Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
反思 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 反思 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 反思 trong Tiếng Trung.
吞吐量 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 吞吐量 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 吞吐量 trong Tiếng Trung.
玉蘭花 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 玉蘭花 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 玉蘭花 trong Tiếng Trung.
危害 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 危害 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 危害 trong Tiếng Trung.
甜品 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 甜品 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 甜品 trong Tiếng Trung.
關乎 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 關乎 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 關乎 trong Tiếng Trung.
压力 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 压力 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 压力 trong Tiếng Trung.
加法 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 加法 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 加法 trong Tiếng Trung.
针灸 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 针灸 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 针灸 trong Tiếng Trung.
一貫道 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 一貫道 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 一貫道 trong Tiếng Trung.
特辑 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 特辑 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 特辑 trong Tiếng Trung.
閒人 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 閒人 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 閒人 trong Tiếng Trung.
减肥 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 减肥 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 减肥 trong Tiếng Trung.
猜測 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 猜測 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 猜測 trong Tiếng Trung.
採花賊 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 採花賊 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 採花賊 trong Tiếng Trung.
入股 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 入股 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 入股 trong Tiếng Trung.
分段 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 分段 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 分段 trong Tiếng Trung.
偷雞 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 偷雞 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 偷雞 trong Tiếng Trung.
功劳 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 功劳 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 功劳 trong Tiếng Trung.
凡是 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 凡是 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 凡是 trong Tiếng Trung.