unmatched trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ unmatched trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ unmatched trong Tiếng Anh.
Từ unmatched trong Tiếng Anh có các nghĩa là chưa ai sánh kịp, chưa ai địch nổi, cọc cạch. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ unmatched
chưa ai sánh kịpadjective |
chưa ai địch nổiadjective |
cọc cạchadjective |
Xem thêm ví dụ
Because multiple pricing rules are in effect for multi-size requests, no pricing rules can be attributed to unmatched requests. Vì quy tắc đặt giá nhiều kích thước có hiệu lực với yêu cầu nhiều kích thước, nên hệ thống không thể áp dụng quy tắc đặt giá nào với yêu cầu chưa được đối sánh. |
"Rivalry between Arsène Wenger and Sir Alex Ferguson unmatched in sport". Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2013. ^ “Rivalry between Arsène Wenger and Sir Alex Ferguson unmatched in sport”. |
Ad Exchange adds one row for all the “(Unmatched ad requests)”, and this row has “Coverage” of 0%. Ad Exchange thêm một hàng cho tất cả "(Yêu cầu quảng cáo không được đối sánh)" và hàng này có "Mức độ phù hợp" là 0%. |
" He is unmatched. " " Anh ấy chưa từng có " |
It became the fifth consecutive single from Meteora to reach number one on the Billboard Modern Rock Tracks chart, a feat unmatched by any other artist in the history of that chart. Nó trở thành tác phẩm đĩa đơn thứ 5 từ Meteora đứng thứ nhất trên bảng xếp hạng Bài Rock Hiện đại Billboard, một thành tựu không thể so sánh bởi bất kì ca sĩ nào trong lịch sử của bảng xếp hạng đó. |
Pete Johnson in the Los Angeles Times wrote, "Dylan is a superbly eloquent writer of pop and folk songs with an unmatched ability to press complex ideas and iconoclastic philosophy into brief poetic lines and startling images." Pete Johnson của tờ Los Angeles Times viết: "Dylan quả là một nhạc sĩ hùng hồn của những ca khúc pop và folk với những khả năng chưa từng ai có nhằm gói gọn những ý tưởng phức tạp cũng như những tư duy trừu tượng trong một vài dòng thơ với chỉ vài hình ảnh biểu trưng vô cùng bất ngờ." |
When an ad request is unmatched, there are no ads to consider, so the request has no targeting type. Khi một quảng cáo không được đối sánh, sẽ không có quảng cáo nào để xem xét, vì vậy yêu cầu không có loại nhắm mục tiêu. |
She praised Jehovah for his marvelous use of power —for his unmatched ability to humble the haughty, to bless the oppressed, and to end life or even to save it from death. Bà ngợi khen Đức Giê-hô-va vì cách Ngài dùng quyền năng rất tuyệt vời: Ngài có khả năng vô song để khiến người kiêu ngạo trở nên khiêm nhường, ban phước cho người bị áp bức, kết liễu đời sống hoặc ngay cả làm sống lại. |
ISBN 0-618-98261-2 "Unmatched eyes of the Tiger: MU's Scherzer sees a chance at being the No. 1 draft pick", Jeff Passan, The Kansas City Star, published March 4, 2006, accessed January 10, 2007. ISBN 0-618-98261-2 ^ "Unmatched eyes of the Tiger: MU's Scherzer sees a chance at being the No. 1 draft pick", Jeff Passan, The Kansas City Star, published ngày 4 tháng 3 năm 2006, accessed ngày 10 tháng 1 năm 2007. ^ Verdejo, Angel H. |
Queries that use the "Branding types" dimension will show 100% Coverage for all rows except "(Unmatched ad requests)". Truy vấn sử dụng thứ nguyên "Loại thương hiệu" sẽ hiển thị mức độ phù hợp 100% cho tất cả các hàng ngoại trừ "(Yêu cầu quảng cáo chưa được đối sánh)." |
How was Solomon’s wisdom unmatched, and what was its Source? Tại sao có thể nói sự khôn ngoan của Sa-lô-môn không ai sánh bằng, và đâu là Nguồn của sự khôn ngoan đó? |
Christian IV obtained for his kingdom a level of stability and wealth that was virtually unmatched elsewhere in Europe. Christian IV thu được cho vương quốc của mình một mức độ ổn định và giàu có hầu như chưa từng có ở châu Âu. |
Although the Intruder could not match the F-14's or the F/A-18's speed or air-combat capability, the A-6's range and load-carrying ability are still unmatched by newer aircraft in the fleet. Cho dù chiếc Intruder không thể theo kịp tốc độ hay khả năng không chiến của chiếc F/A-18, tầm bay xa và khả năng về tải trọng chiến đấu của chiếc A-6 vẫn chưa có máy bay nào trong đội máy bay mới có thể sánh kịp. |
Total unmatched ad requests Tổng số yêu cầu quảng cáo không được so khớp |
While Madrid were less successful in La Liga, finishing third, Ronaldo was unmatched as a goalscorer. Mặc dù Madrid không thành công ở La Liga, chỉ kết thúc ở vị trí thứ 3, Ronaldo vẫn có phần thưởng an ủi. |
(Philippians 4:6, 7) Such peace of heart and mind is unmatched by anything else. (Phi-líp 4:6, 7) Sự bình an như thế của lòng và trí không thể có được qua bất cứ điều gì khác. |
The writer of the book of Proverbs had in mind the unmatched wisdom of our Creator. Người viết sách Châm-ngôn nghĩ đến sự khôn ngoan vô song của Đấng Tạo Hóa. |
Queries that use the “Advertisers” dimension will show 100% coverage for all rows except “Unmatched ad requests”. Truy vấn sử dụng thứ nguyên "Nhà quảng cáo" sẽ hiển thị mức độ phù hợp 100% cho tất cả các hàng ngoại trừ "(Yêu cầu quảng cáo chưa được đối sánh)." |
When we view divine discipline in that light, we will be more likely to appreciate it for what it truly is: beautiful evidence of God’s unmatched love for us. Khi có quan điểm như thế về sự sửa dạy của Đức Chúa Trời, chúng ta sẽ xem sự sửa dạy là bằng chứng tuyệt vời về tình yêu thương bao la mà ngài dành cho chúng ta. |
His arrogance is unmatched. Hằn thật ngạo mạn vô đối. |
Ad Exchange for mobile apps (Ad Exchange Mobile In-app) is a great way to monetize your mobile apps using a massive pool of demand with unmatched global reach and scale. Ad Exchange trên ứng dụng dành cho thiết bị di động (Ad Exchange In-app) là một cách tuyệt vời để kiếm tiền từ những ứng dụng dành cho thiết bị di động bằng cách sử dụng một lượng lớn nhu cầu với khả năng tiếp cận và quy mô toàn cầu vượt trội. |
By default, Ad Manager uses 30 seconds as the unfilled duration used to report on unmatched ad requests. Theo mặc định, Ad Manager sử dụng thời lượng chưa thực hiện là 30 giây để báo cáo về các yêu cầu quảng cáo chưa đối sánh. |
16 Even though Jesus was superior to imperfect humans in every way and possessed unmatched authority from his Father, he was modest in his dealings with his disciples. 16 Dù trội hơn loài người bất toàn về mọi mặt và được Cha ngài ban cho quyền hành nhiều hơn bất cứ người nào khác, nhưng Chúa Giê-su khiêm tốn trong cách cư xử với môn đồ. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ unmatched trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới unmatched
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.