verwalten trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ verwalten trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ verwalten trong Tiếng Đức.

Từ verwalten trong Tiếng Đức có các nghĩa là quản lý, điều khiển, lái, cai quản, chỉ huy. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ verwalten

quản lý

(run)

điều khiển

(run)

lái

(run)

cai quản

(administrate)

chỉ huy

(run)

Xem thêm ví dụ

Auf der Seite "Dokumente" lassen sich Ihre Google Ads-Rechnungen ganz einfach verwalten.
Trang Tài liệu giúp bạn dễ dàng quản lý hóa đơn Google Ads của mình.
Die Google Ads API (AdWords API) darf nur zum Erstellen und Verwalten von Google Ads-Kampagnen sowie für die Berichterstellung eingesetzt werden.
Bạn chỉ có thể sử dụng Google Ads API (AdWords API) để tạo, quản lý hoặc báo cáo chiến dịch Google Ads.
Mit den meisten Werkzeugmaschinen backup definieren, aufrufen und Verwalten von Werkzeugen ist kompliziert und zeitaufwendig
Với hầu hết các công cụ máy, xác định, gọi điện thoại và quản lý sao lưu dụng cụ là phức tạp và tốn thời gian
Sie können sämtliche Einstellungen zu Anrufberichten, einschließlich Anruferweiterungen, Standorterweiterungen und Nur-Anrufkampagnen, auf der gleichen Kontoebene verwalten.
Bạn có thể quản lý tất cả các khía cạnh của tính năng báo cáo cuộc gọi, bao gồm tiện ích cuộc gọi, tiện ích vị trí và chiến dịch chỉ tạo cuộc gọi điện thoại, ở một cấp duy nhất là cấp tài khoản.
Durch die Self-Service-Verknüpfung von Analytics 360-Properties und Search Ads 360-Werbetreibenden können Sie in Analytics 360 im Bereich Verwaltung Verknüpfungen erstellen und verwalten.
Liên kết tự phục vụ của thuộc tính Analytics 360 và nhà quảng cáo Search Ads 360 cho phép bạn tạo và quản lý liên kết từ mục Quản trị của Analytics 360.
Sie können auch ein anderes Verwaltungskonto mit Ihrem Verwaltungskonto verknüpfen und dieses dann genau wie ein individuelles Google Ads-Konto verwalten.
Bạn cũng có thể liên kết một tài khoản người quản lý khác với tài khoản người quản lý của mình và quản lý tài khoản này giống như cách bạn quản lý các tài khoản Google Ads cá nhân.
Personen, die eine Ausgabe professionell verwalten, raten wir sogar davon ab, den Zugriff mit einem persönlichen Gmail-Konto einzurichten.
Trên thực tế, đối với những người sẽ quản lý ấn bản ở cấp độ chuyên môn, họ sẽ không thiết lập quyền truy cập bằng Tài khoản Gmail cá nhân.
Hinweis: Wenn Sie das allgemeine Website-Tag mit Google Tag Manager verwalten, können Sie Remarketing mit der Remarketing-Tag-Vorlage von Google Ads implementieren.
Lưu ý: Nếu đang sử dụng Trình quản lý thẻ của Google để quản lý thẻ trang web toàn cầu, thì bạn cũng có thể triển khai tính năng tiếp thị lại bằng mẫu thẻ tiếp thị lại của Google Ads có trong Trình quản lý thẻ của Google.
Sie können die Einstellungen für automatische Artikelupdates jederzeit auf Kontoebene verwalten.
Bạn có thể quản lý các tùy chọn cài đặt của tính năng tự động cập nhật mặt hàng ở cấp độ tài khoản bất cứ lúc nào.
Wenn Sie im Auftrag von Kunden Kampagnen verwalten, bei denen RLSA verwendet werden, gelten für Sie außerdem die Anforderungen der Google-Richtlinie für Drittanbieter.
Nếu thay mặt khách hàng quản lý chiến dịch bằng cách sử dụng RLSA, thì bạn sẽ chịu áp dụng thêm chính sách này ngoài Chính sách dành cho bên thứ ba của Google.
* Auf welch wunderbare Art und Weise Jehova die Angelegenheiten zur Verwirklichung seines Vorsatzes verwalten würde, war ein „heiliges Geheimnis“, das im Lauf der Jahrhunderte nach und nach offenbart werden sollte (Epheser 1:10, 3:9, Fußnoten).
* Cách tuyệt diệu mà Đức Giê-hô-va điều hành mọi sự việc để thực hiện ý định của Ngài có liên quan đến “lẽ mầu-nhiệm” dần dần được tiết lộ qua nhiều thế kỷ.—Ê-phê-sô 1:10; 3:9, NW, cước chú.
Wenn Sie heiraten, ob nun einen Marquis oder einen Verwalter (oder beides!)
KHI BẠN KẾT HÔN, DÙ CÓ PHẢI LÀ MỘT HẦU TƯỚC HAY MỘT NGƯỜI QUẢN LÝ TÀI SẢN (hoặc cả hai!)
Informationen zum Verwalten der Standorteinstellungen von Apps.
Tìm hiểu cách quản lý các tùy chọn cài đặt vị trí của ứng dụng.
In Google Ads haben Sie die Möglichkeit, Zielgruppen für Hotelanzeigen anzulegen und zu verwalten.
Bạn có thể sử dụng Google Ads để thêm và quản lý đối tượng cho quảng cáo khách sạn.
Hinweis: Falls Sie keine Inhaberberechtigung für einen Standort haben, müssen Sie eine Zugriffsanfrage an den Inhaber senden, damit Sie den Standort in Ihrem Organisationskonto verwalten können.
Lưu ý: Nếu không có quyền truy cập của chủ sở hữu vào một vị trí, hãy yêu cầu quyền truy cập từ chủ sở hữu vị trí để quản lý vị trí từ tài khoản tổ chức của bạn.
Kunden können den eigenen Zugriff auf Daten in ihrem Analytics-Konto oder den Properties verwalten, indem sie die Lese- und Bearbeitungsberechtigungen für Mitarbeiter oder andere Bevollmächtigte anpassen, die sich in ihrem Analytics-Konto anmelden dürfen.
Khách hàng có thể kiểm soát quyền truy cập của mình vào dữ liệu trong tài khoản hoặc thuộc tính Analytics của họ bằng cách định cấu hình chế độ xem và chỉnh sửa quyền cho những nhân viên hoặc đại diện có thể đăng nhập vào tài khoản Analytics của họ.
Die meisten Nutzer können ihre Konten jetzt nur noch über die neue Google Ads-Oberfläche verwalten.
Trải nghiệm Google Ads mới hiện là cách duy nhất để hầu hết người dùng quản lý tài khoản của họ.
Sie können Nutzern innerhalb Ihrer Domain erlauben, auf Ihre Kontakte zuzugreifen und sie zu verwalten, wenn Sie Gmail über ein Unternehmen, eine Bildungseinrichtung oder eine andere Gruppe verwenden.
Nếu sử dụng Gmail thông qua cơ quan, trường học hoặc nhóm khác, bạn có thể cấp cho những người dùng khác trong tổ chức quyền truy cập và quản lý danh bạ của bạn.
Der Palm Pilot war einer der ersten digitalen PDAs, und er half dabei, To- Do- Listen zu verwalten, hatte einen Kalender, Kontakte und Notizen.
Palm Pilot là một trong những đầu tiên PDA kỹ thuật số — trợ lý kỹ thuật số cá nhân — và nó đã giúp bạn xử lý của bạn để làm danh sách, và lịch, và liên hệ với thông tin và ghi chú.
Ganz gleich, ob du nur einen YouTube-Kanal verwaltest oder Hunderte: Der Prozess zum Verknüpfen eines Kanals mit deinem Rechteinhaber ist identisch.
Dù bạn đang quản lý chỉ một kênh YouTube hay hàng trăm kênh thì quá trình liên kết một kênh với Chủ sở hữu nội dung của bạn đều như nhau.
In diesem Artikel sind verschiedene Optionen aufgeführt, wie Sie App-Kampagnen einrichten und verwalten, um bestmögliche Leistungen zu erzielen.
Bài viết này sẽ mô tả những cách tốt nhất để thiết lập và quản lý các Chiến dịch ứng dụng của bạn nhằm đạt được hiệu suất tốt nhất có thể.
Sie müssen außerdem Kontoinhaber oder Nutzer mit der globalen Berechtigung "Produktions-Releases verwalten" sein und den Nutzungsbedingungen zustimmen, um sich anmelden zu können.
Để chọn tham gia, bạn phải là chủ sở hữu tài khoản hoặc người dùng với quyền "Quản lý các bản phát hành chính thức" toàn cầu, và bạn cần chấp nhận Điều khoản dịch vụ.
Mögliche Quellen sind die heiligen Schriften, Handbuch 2: Die Kirche führen und verwalten (08702 150), die Zeitschriften der Kirche, Die Töchter in meinem Reich – das Werk und die Geschichte der Frauenhilfsvereinigung (06500 150), die Anleitung für die Familie (31180 150) und weiteres von der Kirche genehmigtes Material.
Những nguồn tài liệu có thể gồm có thánh thư, Sách Hướng Dẫn 2: Điều Hành Giáo Hội (08702), các tạp chí Giáo Hội, Daughters in My Kingdom: The History and Work of Relief Society (06500), Sách Hướng Dẫn Gia Đình (31180), và các tài liệu khác đã được Giáo hội chấp thuận.
Wähle im Menü Tools die Option "Schlüssel verwalten" aus.
Từ menu Tools (Công cụ), hãy chọn Quản lý khóa.
Wenn Sie diese Ausgabe professionell verwalten möchten, raten wir davon ab, ein persönliches Gmail-Konto zu verwenden.
Nếu sắp quản lý ấn bản này ở mức độ chuyên nghiệp, thì bạn không nên sử dụng tài khoản Gmail cá nhân.

Cùng học Tiếng Đức

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ verwalten trong Tiếng Đức, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Đức.

Bạn có biết về Tiếng Đức

Tiếng Đức (Deutsch) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Là một trong những ngôn ngữ lớn trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba ở Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học[12] và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên Internet (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Có khoảng 90–95 triệu người nói tiếng Đức như ngôn ngữ thứ nhất, 10–25 triệu người nói như ngôn ngữ thứ hai, và 75–100 triệu người nói như một ngoại ngữ. Như vậy, tổng cộng có chừng 175–220 triệu người nói tiếng Đức toàn cầu.