chúng ta mới định vị sơ bộ thôi. |
biện pháp sơ bộadjective |
công việc chuẩn bịadjective |
Xem thêm ví dụ
Head coach: Luis de la Fuente On 19 June 2015, Netherlands announced 28-man preliminary list. Huấn luyện viên: Luis de la Fuente Ngày 19 tháng 6 năm 2015, Hà Lan công bố đội hình sơ loại 28 người. |
Preliminary estimates call for a 414 day trip. Ước tính ban đầu là mất 414 ngày. |
The FDA also published a preliminary Finding of No Significant Impact. FDA cũng công bố một Tìm kiếm sơ bộ của Không tác động đáng kể. |
Franklin steamed south to Trinidad for a shakedown and soon thereafter, she departed in Task Group 27.7 (TG 27.7) for San Diego, to engage in intensive training exercises preliminary to combat duty. Franklin khởi hành đi Trinidad để chạy thử máy, và không lâu sau nó khởi hành cùng Đội đặc nhiệm TG 27.7 hướng đến San Diego để tiến hành huấn luyện tập trận một cách khẩn trương trước khi tham gia tác chiến. |
Dirac's implementers make the preliminary claim of "a two-fold reduction in bit rate over MPEG-2 for high definition video", which makes it comparable to standards such as H.264/MPEG-4 AVC and VC-1. Những người thực thi Dirac còn công bố sơ bộ là " có khả năng giảm hai lần tốc độ bit so với MPEG-2 trong trường hợp video độ nét cao ", một đánh giá như vậy sẽ đưa codec này ở cùng tầm cỡ với khả năng nén của các chuẩn đời cuối như H.264/MPEG-4 AVC và VC-1. |
Preliminary reports suggest that bad weather conditions might have caused the crash. Báo cáo sơ bộ cho thấy điều kiện thời tiết xấu có thể là nguyên nhân gây ra tai nạn. |
There is preliminary evidence that light therapy is an effective treatment for diabetic retinopathy and diabetic macular oedema. Có bằng chứng sơ bộ rằng liệu pháp ánh sáng có hiệu quả điều trị bệnh võng mạc tiểu đường và phù hoàng điểm do võng mạc tiểu đường (diabetic macular oedema). |
She patrolled off Guam until 10 August, then sailed back to Eniwetok to prepare for the Palaus operation, major in itself, as well as being the most important preliminary to the liberation of the Philippines. Nó tuần tra ngoài khơi Guam cho đến ngày 10 tháng 8, rồi quay trở lại Eniwetok chuẩn bị cho chiến dịch Palau, bước đệm quan trọng trong chặng đường giải phóng Philippines. |
A CETO wave farm off the coast of Western Australia has been operating to prove commercial viability and, after preliminary environmental approval, underwent further development. Trang trại sóng CETO ngoài khơi bờ biển Tây Úc đã hoạt động để chứng minh tính khả thi thương mại và sau khi phê duyệt môi trường sơ bộ, đã trải qua sự phát triển hơn nữa. |
According to the preliminary planning, the airport will meet criteria 3C as specified by ICAO with a runway of 2,300 m x 30 m, able to handle small aircraft such as ATR 72. Theo quy hoạch sơ bộ, giai đoạn một của sân bay này sẽ đạt tiêu chuẩn 3C theo ICAO, đường băng có kích thước dài 2200 m, rộng 30 m, có thể phục vụ các loại máy bay tầm ngắn như ATR 72 hoặc tương đương. |
In the third lunar month (30 March to 28 April) of 1405, a preliminary order was issued for Zheng He and others to take command of 27,000 troops to the Western Ocean. Trong tháng ba âm lịch (30 tháng 3 đến 28 tháng 4) năm 1405, một lệnh sơ bộ đã được ban hành cho Trịnh Hòa và những người khác để chỉ huy 27.000 quân tới Tây Dương. |
Preliminary planning for an attack on Pearl Harbor to protect the move into the "Southern Resource Area" (the Japanese term for the Dutch East Indies and Southeast Asia generally) had begun very early in 1941 under the auspices of Admiral Isoroku Yamamoto, then commanding Japan's Combined Fleet. Kế hoạch sơ thảo cho một cuộc tấn công vào Trân Châu Cảng nhằm bảo vệ cuộc tiến quân vào "Khu vực Tài nguyên phía Nam" (tên mà phía Nhật đặt cho khu vực Đông Ấn và Đông Nam Á nói chung) được bắt đầu ngay từ đầu năm 1941, dưới sự đỡ đầu của Đô đốc Yamamoto, lúc đó đang là Tư lệnh của Hạm đội Liên hợp Nhật Bản. |
The First Preliminary Round consists of teams from Druha Liha and Amateur Cup champions and has only five fixtures. Vòng loại thứ nhất bao gồm các đội từ Druha Liha và đội vô địch Cúp nghiệp dư và chỉ có 5 trận đấu. |
The two preliminary rounds, played in the first half of 2008, reduced the 35 entrants to 24 and then 12 teams. Hai vòng sơ loại đầu tiên, thi đấu vào nửa đầu năm 2008, rút từ 35 đội xuống còn 24 đội rồi 12 đội. |
The contest was a close affair between the lighter of the two Lockheed (preliminary project designation L-206) proposals and a four-turboprop Douglas design. Cuộc cạnh tranh diễn ra giữa hai bản thiết kế của Lockheed (tên định danh dự án ban đầu L-206) và một mẫu thiết kế bốn động cơ cánh quạt của Douglas. |
A War League Cup was also set up to replace the FA Cup, which had also been interrupted at the Preliminary Round phase. Một giải đấu có tên là "War League Cup" cũng đã được thiết lập để thay thế giải FA Cup, mà cũng đã bị gián đoạn ở giai đoạn vòng sơ bộ. |
A Japanese-sponsored "Conference for the Cessation of Hostilities" was held at Saigon and preliminary documents for a cease-fire between the governments of General Philippe Pétain's Vichy France and the Kingdom of Siam were signed aboard Natori on January 31, 1941. Một "Hội nghị ngừng bắn" do Nhật Bản bảo trợ được tổ chức tại Sài Gòn và các tài liệu sơ thảo cho một cuộc ngừng bắn giữa chính phủ Pháp Vichy dưới quyền của Tướng Philippe Pétain và Vương quốc Xiêm được ký kết bên trên chiếc Natori vào ngày 31 tháng 1 năm 1941. |
Preliminary forensics suggest the bomb was in his car. Giám định sơ bộ cho thấy quả bom ở trong xe anh ta. |
According to the preliminary survey, there exists 156 wild species belonging to 60 families; 149 vertebrate species belonging to 46 families, of which 13 species are listed in Vietnam's Red Data Book; the aquatic species are abundant. Kết quả khảo sát sơ bộ cho thấy hiện diện 156 loài thực vật hoang dã thuộc 60 họ; 149 loài động vật có xương sống thuộc 46 họ, trong đó có 13 loài nằm trong sách đỏ Việt Nam; các loài thủy sản trên sông rạch, lung, trấp khá phong phú. |
Salt Lake City conducted rigorous gunnery training until 8 November, when she sailed to join Essex, Bunker Hill, and Independence which had carried out preliminary strikes on Wake, as a diversion on 5–6 October, and at Rabaul on 11 November. Salt Lake City thực hiện các hoạt động huấn luyện tác xạ nghiêm ngặt cho đến ngày 8 tháng 11, khi nó lên đường gia nhập cùng các tàu sân bay Essex, Bunker Hill và Independence vốn đang tiến hành các cuộc không kích chuẩn bị trên đảo Wake như những đòn tấn công phân tán vào các ngày 5 và 6 tháng 10 cũng như xuống Rabaul vào ngày 11 tháng 11. |
Teo LE, Pachiaper G, Chan KC, Hadi HA, Weber JF, Deverre JR, David B, Sévenet T. A new phytochemical survey of Malaysia V. Preliminary screening and plant chemical studies. Danh sách thực vật có chất gây ảo giác ^ Teo LE, Pachiaper G, Chan KC, Hadi HA, Weber JF, Deverre JR, David B, Sévenet T. A new phytochemical survey of Malaysia V. Preliminary screening and plant chemical studies. |
According to preliminary counts reviewed by the Associated Press, consisting of 30,000 ballots in 10 polling stations, the sample had a 95% turnout with 96% in favour of secession, 3% in favour of unity and the rest invalid. Theo tính sơ bộ xem xét lại bởi các hãng tin AP, bao gồm 30.000 phiếu tại 10 điểm bỏ phiếu, các mẫu đã có một cử tri đi bầu 95% với 96% ủng hộ ly khai, 3% ủng hộ sự thống nhất và phần còn lại là không hợp lệ. |
Khalil Chemmam at Soccerway Khalil Chemmam – FIFA competition record "Revealed: Every World Cup 2018 squad - 23-man & preliminary lists & when will they be announced? | Goal.com". Benjamin Strack-Zimmerman. ^ Khalil Chemmam tại Soccerway ^ Khalil Chemmam – Thành tích thi đấu FIFA ^ “Revealed: Every World Cup 2018 squad - 23-man & preliminary lists & when will they be announced? | Goal.com” (bằng tiếng Anh). |
On 17 June 2007, Lo made his debut for Chinese Taipei in the game against Guam of East Asian Cup 2008 preliminary competition, in which he scored 4 goals to help Chinese Taipei's 10-0 victory. Ngày 17 tháng 6 năm 2007, Lo có màn ra mắt cho Trung Hoa Đài Bắc trong trận đấu trước Guam của vòng loại Cúp bóng đá Đông Á 2008, anh ghi 4 bàn để giúp Trung Hoa Đài Bắc có thắng lợi 10-0. |
Preliminary studies indicate that bodies accounting for approximately 5% of Ratanakiri's residents were deposited in mass graves, a significantly lower rate than elsewhere in Cambodia. Các nghiên cứu sơ bộ cho thấy rằng số lượng thi thể chiếm khoảng 5% dân cư Ratanakiri được đưa vào các mộ tập thể, tỷ lệ thấp hơn đáng kể so với các nơi khác tại Cambodia. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ preliminary trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới preliminary
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.