Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.

जगरनॉट trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ जगरनॉट trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जगरनॉट trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बगल trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बगल trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बगल trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

शराब बनाने वाली trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ शराब बनाने वाली trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ शराब बनाने वाली trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

नीरवता trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ नीरवता trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ नीरवता trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अवरोध trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अवरोध trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अवरोध trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

महत्त्वाकांक्षी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ महत्त्वाकांक्षी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ महत्त्वाकांक्षी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

प्रजातंत्र राज्य का सहायक trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ प्रजातंत्र राज्य का सहायक trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ प्रजातंत्र राज्य का सहायक trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

खत्म करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ खत्म करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ खत्म करना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

निकम्मा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ निकम्मा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ निकम्मा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

दाढ़ी वाला trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ दाढ़ी वाला trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ दाढ़ी वाला trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बेकार लोग trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बेकार लोग trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बेकार लोग trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

फौज~की~नौकरी~से~मुक्त~करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ फौज~की~नौकरी~से~मुक्त~करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ फौज~की~नौकरी~से~मुक्त~करना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

कहानी~में~अतिरिक्त~विवरण~देना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ कहानी~में~अतिरिक्त~विवरण~देना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कहानी~में~अतिरिक्त~विवरण~देना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

वयोवृद्ध trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ वयोवृद्ध trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ वयोवृद्ध trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

ज़ोर~से~रोना~या~चिल्लाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ज़ोर~से~रोना~या~चिल्लाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ज़ोर~से~रोना~या~चिल्लाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

कुम्भ तारामंडल trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ कुम्भ तारामंडल trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कुम्भ तारामंडल trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बँटवारा कर trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बँटवारा कर trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बँटवारा कर trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

गलत रास्ता दिखाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ गलत रास्ता दिखाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ गलत रास्ता दिखाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अस्थिर होना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अस्थिर होना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अस्थिर होना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पैर trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पैर trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पैर trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm