Protokoll trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Protokoll trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Protokoll trong Tiếng Đức.
Từ Protokoll trong Tiếng Đức có các nghĩa là giao thức, nhật kí, sự kí. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ Protokoll
giao thứcnoun Coulson hat dir nicht nur die Details des Theta-Protokolls verschwiegen. Coulson không thể giấu những chi tiết của giao thức theta với cô. |
nhật kínoun Ich schätze ich könnte meine Protokolle prüfen. Tôi nghĩ tôi có thể kiểm tra nhật kí của tôi. |
sự kínoun |
Xem thêm ví dụ
Man betrachte nur einmal die erfolgreichste, internationale Umweltschutzbemühung des 20. Jahrhunderts, das Montreal Protokoll, in dem sich die Nationen der Erde zusammengeschlossen haben, um den Planeten vor den schädlichen Auswirkungen Ozon zerstörender Chemikalien zu schützen, die damals in Klimaanlagen, Kühlschränken und anderen Kühlgeräten verwendet wurden. Hãy nghĩ tới nỗ lực bảo vệ môi trường toàn cầu thành công nhất của thế kỉ 20, Hiệp định Montreal, trong đó các quốc gia trên thế giới cùng chung tay bảo vệ hành tinh từ những hậu quả tai hại của các hóa chất phá hủy tầng ô-zôn mà hồi đó được dùng trong máy điều hòa, tủ lạnh, và các thiết bị tạo lạnh khác. |
Bis die Protokolle verarbeitet und die Statistiken für eine Anzeigenimpression erstellt werden, können bis zu vier Stunden vergehen. Việc xử lý các nhật ký và ghi lại số liệu thống kê cho một lượt hiển thị quảng cáo có thể mất tối đa bốn tiếng. |
Protokolle brennen. Đám củi đang cháy. |
Diese Einstellung nur das zu nehmen, was wirklich gebraucht wurde, hatten damals alle, die im Netz unterwegs waren; und eigentlich waren es nicht nur die Menschen im Netz, es war eigentlich schon in den Protokollen des Internets mitangelegt. Với thái độ chỉ lấy những gì cần thiết là những gì mà mọi người có trên mạng lưới vào những ngày này, và thật ra, đó không phải là tất cả mọi người trong mạng lưới, nhưng nó thật ra là cách thức để tạo nên những nghi thức của mạng Internet. |
Sie können Protokolle für Aktionen Ihrer Skripts ansehen, indem Sie auf Skriptverlauf und dann neben dem betreffenden Skript auf Protokollanweisungen klicken. Bên dưới danh sách các tập lệnh, bạn sẽ thấy Nhật ký cho các hành động mà tập lệnh của bạn đã thực hiện. |
Und so landete ich bei den Leuten, die sich für den Weltraum interessieren und die mit der NASA zu tun haben und im NASA- Sachverständigenrat sitzen und richtige Weltraummissionen planen. Sie fahren nach Russland, durchlaufen vor der Mission das biomedizinische Protokoll samt allem Drum und Dran, fliegen dann zur internationalen Weltraumstation und nehmen unsere 3D- Kamerasysteme mit. Và tôi hào hứng tham gia vào cộng đồng không gian, thực sự hợp tác với NASA, ngồi trong hội đồng tư vấn của NASA, lên kế hoạch cho những nhiệm vụ không gian thật sự đến Nga, đến thăm trạm chuẩn bị du hành, những giao thức y sinh học, và tất cả những thứ giống như vậy, để thực sự đi và bay đến trạm không gian quốc tế với những hệ thống camera 3D của chúng tôi. |
Wenn wir irgendetwas unternehmen,... was Kincaids Sicherheitsleute stutzig macht, dass es einen Anschlag auf ihn gibt, schreibt ihr Protokoll vor, seinen Ablauf komplett zu ändern. Nếu chúng ta làm những chuyện khiến bên an ninh của Kincaid nghi ngờ rằng có kẻ muốn ám sát ông ấy, thì họ sẽ lập tức thay đổi toàn bộ kế hoạch đã định. |
Eine Domain-Property aggregiert Daten für alle Subdomains, Protokolle und untergeordneten Pfade der Property. Tài nguyên miền sẽ tổng hợp dữ liệu cho tất cả các miền con, giao thức và đường dẫn con của sản phẩm. |
Nicht unterstütztes Protokoll: % Giao thức không được hỗ trợ % |
Es gibt zahlreiche Erweiterungen des Protokolls, einige davon wurden als Internetstandards aufgenommen. Rất nhiều mở rộng của giao thức đã hoàn thành và một số những thực thi trong đó đã được chấp nhận là tiêu chuẩn của Internet. |
Käufer können auch einen verifizierten Werbetreibenden in ihrer Gebotsantwort angeben. Dies erfolgt über das BidResponse-Protokoll mit dem Attribut advertiser_name. Người mua cũng có thể khai báo một nhà quảng cáo đã xác minh trong phản hồi giá thầu của họ (thông qua giao thức BidResponse bằng cách sử dụng thuộc tính advertiser_name). |
Verbindung über Protokoll %# ist leider nicht möglich Không hỗ trợ việc mở kết nối với giao thưc % |
Einstellungen für Sensor-Protokolle Thiết lập bộ ghi lưu dữ liệu nhạy |
Das Protokoll HTTPS (Hypertext Transfer Protocol Secure) verbessert die Sicherheit Ihrer Nutzer beim Navigieren auf Ihrer Website, da die Integrität und Vertraulichkeit der Nutzerdaten besser geschützt werden. HTTPS (Giao thức truyền siêu văn bản an toàn) cho phép người dùng điều hướng trang web của bạn an toàn hơn, bảo vệ dữ liệu của họ toàn vẹn và bảo mật. |
Das PPP-Protokoll wurde gespeichert unter %#. Wenn Sie einen Fehlerbericht senden möchten, oder Probleme beim Verbindungsaufbau mit dem Internet haben, hängen Sie bitte diese Datei an die E-Mail an. Dies wird den Betreuern von kppp helfen, den Fehler zu finden und kppp zu verbessern Bản ghi PPP đã được lưu dạng « % # ». Muốn gửi báo cáo lỗi, hoặc gặp khó khăn trong việc kết nối tới Mạng, hãy đính kèm tập tin này. Nó sẽ giúp đỡ những nhà duy trì tìm lỗi và cải tiến KPPP |
Einige der Dinge sind die Überwachungsprotokolle, die ich entwickelt habe: das hier ist das Kaulquappen- Bürokraten- Protokoll, oder aufmerksames Beobachten, wenn Sie so wollen. Chúng là những con nòng nọc được đặt theo tên một quan chức tại địa phương |
Protokolle der Troikasitzungen wurden an die entsprechenden operativen Gruppen zur Vollstreckung der Urteile geschickt. Biên bản của cuộc họp bộ ba được gởi tới các nhóm hoạt động thích hợp để thi hành lời phán. |
Diese Protokolle sind 90 Tage verfügbar. So können Sie ermitteln, welche Conversions und Conversion-Werte für welche GCLID an welchen Tagen hochgeladen wurden. Các nhật ký này khả dụng cho bạn trong 90 ngày, vì vậy bạn có thể xem những chuyển đổi và giá trị chuyển đổi nào đã được tải lên cho GCLID nào vào ngày nào. |
Ich habe mir die Narrativ - Protokolle angesehen. Tôi đã lấy các bản ghi của câu truyện. |
Das gleichzeitige Herunterladen mehrerer Elemente mittels Protokoll %# ist leider nicht möglich Không hỗ trợ khả năng đa « get » với giao thưc % |
Dann folgen Sie dem Protokoll. Vậy hãy làm theo quy trình. |
Die Grundidee des IPs oder des Internet-Protokolls und die Art wie der Routing-Algorithmus es verwendet, waren im Wesentlichen: " Jeder nach seinen Fähigkeiten, jedem nach seinen Bedürfnissen". Vì vậy ý tưởng ban đầu về I.P., hoặc Internet protocol, và cách mà thuật toán định tính sử dụng nó, một cách cơ bản " từ khả năng cho đến nhu cầu của họ." |
Die Spalte "Status" in den Protokollen gibt Aufschluss darüber, ob die Regeln ausgeführt wurden und ob dabei Fehler aufgetreten sind oder nicht. Cột "Trạng thái" trong nhật ký cho bạn biết liệu các quy tắc của bạn đã chạy hay chưa và các quy tắc đó có thành công hay không. |
Ich habe nach Protokoll gehandelt, Sir. Tôi đã làm đúng theo nguyên tắc, thưa ngài. |
Gemeinsam benutzter Windows-Drucker Verwenden Sie diese Einstellung für Drucker auf Windows-Servern, die per SMB-Protokoll (Samba) über das Netz zugänglich sind Máy in dùng chung Windows Hãy dùng tùy chọn này với máy in được cài đặt trên máy phục vụ Windows, dùng chung trên mạng bằng giao thức SMB (samba |
Cùng học Tiếng Đức
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ Protokoll trong Tiếng Đức, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Đức.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Đức
Bạn có biết về Tiếng Đức
Tiếng Đức (Deutsch) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Là một trong những ngôn ngữ lớn trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba ở Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học[12] và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên Internet (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Có khoảng 90–95 triệu người nói tiếng Đức như ngôn ngữ thứ nhất, 10–25 triệu người nói như ngôn ngữ thứ hai, và 75–100 triệu người nói như một ngoại ngữ. Như vậy, tổng cộng có chừng 175–220 triệu người nói tiếng Đức toàn cầu.