Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.

江山 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 江山 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 江山 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

不受约束 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 不受约束 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 不受约束 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

告解室 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 告解室 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 告解室 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

彎彎曲曲 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 彎彎曲曲 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 彎彎曲曲 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

水塔 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 水塔 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 水塔 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

龍珠果 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 龍珠果 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 龍珠果 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

模范 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 模范 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 模范 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

循序渐进 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 循序渐进 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 循序渐进 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

殖民地 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 殖民地 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 殖民地 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

註解 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 註解 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 註解 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

调制 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 调制 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 调制 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

曖昧關係 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 曖昧關係 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 曖昧關係 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

能見度 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 能見度 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 能見度 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

视角 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 视角 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 视角 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

講座 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 講座 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 講座 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

樓層 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 樓層 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 樓層 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

XY 散佈圖 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ XY 散佈圖 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ XY 散佈圖 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

極性 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 極性 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 極性 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

西方極樂世界 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 西方極樂世界 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 西方極樂世界 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

柴草 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 柴草 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 柴草 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm