Danh sách nghĩa từ của Tiếng Nhật

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Nhật.

フェラ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ フェラ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ フェラ trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

kokuhaku trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ kokuhaku trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kokuhaku trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

いそがしい trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ いそがしい trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ いそがしい trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

シャンパン色 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ シャンパン色 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ シャンパン色 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

Aiowa trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Aiowa trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Aiowa trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

レズビアン trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ レズビアン trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ レズビアン trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

dorei trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ dorei trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dorei trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

汲み取り便所 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 汲み取り便所 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 汲み取り便所 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

責任 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 責任 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 責任 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

くしゃみ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ くしゃみ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ くしゃみ trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

着信拒否 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 着信拒否 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 着信拒否 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

繊細な、優美な、精緻な trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 繊細な、優美な、精緻な trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 繊細な、優美な、精緻な trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

きれいずき trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ きれいずき trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ きれいずき trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

mitsubachi trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ mitsubachi trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ mitsubachi trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

saraba trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ saraba trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ saraba trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

nekkuresu trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ nekkuresu trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nekkuresu trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

コーレーグース trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ コーレーグース trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ コーレーグース trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

親...派 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 親...派 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 親...派 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

百折不撓 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 百折不撓 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 百折不撓 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

パリ・サンジェルマン trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ パリ・サンジェルマン trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ パリ・サンジェルマン trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm