특정한 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 특정한 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 특정한 trong Tiếng Hàn.

Từ 특정한 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là cụ thể, đặc thù, riêng, loài, thuốc đặc trị. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 특정한

cụ thể

(specific)

đặc thù

(specific)

riêng

(particular)

loài

(specific)

thuốc đặc trị

(specific)

Xem thêm ví dụ

5 전파 활동을 중단해 무활동이 된 사람에게 성서 연구를 사회하도록 회중 봉사 위원 중 한 사람으로부터 임명을 받게 될 경우, 「‘하느님의 사랑’」 책의 특정한 장들을 고려하도록 요청받게 될 수 있습니다.
5 Ngoài ra, các anh trong Ủy ban công tác của hội thánh có thể giao cho anh chị việc dạy Kinh Thánh cho một người đã ngưng rao giảng, và cùng người ấy xem vài chương chọn lọc trong sách Hãy giữ mình.
두 채의 주택을 가진 부부가 하나를 팔려고 하는 경우, 이혼을 하면 특정 조건하에 세금이 면제되기 때문이다.
Nếu ly dị, họ sẽ không phải đóng mức thuế này khi bán căn nhà thứ hai.
호텔 캠페인에서 CPC 입찰가를 사용하면 고정 금액 또는 객실 요금의 특정 비율로 입찰합니다.
Khi sử dụng giá thầu CPC với Chiến dịch khách sạn, bạn đặt giá thầu cố định hoặc theo tỷ lệ phần trăm của giá phòng.
파수꾼은 주의 대표자에 의해 다른 사람들의 복지를 위하여 특정한 책임을 지도록 부름 받은 지도자들이다.
Những người canh gác là những người lãnh đạo được các vị đại diện của Chúa kêu gọi để trách nhiệm riêng biệt về sự an lạc của những người khác.
그분은 특정한 소수의 사람들만이 아니라 일반 사람들이 “여호와의 입에서 나오는 모든 말씀”을 검토할 필요가 있다고 생각하셨습니다.
Ngài tin rằng không chỉ một số ít người chọn lọc, mà tất cả mọi người đều cần xem xét “mọi lời nói ra từ miệng Đức Chúa Trời”.
경로는 지정된 기간 내에서 하나 이상의 단계에 걸쳐 노드가 발생하는 특정 시퀀스입니다.
Đường dẫn là một chuỗi các nút cụ thể xảy ra trong một hoặc nhiều bước, trong một khung thời gian đã chỉ định.
특정 광고를 표시하는 웹페이지 또는 앱의 스크린샷(하나 이상)이며, 그 목적은 광고주가 원한 방식으로 광고가 실행되었음을 광고주에게 증명하는 것입니다.
Một hoặc nhiều ảnh chụp màn hình của trang web hoặc ứng dụng hiển thị quảng cáo cụ thể nhằm mục đích chứng minh cho nhà quảng cáo rằng trang web hoặc ứng dụng đang chạy quảng cáo theo cách họ muốn.
6 특정한 형태의 여가 활동이 그리스도인에게 합당한 것인지의 여부를 어떻게 확인할 수 있습니까?
6 Làm thế nào chúng ta có thể chắc chắn một hình thức giải trí nào đó thích hợp với tín đồ Đấng Christ?
오늘날 인터넷에서는 누구나 이름을 밝히지 않고도 특정 분야에 해박한 지식을 가진 전문가 행세를 할 수 있습니다.
Bất cứ ai kết nối Internet đều có thể giả vờ là chuyên gia về một lĩnh vực nào đó mà không cần tiết lộ danh tánh.
그 결과 단순히 의료 기술을 구사하는 단계에서 보다 과학적인 수준의 의학으로 발전시킬 수 있기를 바랍니다. 지금껏 우리가 전염병을 다뤄 온 방식처럼 말이죠. 작은 생명체인 세균을 찾아 그 세균에 대한 항생체를 사용하게 됩니다. 왜냐하면 바로 그 특정 세균이 이에 반응할테니까요.
Vì vậy, hy vọng chúng ta sẽ đi từ nghệ thuật y học sang khoa học y học, và có khả năng làm những thứ mà người ta làm đối với những bệnh truyền nhiễm, đó là nhìn vào vi sinh vật đó, vi khuẩn đó và nói rằng: "Kháng sinh này còn dùng được, vì bạn có 1 loại vi khuẩn đặc trưng đáp ứng với kháng sinh đó."
JM : 당신은 또한,이 특정 N - 그램을 보고싶어할지도 모르고, 그것은 니체에게 하나님이 죽은것이 아니라고 말하는 것입니다, 여러분은 니체가 더 나은 홍보가가 필요하다는데 동의할 지 모르지만요.
JM: Các bạn chắc cũng muốn xem cái n-gram này, nó nói cho Nietzsche biết rằng chúa không chết, dù bạn có lẽ sẽ đồng ý rằng ông ta cần một nhà báo giỏi hơn.
(신명 31:12; 느헤미야 8:2, 8) 그에 더해, 공개적인 숭배의 특정 부면들에 참여하도록 훈련을 받을 수도 있었습니다.
thuộc về giao ước Luật pháp nên phụ nữ được mời nghe Luật pháp, là cơ hội để họ được học tập (Phục-truyền Luật-lệ Ký 31:12; Nê-hê-mi 8:2, 8).
학생들은 연단에서 성서의 특정 부분을 낭독하거나 다른 사람에게 성경적인 주제를 가르치는 방법을 실연하는 과제를 받습니다.
Các học viên có thể được giao bài đọc một phần Kinh Thánh trước cử tọa hoặc trình bày cách giúp người khác hiểu một đề tài Kinh Thánh.
또한 우리가 특정한 시련을 겪도록 여호와께서 허락하시는 이유를 온전히 이해하지 못할 수도 있습니다.
Chúng ta có thể không hiểu rõ tại sao Đức Giê-hô-va để cho chúng ta phải chịu thử thách nào đó.
하지만 특정 수준(임계값) 이상을 초과하면 노출 기간에 따라 RF 노출과 이에 동반한 온도 상승으로 인해 열사병 및 조직 손상(화상)과 같은 심각한 신체 부상을 일으킬 수 있습니다.
Tuy nhiên, trên một mức nhất định (gọi là ngưỡng) tùy thuộc vào thời gian phơi nhiễm, phơi nhiễm tần số vô tuyến cùng hiện tượng tăng nhiệt độ đi kèm có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, chẳng hạn như say nóng và tổn thương tế bào (bỏng).
이 페이지에서는 특정 타사 광고 네트워크나 앞으로 추가되는 모든 광고 네트워크에서 제공되는 광고를 허용 또는 차단할 수 있습니다.
Trên trang này, bạn có thể cho phép và chặn các mạng quảng cáo cụ thể của bên thứ ba hoặc tất cả mạng quảng cáo trong tương lai.
특정한 종류의 수술 중에는, 혈액의 응고 작용을 증가시키고 출혈을 감소시키기 위해 트랜재믹산과 데스모프레신과 같은 약품이 흔히 사용됩니다.
▪ Trong một số loại giải phẫu, những thuốc như axit tranexamic và desmopressin thường được dùng để tăng độ đông máu và làm máu bớt ứa chảy.
일반적으로 특정 카테고리에서 그룹화할 관련 UI 요소에 동일한 카테고리 이름을 여러 번 사용합니다.
Thông thường, bạn sẽ sử dụng cùng một tên danh mục nhiều lần cho các yếu tố giao diện người dùng có liên quan mà bạn muốn nhóm vào một danh mục nhất định.
이 잡지의 본문 기사에서는 페이지 번호를 [좋 15]와 같은 굵은 서체로 표시하여 특정한 지도를 지적하고 있다.
Bài này cho biết cụ thể những bản đồ liên quan đến các câu chuyện; số trang của bản đồ được in đậm, chẳng hạn như [15].
바울이 자신을 바리새인이라고 부른 이유는 무엇이며, 우리는 특정한 경우에 어떻게 그와 비슷한 방법을 사용할 수 있습니까?
Tại sao Phao-lô nói mình là người Pha-ri-si, và chúng ta thể dùng cách lý luận tương tự trong một số trường hợp như thế nào?
증오심 표현이란 인종이나 민족, 국적, 종교, 장애, 성별, 연령, 병역 또는 성적 지향/성적 정체성을 이유로 특정 집단에 대한 증오나 폭력을 조장하는 콘텐츠를 말합니다.
Theo chúng tôi, lời nói căm thù nghĩa là nội dung kích động thù địch hoặc bạo lực với các nhóm dựa trên chủng tộc, nguồn gốc dân tộc, quốc tịch, tôn giáo, tình trạng khuyết tật, giới tính, tuổi tác, tình trạng cựu chiến binh hoặc khuynh hướng tình dục/bản dạng giới.
확장 프로그램에서 특정 권한이 필요하면 권한을 요청하는 메시지가 표시됩니다.
Nếu tiện ích cần một số quyền, bạn sẽ được yêu cầu cấp quyền cho tiện ích.
참고: 특정 Google 그룹스와 공유하려 할 때 오류 메시지가 표시되면 그룹을 추가하여 해결해 보세요.
Lưu ý: Nếu bạn nhận được thông báo lỗi khi cố gắng chia sẻ với các Google Groups nhất định, hãy thử một giải pháp cho việc thêm nhóm.
4 아담이 창조된 지 약 2500년 후에, 여호와께서는 특정한 사람들에게 그분과 특별한 관계를 맺는 특권을 주셨습니다.
4 Sau khi A-đam được tạo ra khoảng 2.500 năm, Đức Giê-hô-va ban cho một số người đặc ân có mối quan hệ đặc biệt với Ngài.
목표수는 특정 페이지 또는 화면이나 특정 그룹의 페이지 또는 화면에 도달한 세션의 횟수입니다.
Mục tiêu là số lượng phiên đã tiếp cận trang/màn hình hoặc nhóm trang/màn hình nhất định.

Cùng học Tiếng Hàn

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 특정한 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.

Bạn có biết về Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.