skipper trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ skipper trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ skipper trong Tiếng Anh.
Từ skipper trong Tiếng Anh có các nghĩa là thuyền trưởng, đội trưởng, bướm nâu. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ skipper
thuyền trưởngnoun No, the skipper will take it from here. Không, từ giờ thuyền trưởng sẽ đưa mọi người đi. |
đội trưởngverb Skipper, we're still venting trace gasses. ( Cooper ) Đội trưởng, chúng ta vẫn thông với buồng khí ngạt. |
bướm nâuverb |
Xem thêm ví dụ
Skipper, rest. Chỗ còn lại |
Skipper, Kowalski, Rico... and sweet little Private. Boop! Skipper, Kowalski, Rico và binh nhì nhỏ xinh xắn. |
Accomplishment Absa Premiership Title 2016/17 External Links Mogakolodi Ngele at Soccerway African Cup of Nations – Selolwane to skipper Botswana Accomplishment Absa Premiership Title 2016/17 External Links Mogakolodi Ngele tại Soccerway Cúp bóng đá châu Phi – Selolwane to skipper Botswana Bản mẫu:Platinum Stars |
They are mid-sized skipper butterflies with the typical wing shape of this group. Chúng là những con bướm có kích thước trung bình với hình dạng cánh điển hình của nhóm này. |
On 25 April, Captain Taijiro Aoki relieved Hasegawa as skipper of the carrier. Vào ngày 25 tháng 4, Đại tá Hải quân Taijiro Aoki thay phiên cho Đại tá Hasegawa trong vai trò hạm trưởng chiếc tàu sân bay. |
Aye, aye, Skipper. Nghe rõ, Skipper. |
Lemponye Tshireletso - International Appearances - RSSSF Lemponye Tshireletso at Soccerway African Cup of Nations - Selolwane to skipper Botswana Truy cập 6 tháng 3 năm 2017. ^ Lemponye Tshireletso - International Số trậns - RSSSF Lemponye Tshireletso tại Soccerway African Cup of Nations - Selolwane to skipper Botswana |
If I were you, skipper, I'd sound battle stations. Nếu tôi là anh, thuyền trưởng, tôi sẽ báo cho trạm ngay |
Back in the saddle again, eh, Skipper? Lại lên yên ngựa à Skipper? |
Skipper, look Skipper, nhìn này |
Oh, well, like the Skipper. Như là Skipper. |
In the provisional phylogenetic sequence, the genera of Coeliadinae are: Allora Pyrrhiades Pyrrhochalcia – African giant skipper Badamia Bibasis – awlets (including Burara) Hasora – awls Choaspes Coeliades – policemen Brower & Warren (2009) Brower, Andrew V.Z. & Warren, Andrew (2009): Tree of Life Web Project – Coeliadinae. Các chi trong họ này gồm: Allora Pyrrhiades Pyrrhochalcia – African Giant Skipper Badamia Bibasis – awlets (bao gồm Burara) Hasora – awls Choaspes Coeliades – policemen ^ a ă Brower & Warren (2009) Dữ liệu liên quan tới Coeliadinae tại Wikispecies Brower, Andrew V.Z. & Warren, Andrew (2009): Tree of Life Web Project – Coeliadinae. |
What'll we do with a Limejuice skipper? Ta biết làm gì với chiếc chén vàng? |
No, the skipper will take it from here. Không, từ giờ thuyền trưởng sẽ đưa mọi người đi. |
Subspecies lagunae is known by the common name Laguna Mountains skipper. Phân loài "lagunae" được biết đến bởi tên gọi thông thường bướm nhảy núi Laguna núi. |
We're with you, Skipper! Chúng tôi sẽ bên cậu, Skipper. |
Skipper, listen. Skipper, nghe nè! |
Yes, Skipper! Vâng Skipper. |
But, Skipper, I really... Nhưng Skipper thật sự là em không |
As owner and skipper of the sailing vessel Voyager, he has participated in the Marion–Bermuda Cruising Yacht Race in 1985, 2005, 2011, and 2013. Là chủ sở hữu và đội trưởng của tàu thuyền 'Voyager', ông đã tham gia vào cuộc đua Marion-Bermuda vào năm 1985, 2005, 2011, và gần đây nhất là năm 2013. |
[ Skipper ]... sit back, relax and pray your personal gods that...... this hunk of junk flies [ Skipper ]... hãy ngồi xuống, hãy thư giãn và cầu chúa rằng...... đống sắt vụn này có thể bay được |
Skipper, is it true? Skipper, có đúng không? |
When China's repeated demands for the release of the skipper were refused and the detention of the skipper extended for a further 10 days, the Chinese government cancelled official meetings of the ministerial level and above. Khi những yêu cầu lặp đi lặp lại của Trung Quốc về việc thả thuyền trưởng bị từ chối và việc giam giữ thuyền trưởng kéo dài thêm 10 ngày nữa, chính phủ Trung Quốc đã huỷ bỏ các cuộc họp chính thức ở cấp bộ và ở cấp cao hơn. |
Friz Freleng's cartoon Mutiny on the Bunny casts Yosemite Sam (called Shanghai Sam) as a foul-tempered skipper who shanghais Bugs Bunny, only to see Bugs rebel. Phim hoạt họa Mutiny on the Bunny của Friz Freleng đưa ra vai Yosemite Sam (gọi là Shanghai Sam) như 1 kẻ có tính khí độc ác, đã bắt cóc Bugs Bunny lên tàu, chỉ để xem sự nổi loạn của Bugs. |
Ready, skipper, my boy. Sẵn sàng nào, thuyền trưởng nhí |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ skipper trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới skipper
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.