서비스 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 서비스 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 서비스 trong Tiếng Hàn.

Từ 서비스 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là dịch vụ, cây thanh lương trà, phục vụ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 서비스

dịch vụ

noun

따라서 이를 통해 기본 서비스가 확대되는 것입니다.
Vậy đó là một cách để làm cho những dịch vụ cơ bản tăng trưởng.

cây thanh lương trà

noun

phục vụ

noun

제가 서비스의 결함을 느낄 때마다 도우려고 했습니다.
Vì bất kỳ nơi đâu tôi thấy lổ hổng trong phục vụ, thì tôi cố gắng trợ giúp.

Xem thêm ví dụ

Google Marketing Platform의 리마케팅 기능(이전 명칭: Boomerang) 또는 기타 리마케팅 목록 서비스를 통해 생성된 리마케팅 목록을 Google Ads 리마케팅 캠페인에서 사용할 수 없습니다. 단, 이 리마케팅 목록의 기반이 된 웹사이트와 앱이 이 정책의 요건을 준수하는 경우는 예외입니다.
Sử dụng một danh sách tiếp thị lại được tạo qua tính năng tiếp thị lại của Google Marketing Platform (trước đây gọi là Boomerang) hoặc dịch vụ danh sách tiếp thị lại khác để phục vụ cho mục đích của các chiến dịch tiếp thị lại trong Google Ads, trừ khi những trang web và ứng dụng mà các danh sách đó thu thập dữ liệu đáp ứng được các yêu cầu của chính sách này
가족 요금제를 구독하면 가족 그룹에 포함된 모든 사용자가 Google Play 뮤직을 구독하게 되며 다음과 같은 서비스를 이용할 수 있습니다.
Với gói dành cho gia đình, mọi người trong nhóm gia đình dùng chung gói đăng ký Google Play Âm nhạc và có thể:
백업과 같은 동기화 서비스를 사용하려면 Google 계정이 있어야 합니다.
Dịch vụ đồng bộ hóa, chẳng hạn như sao lưu, yêu cầu có Tài khoản Google.
별이 2개인 호텔에서는 합리적인 가격의 적당한 객실을 제공할 수 있습니다. 반면 별이 4개인 호텔은 인테리어가 고급스럽고 직원이 친절하며 24시간 룸서비스 및 목욕 가운이나 미니바와 같은 고급 편의 시설이 갖춰져 있을 수 있습니다.
Một khách sạn 2 sao có thể có các phòng giản dị với mức giá tiết kiệm trong khi một khách sạn 4 sao có thể có phòng trang trí cao cấp, nhân viên phục vụ tận tâm, dịch vụ phòng 24 giờ và các tiện nghi sang trọng như áo choàng tắm và quầy minibar.
그렇게 우리는 초기 투자가들을 찾고 그들의 투자금으로 서비스의 시작 비용을 충당합니다. 이런 서비스가 성공적이면, 즉 그로 인해 더 나아진 결과가 있다면, 실제로 재범율의 감소를 확인할 수 있고 그를 통해 예산을 절약한 정부는 절약한 돈으로 우리에게 서비스에 대한 값을 치룰 수 있게 됩니다.
Vì vậy, chúng tôi đi tìm một vài nhà đầu tư và họ chi trả cho một gói dịch vụ và nếu những dịch vụ đó thành công kết quả kinh doanh sẽ khả quan hơn và với việc giảm tỷ lệ tái phạm tội chính phủ sẽ tiết kiệm được tiền và với khoản tiết kiệm đó họ có thể thanh toán cho các khoản đầu tư
의학이 발달하고 의료 서비스를 좀더 손쉽게 받을 수 있게 되면서 그러한 인구 증가는 가속화되었습니다.
Y khoa tiến bộ nhiều người hơn được hưởng phúc lợi y tế góp phần gia tăng dân số.
키워드는 비영리단체의 프로그램과 서비스를 반영해야 합니다.
Từ khóa của bạn phải phản ánh các chương trình và dịch vụ của tổ chức phi lợi nhuận của bạn.
반면, 돈의 공급양은 같다고 하고 더 많은 물품과 서비스가 생산이 된다면 달러의 가치는 증가할 것입니다. 이 것을 디플레이션이라 부릅니다.
Đây được gọi là lạm phát, Ngược lại, nếu cung tiền không đổi, trong khi có nhiều hàng hóa và dịch vụ hơn, giá trị mỗi tờ đô-la sẽ tăng lên gọi là giảm phát.
그런 일을 설명하는 데 누군가가 한 시간을 쓴 게 최근 언제입니까. 로빈 같은 환자들이 이런 진료소에 가고 이런 시약소에 가고 그런 종류의 개인화된 관심과 교육과 서비스를 받고 있다는 사실이 건강보험 시스템에 경각심을 불러 일으켜야 합니다.
Cái thực tế rằng các bệnh nhân như Robin đến với các phòng khám này, đến với những cơ sở y tế này và nhận được sự quan tâm cá nhân như vậy, cũng như thông tin và dịch vụ, thực sự nên là một lời nhắc nhở đối với hệ thống y tế.
고객이 제품이나 서비스 카테고리를 어떻게 생각하는지 설명합니다.
Mô tả xem khách hàng nghĩ như thế nào về danh mục sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
또 한 가지 주목할 점은 아주 한정된 안과 의사로 어떻게 이러한 서비스를 제공할 수 있는가라는 것입니다.
1 khía cạnh khác là làm sao giải quyết 1 cách hiệu quả khi bạn có rất ít bác sĩ chuyên khoa mắt?
2018년 6월, Google에서는 차액결제 파생상품(CFD), 현물환거래, 매매율 스프레드 거래의 광고를 제한하고자 금융 서비스 정책을 업데이트할 예정입니다.
Vào tháng 6 năm 2018, Google sẽ cập nhật Chính sách dịch vụ tài chính để hạn chế việc quảng cáo Hợp đồng chênh lệch, giao dịch ngoại hối giao ngay và đặt cược biên độ tài chính.
다음의 경우 Google 서비스나 판매자에게 문의할 수 있습니다.
Liên hệ với dịch vụ của Google hoặc người bán nếu bạn muốn:
대신 가격 광고 확장을 사용한 Google Ads 텍스트 광고를 통해 서비스 요금제를 잠재고객에게 제시해 보세요.
Thay vào đó, bạn hãy sử dụng quảng cáo văn bản của Google Ads có tiện ích giá để tiếp thị các gói dịch vụ với khách hàng tiềm năng.
지정한 서비스를 사용할 수 없습니다
Dịch vụ đã yêu cầu hiện thời không sẵn sàng
Ad Exchange 프로그램을 통해 수익을 올리는 비거주 개인 외국인의 경우 수익이 개인 서비스에 대한 지급으로 분류됩니다.
Nếu bạn là người nước ngoài kiếm doanh thu qua chương trình Ad Exchange của chúng tôi, doanh thu này được mô tả như là thanh toán cho các dịch vụ cá nhân.
그들은 더 나은 서비스를 제공하게 되지요 - 더 나쁜 서비스가 아닌, 더 좋은 서비스를 말입니다.
Điều gì sẽ xảy ra? Họ phục vụ bạn tốt hơn không tệ hơn, mà là tốt hơn
등록하려면 계정 소유자이거나 전체 '프로덕션 출시 관리' 권한이 있는 사용자여야 하며 서비스 약관에 동의해야 합니다.
Để chọn tham gia, bạn phải là chủ sở hữu tài khoản hoặc người dùng với quyền "Quản lý các bản phát hành chính thức" toàn cầu, và bạn cần chấp nhận Điều khoản dịch vụ.
이동통신 서비스를 받으려면 태블릿을 다시 시작하는 것이 좋습니다.
Bạn có thể phải khởi động lại máy tính bảng để bắt đầu nhận dịch vụ di động.
어쩌면 이러한 규칙들은 실제로 금융 서비스업계들의 태도를 바꿀 수도 있습니다.
Có thế những đạo luật mới này sẽ được cải thiện được cái cách mà các công ty dịch vụ tài chính vẫn thường hoạt động.
이 도움말에서는 광고주의 제품 또는 서비스에 관심이 있는 고객을 효과적으로 타겟팅할 수 있도록 검색어 보고서를 사용해 제외 키워드 아이디어를 얻는 방법을 설명합니다.
Bài viết này cho bạn biết cách sử dụng báo cáo cụm từ tìm kiếm để có các ý tưởng về từ khóa phủ định nhằm giúp bạn nhắm mục tiêu tốt hơn đến những khách hàng quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.
YouTube는 아래 제시된 상황에서만 모바일 콘텐츠 서비스 광고를 허용합니다.
Chúng tôi cho phép quảng cáo cho các dịch vụ nội dung dành cho thiết bị di động chỉ trong các điều kiện được ghi chú ở đây.
Google 서비스를 통해 타사 사이트나 앱에 로그인할 수도 있습니다.
Bạn cũng có thể đăng nhập vào trang web hoặc ứng dụng của bên thứ ba từ các dịch vụ của Google.
이메일 서비스 제공업체가 도메인을 변경하면 애드센스에 로그인할 때 사용하는 이메일 주소와 다른 새 이메일 주소를 갖게 될 수 있습니다.
Nếu nhà cung cấp dịch vụ email của bạn thay đổi tên miền, bạn có thể có một địa chỉ email mới khác với thông tin đăng nhập AdSense của bạn.
결제 센터에서 체코 서비스 약관을 검토하세요.
Xem Điều khoản dịch vụ cho Cộng hòa Séc của Trung tâm thanh toán.

Cùng học Tiếng Hàn

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 서비스 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.

Bạn có biết về Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.