Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
宴會廳 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 宴會廳 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 宴會廳 trong Tiếng Trung.
平步青雲 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 平步青雲 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 平步青雲 trong Tiếng Trung.
本钱 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 本钱 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 本钱 trong Tiếng Trung.
笑里藏刀 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 笑里藏刀 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 笑里藏刀 trong Tiếng Trung.
一對多關聯性 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 一對多關聯性 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 一對多關聯性 trong Tiếng Trung.
木訥 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 木訥 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 木訥 trong Tiếng Trung.
束缚 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 束缚 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 束缚 trong Tiếng Trung.
标杆 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 标杆 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 标杆 trong Tiếng Trung.
柏樹 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 柏樹 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 柏樹 trong Tiếng Trung.
枇杷 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 枇杷 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 枇杷 trong Tiếng Trung.
万年青 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 万年青 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 万年青 trong Tiếng Trung.
脂肪酸衍生物 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 脂肪酸衍生物 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 脂肪酸衍生物 trong Tiếng Trung.
材料 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 材料 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 材料 trong Tiếng Trung.
免持聽筒 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 免持聽筒 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 免持聽筒 trong Tiếng Trung.
蜜蜡 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 蜜蜡 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 蜜蜡 trong Tiếng Trung.
一般人 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 一般人 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 一般人 trong Tiếng Trung.
印度斯坦族 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 印度斯坦族 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 印度斯坦族 trong Tiếng Trung.
族譜 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 族譜 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 族譜 trong Tiếng Trung.
昇華 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 昇華 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 昇華 trong Tiếng Trung.
應有盡有 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 應有盡有 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 應有盡有 trong Tiếng Trung.