Danh sách nghĩa từ của Tiếng Nhật

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Nhật.

ateru trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ateru trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ateru trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

みさき trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ みさき trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ みさき trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

トランズアクション trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ トランズアクション trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ トランズアクション trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

しっかり trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ しっかり trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ しっかり trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

朝食 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 朝食 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 朝食 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

aisurando trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ aisurando trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ aisurando trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

書類 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 書類 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 書類 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

abiru trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ abiru trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ abiru trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

shizuku trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ shizuku trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ shizuku trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

蜂の子 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 蜂の子 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 蜂の子 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

hataraku trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ hataraku trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hataraku trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

板目 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 板目 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 板目 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

観光 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 観光 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 観光 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

hoka trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ hoka trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hoka trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

bochi trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ bochi trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bochi trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

したたか trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ したたか trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ したたか trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

ゲリラ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ゲリラ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ゲリラ trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

交互に trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 交互に trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 交互に trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

卒業証書 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 卒業証書 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 卒業証書 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

kozutsumi trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ kozutsumi trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kozutsumi trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

Các từ mới cập nhật của Tiếng Thái