reroute trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ reroute trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ reroute trong Tiếng Anh.

Từ reroute trong Tiếng Anh có các nghĩa là làm trệch hướng, đổi hành trình, chuyển tiếp, cho rẽ, đổi hướng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ reroute

làm trệch hướng

đổi hành trình

chuyển tiếp

cho rẽ

đổi hướng

Xem thêm ví dụ

During the Great Flood of 1993 the Missouri River flooded this section and traffic was rerouted to U.S. 71 through Maryville and Clarinda.
Trong thời gian có cơn lụt lớn năm 1993, Sông Missouri làm ngập lụt đoạn này và lưu thông được đổi đường đến Quốc lộ Hoa Kỳ 71 qua Maryville và Clarinda.
Though the Interstate numbers were to supplement, rather than replace, the U.S. Route numbers, in many cases (especially in the west) the US highways were rerouted along the new Interstates.
Mặc dù các xa lộ liên tiểu bang chỉ là phụ trợ thêm hơn là thay thế các quốc lộ Hoa Kỳ nhưng trong nhiều trường hợp (đặc biệt là tại miền Tây Hoa Kỳ) các quốc lộ Hoa Kỳ được tái điều chỉnh trùng vào các xa lộ liên tiểu bang mới mở.
They use these things called proxy servers to reroute IP addresses from places where fantasy sports are illegal to places where they aren't.
Chúng nó dùng các máy chủ proxy để đặt lại địa chỉ IP từ nơi thể thao ảo bị cấm tới nơi không bị.
Easy access to reroute credit card payments to our own account.
Dễ dàng truy cập để chuyển hướng thanh toán thẻ tín dụng vào tài khoản riêng của bọn mình.
Rerouting camera to designated coordinates.
Quay lại camera để xác định toạ độ.
Brian, if you can get to the top of any one of those buildings around there... we can reroute the signal manually and finish the job.
Brian, nếu anh trèo được lên đỉnh bất cứ toà nhà nào quanh đó... ta có thể đổi hướng tín hiệu và kết thúc công việc.
Lt was built to service areas to the north of here... but we've been working to reroute the power lines to the city... because the city used to run off nuclear power, but that ran out years ago.
Nó được xây dựng để phục vụ cho các khu vực từ đây về phía Bắc... nhưng chúng tôi đã đổi hướng đường cáp điện về phía thành phố... vì thành phố dùng năng lượng hạt nhân, có điều đã cạn từ nhiều năm trước rồi.
All 911 calls have been rerouted to the new station, so it should be quiet.
Mọi cuộc gọi 911 đã được chuyển sang sở mới nên ở đây sẽ rất yên tĩnh.
Violence during the Maritime Strike of 1934 cost Seattle much of its maritime traffic, which was rerouted to the Port of Los Angeles.
Những cuộc xung đột trong thời gian diễn ra cuộc Đình công bờ biển phía Tây năm 1934 đã khiến cho Seattle phải trả chi phí rất lớn nếu muốn đi đến cảng Los Angeles bằng tàu.
In 1977, I-20 was rerouted to go through the southern sections of Fort Worth, Arlington, Grand Prairie, Dallas, and Mesquite before rejoining its original route at Terrell.
Năm 1987, I-20 được điều chỉnh chạy qua các phần phía nam của thành phố Fort Worth, Arlington, Grand Prairie, Dallas, và Mesquite trước khi nhập lại đường gốc của nó tại Terrell.
Airlines were forced to reroute or cancel their flights with routes planned over Pakistan, leaving passengers stranded.
Các hãng hàng không đã buộc phải chuyển hướng hoặc hủy các chuyến bay của họ với các tuyến được lên kế hoạch qua Pakistan.
Father reroutes compulsion to molest away from his own son to a surrogate.
Người cha bị cáo buộc quấy rối tránh xa con trai mình, thành 1 người đại diện.
The train tunnel has been rerouted north of here.
Đường hầm tàu hỏa đã được định tuyến lại về bên mạn bắc.
On September 12, 2008, after complaints by local residents about traffic noise and motorists on the confusion between I-40 and Business 40 through Greensboro, NCDOT officials received permission from the Federal Highway Administration (FHWA) to reroute I-40 back through the city of Greensboro and decommission Business 40.
Tuy nhiên, ngày 12 tháng 9 năm 2008 sau khi có sự phàn nàn của người lái xe và dân chúng tại đó, Bộ Giao thông North Carolina được phép của Cơ quan Quản trị Xa lộ Liên bang đặt I-40 trở lại đường củ đi qua Greensboro.
Rerouting.
Chuyển hướng.
In the Nanga Parbat region, the massive amounts of erosion due to the Indus river following the capture and rerouting through that area is thought to bring middle and lower crustal rocks to the surface.
Ở vùng Nanga Parbat, việc xói mòn lớn do sông Ấn sau khi bị cướp dòng và đổi hướng qua vùng đó được cho là đã làm lộ các đá ở tầng nông và trung bình lên bề mặt.
Reroute every cubic foot of natural gas in the pipelines to that station.- Can you get Bowman on this thing?
Chuyển toàn bộ các khối khí gas trong đường ống đến trạm đó
It'll take him a couple of hours to reroute it... which buys us enough time for you to get me into Valentine's mainframe... so I can shut it down.
Hắn sẽ mất vài tiếng để nối lại, đủ thời gian để cậu giúp tôi vào máy chủ của Valentine và tắt hẳn nó.
Instead Qatar has rerouted flights to Africa and Europe via Iran, paying a “hefty” overflight fee for each such flight.
Qatar đã phải định tuyến lại các chuyến bay đến châu Phi và châu Âu thông qua Iran, mà mất thêm thời giờ và tốn kém nhiên liệu hơn.
Let's reroute the satellites, and start facial scanning for this Zemo guy.
Hãy sử dụng vệ tinh để quét nhân dạng gã Zemo này đi.
The shipping company even rerouted its ship to make sure that needed materials would arrive at just the right time.
Thậm chí công ty vận tải còn thay đổi tuyến tàu thủy của họ để bảo đảm là các vật liệu cần thiết đến đúng lúc.
The satellite feed was rerouted.
ông ta sẽ không dùng tới cả đâu.
Reroute us to London, now.
Chúng ta sẽ chuyển hướng tới London
If you prefer to dynamically change content or reroute the user based on language settings, be aware that Google might not find and crawl all your variations.
Nếu bạn muốn tự động thay đổi nội dung hoặc chuyển hướng người dùng dựa trên tùy chọn cài đặt ngôn ngữ, hãy lưu ý rằng Google có thể không tìm và thu thập dữ liệu được tất cả các phiên bản của bạn.
And I think that right now the Army Corps is examining whether there are ways to reroute this pipeline.
Nhưng hiện tại cũng có nguồn nói rằng lực lượng phòng vệ Nhật Bản đang lên kế hoạch thay thế loại súng này.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ reroute trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.