tinker trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ tinker trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tinker trong Tiếng Anh.

Từ tinker trong Tiếng Anh có các nghĩa là thợ hàn nồi, hàn, chắp vá. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ tinker

thợ hàn nồi

verb

hàn

verb

I don't wanna be just a stupid tinker!
Mình không muốn làm một thợ hàn ngốc nghếch thế này mãi!

chắp vá

verb

to tinker around with different sorts of input channels.
để chắp vá những đường tiếp nhận khác.

Xem thêm ví dụ

She must have had who knows how many owners and people tinkering around inside her.
Cô ấy phải có... ai mà biết bao nhiêu người chủ chứ, và người ta... chỉnh sửa bên trong cô ấy.
So about 20 years ago, I literally started in my garage tinkering around, trying to figure out how to separate these very similar materials from each other, and eventually enlisted a lot of my friends, in the mining world actually, and in the plastics world, and we started going around to mining laboratories around the world.
Vì thế, khoảng 20 năm trước, tôi bắt đầu theo đuổi việc tái chế rác, và cố gắng tìm ra cách tách chúng thành những nguyên liệu giống nhau từ những nguồn khác nhau, và cuối cùng thu nạp những người bạn của tôi, trong những khu khai thác mỏ hay là nơi làm ra nhựa, và chúng tôi bắt đầu từ những phòng thí nghiệm khai khoáng khắp trên thế giới.
He took a walk down the hall to where they threw all those machines that had just crapped out on them, I think that's the scientific term, and he started tinkering.
Rồi anh ấy bước xuống hội trường đến nơi mà họ bỏ tất cả những thiết bị mà vừa mới biến thành rác -- tôi nghĩ đó là một thuật ngữ khoa học-- và anh ấy bắt đầu mày .
I don't wanna be just a stupid tinker!
Mình không muốn làm một thợ hàn ngốc nghếch thế này mãi!
But I was always tinkering with machines.
Nhưng ta luôn hí hoáy với những cỗ máy.
Unlike his father, Tom Jr. is not just a tinkerer; he relies on scientific and mathematical theories, and, according to critic Robert Von der Osten, "science is, in fact, understood to be a set of theories that are developed based on experimentation and scientific discussion.
Không giống như cha mình, Tom Jr. không chỉ là một người thích tinh chỉnh; ông dựa trên các lý thuyết khoa học và toán học, và, theo nhà phê bình Robert Von der Osten, "khoa học, trên thực tế, được hiểu là một tập hợp các lý thuyết được phát triển dựa trên thực nghiệm và thảo luận khoa học.
Mercedes Jones (Amber Riley) has a new boyfriend (LaMarcus Tinker); her former boyfriend Sam Evans (Chord Overstreet) moved to another state.
Mercedes Jones (Amber Riley) thì có một người bạn trai mới (LaMarcus Tinker); bạn trai cũ của cô, Sam Evans (Chord Overstreet) thì đã chuyển sang một bang khác.
You have to meet Tinker Bell!
Cô phải gặp Bell đấy!
So when my twin brother Kaesava was born, he decided to tinker with the spelling of Keshava's name.
Bởi vậy khi Kaesava người anh em sinh đôi của tôi ra đời, ông tôi đã sửa cách viết tên Keshava.
This is time consuming tinkering but it can eventually produce a breakthrough
là việc làm tiêu tốn nhiều thời gian vô ích trước khi kỳ tích có thể xuất hiện.
Tinker Bell!
Tinker Bell!
I see Tinker Bell has got her work done, mysteriously.
Ta biết Bell sẽ phải hoàn thành phần việc của nó, thiệt khó hiểu
Tinker Bell?
Tinker Bell?
We shared the whole of WikiHouse under a Creative Commons license, and now what's just beginning to happen is that groups around the world are beginning to take it and use it and hack it and tinker with it, and it's amazing.
Chúng ta chia sẻ toàn bộ Wikihouse với giấy phép Sáng chế Phổ biến và nay điều vừa mới diễn ra là các nhóm thiết kế trên khắp thế giới đang bắt đầu lấy các thiết kế, dùng chúng, truy cập và ráp chúng lại với nhau, và nó thật kỳ diệu.
Basically this is a micro-controller with a few extra components that can be shipped for very little cost across the world, and that's what is all required with a little bit of local tinkering talent to convert the device into something else.
Về cơ bản đây là một vi điều khiển cùng với vài bộ phận bổ sung có thể được gửi đến với giá rẻ trên toàn thế giới, và đó là tất cả những thứ được yêu cầu cùng với một chút tài của người thợ địa phương để biến thiểt bị này ra thứ khác.
Now, Tinker Bell, are you a garden fairy?
Nào, Bell, cô có phải là tiên chăm vườn không?
Abstract Mark Andrew Tinker, Terry C. Wallace, Susan L. Beck, Stephen Myers, and Andrew Papanikolas, "Geometry and state of stress of the Nazca plate beneath Bolivia and its implication for the evolution of the Bolivian orocline" in Geology 24(5), pp. 387–390 Abstract Cahill, T. and B. Isacks (1992).
Tóm tắt ^ Mark Andrew Tinker, Terry C. Wallace, Susan L. Beck, Stephen Myers và Andrew Papanikolas, "Geometry and state of stress of the Nazca plate beneath Bolivia and its implication for the evolution of the Bolivian orocline" in Geology 24(5), pp. 387–390 Tóm tắt Extreme Science site: "A Lesson in Plate tetonics" Điểm nâng Galapagos (bản đồ) Các tiểu mảng Juan Fernandez và Phục Sinh (bản đồ) Cahill T. và B. Isacks (1992).
Official website Tinker Bell at AllMovie Tinker Bell at The Big Cartoon DataBase Tinker Bell on IMDb Scoring Session Photo Gallery at ScoringSessions.com
Truy cập ngày 24 tháng 6 năm 2012. Trang web chính thức Tinker Bell trên trang AllRovi Tinker Bell tại Big Cartoon DataBase Tinker Bell tại Internet Movie Database Scoring Session Photo Gallery at ScoringSessions.com
Tinkering School is a place where kids can pick up sticks and hammers and other dangerous objects, and be trusted.
Trường Chế Tạo là nơi mà trẻ em có thể cầm que và búa và những vật nguy hiểm khác, và được tin tưởng.
Moore and Tinker divorced in 1981.
Moore và Tinker ly hôn năm 1981.
So grab her some green tights and a harness... and fire up her Tinker Bell!
Nên hãy đi lấy cho con bé bộ đồ bó, lớp áo ngoài... và gọi Tinker Bell của nó đến đây nào!
Tinker Bell's in trouble!
Bell gặp rắc rối rồi!
Later that year, Faith also appeared as Tinker Bell in the TV film Peter & Wendy, based on J. M. Barrie's novel Peter Pan.
Cuối năm đó, Faith cũng xuất hiện với vai Tinker Bell trong bộ phim truyền hình Peter & Wendy, dựa trên tiểu thuyết Peter Pan của JM Barrie.
The rise of e-commerce services, like Indochino, a bespoke suiting platform, and Tinker Tailor, a bespoke dress-making platform, have made customization possible from your couch.
Sự phát triển của thương mại điện tử, như Indochino, web đặt hàng âu phục, và Tinker Tailor, web đặt may váy đầm, giúp bạn tùy chỉnh ngay tại nhà.
I remember my Dad tinkering with the counterbalancing system.
Tớ nhớ bố tớ hàn hệ thống đối trọng.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ tinker trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.