Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.

महामात्य trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ महामात्य trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ महामात्य trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बढ़ोतरी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बढ़ोतरी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बढ़ोतरी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

खट्टी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ खट्टी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ खट्टी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

वातावरणीय प्रदूषण trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ वातावरणीय प्रदूषण trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ वातावरणीय प्रदूषण trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पीर trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पीर trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पीर trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पुआ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पुआ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पुआ trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पीट trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पीट trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पीट trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बैक-एंड trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बैक-एंड trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बैक-एंड trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पार trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पार trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पार trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

रोहिणी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ रोहिणी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ रोहिणी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पाठ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पाठ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पाठ trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

छोटा चूहा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ छोटा चूहा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ छोटा चूहा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

के बारे में सोचना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ के बारे में सोचना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ के बारे में सोचना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

कर्त्तव्य trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ कर्त्तव्य trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कर्त्तव्य trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

फटक trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ फटक trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ फटक trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

चबुतरा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ चबुतरा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ चबुतरा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

आधुनिकीकरण करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ आधुनिकीकरण करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ आधुनिकीकरण करना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

ख़याली~पुलाव~पकाने~वाला trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ख़याली~पुलाव~पकाने~वाला trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ख़याली~पुलाव~पकाने~वाला trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

उदाहरण{विशेष} trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ उदाहरण{विशेष} trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ उदाहरण{विशेष} trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पलट trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पलट trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पलट trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm