weben trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ weben trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ weben trong Tiếng Đức.

Từ weben trong Tiếng Đức có nghĩa là dệt. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ weben

dệt

verb

Wir können sie weben, stricken, oder nach diesem Muster hier anfertigen.
Chúng tôi có thể đan, dệt hay tạo hình chúng như các bạn thấy ở đây.

Xem thêm ví dụ

JC Gonzalez hat auch an anderen Web-Serien gearbeitet, darunter „Ragdolls“ im Jahr 2013.
Gonzalez cũng đã từng tham gia vào các sê-ri trực tuyến khác, bao gồm Ragdolls vào năm 2013.
Standardmäßig werden in KDE Symbole durch Einzelklick mit der linken Taste Ihres Zeigegeräts ausgewählt und aktiviert. Dieses Verhalten stimmt mit demjenigen von Verknüpfungen (Links) in den meisten Web-Browsern überein. Wenn Sie hingegen Symbole mit einem einzelnen Klick auswählen und mit einem doppelten Klick aktivieren möchten, dann aktivieren Sie diese Einstellung
Cư xử mặc định của KDE là chọn và kích hoạt biểu tượng bằng một cú nhắp nút bên trái trên thiết bị trỏ. Cư xử này khớp điều khi bạn nhắp vào liên kết trong bộ duyệt Mạng. Nếu bạn muốn chon bằng nhắp đơn, và kích hoạt bằng nhắp đôi, hãy bật tùy chọn này
Es ist ein Online-Werkzeug, mit dem jeder Videos direkt mit Live-Inhalten aus dem Web verbinden kann.
Nó là một công cụ trực tuyến cho phép bất cứ ai kết hợp video với nội dung lấy trực tiếp từ các trang web.
Im Juli 2019 aktualisiert Google die Richtlinie zu Anforderungen an Ziele: Künftig ist es verboten, für Ziele zu werben, die gegen die Regeln für App- oder Web-Stores verstoßen. Dazu zählen unter anderem die Google Play- und Chrome-Programmrichtlinien für Entwickler.
Vào tháng 7 năm 2019, Google sẽ cập nhật chính sách Yêu cầu về đích đến để không cho phép quảng cáo cho các đích đến vi phạm chính sách của ứng dụng hoặc cửa hàng web như Google Play hoặc chính sách Chương trình dành cho nhà phát triển Chrome.
Die Bekanntheit bzw. Bedeutung ergibt sich darüber hinaus aus Informationen, die wir aus dem Web – beispielsweise über Links, aus Artikeln oder aus Verzeichnissen – über ein Unternehmen beziehen.
Sự nổi bật cũng được dựa trên thông tin Google có về một doanh nghiệp trên web (như các liên kết, bài viết và danh bạ).
Hinweis: Informationen zum Messen von Web-Conversions finden Sie unter Web-Conversions aus Google Analytics App- + Web-Properties messen.
Lưu ý: Để tìm hiểu cách đo lường lượt chuyển đổi trên web, bạn hãy xem bài viết Đo lường lượt chuyển đổi trên web từ thuộc tính Web và ứng dụng Google Analytics.
Videoanzeigen werden auf YouTube und im Web über Google Ads ausgeliefert.
Quảng cáo video chạy trên YouTube và trên web thông qua Google Ads.
So wird nicht nur das Surfen im Web optimiert, sondern auch dafür gesorgt, dass Nutzer leichter die Inhalte finden, die sie interessieren.
Chế độ này mang đến trải nghiệm duyệt video tốt hơn và có thể thu hút người xem nhờ việc giúp họ tìm thấy video muốn xem.
Hinweis: Bei HTML5-Anzeigen kann die Anklickbarkeit nicht mit "Interaktionsfläche" (in Google Web Designer) oder Javascript Exitapi.exit() geändert werden.
Lưu ý: Quảng cáo HTML5 không được sử dụng "Tap Area" (trong Google Web Designer) hoặc Javascript Exitapi.exit() để sửa đổi khả năng nhấp.
Ushahidi - der Name bedeutet " Zeuge " oder " Zeugenaussage " in Suaheli - ist ein einfaches Mittel, um Nachrichten vor Ort, die über das Web oder, noch viel wichtiger, von Mobiltelefonen und per SMS eintreffen, zu sammeln und auf einer Landkarte darzustellen.
Ushahidi - cái tên có nghĩa " chứng kiến " hoặc " bằng chứng " ở Swahili là 1 cách thu thập báo cáo từ khu vực 1 cách đơn giản, kể cả từ web hay thông qua điện thoại di động và tin nhắn, tổng hợp và đặt nó lên bản đồ.
Dort werden die App- + Web-Properties derzeit aber nicht als solche erkannt.
Tuy nhiên, tại thời điểm này, giao diện Google Ads không nhận dạng các Thuộc tính web và ứng dụng như vậy.
Diese Brückenfiguren, davon bin ich überzeugt, sind die Zukunft dessen, wie wir die Welt verbreitern können durch die Nutzung des Webs.
Tôi tin rằng nhửng người nói trên sẽ là nhịp cầu giúp chúng ta nới rộng thế giới trong tương lai khi ta sử dụng mạng internet.
Woran wir also die letzten eineinhalb Jahre gearbeitet haben ist eine neue Website -- sie heisst Duolingo -- bei der der Grundgedanke ist, dass Leute eine neue Sprache kostenlos lernen während sie gleichzeitig das Web übersetzen.
Vì vậy cái mà chúng tôi đang làm trong một năm rưỡi nay là một trang web mới -- nó được gọi là Duolingo -- với ý tưởng cơ bản là mọi nguwofi học một ngôn ngữ mới miễn phí trong khi dịch Web.
Carl Maria von Weber wurde Ende 1786 in Eutin geboren.
Carl Maria von Weber sinh vào tháng 11 năm 1786 tại Eutin, Đức.
Anstatt wieder die Highschool zu besuchen, legte Joseph eine Prüfung ab, die dem High-school-Abschluss gleichwertig ist, und ging dann gleich zur Weber State University in Ogden in Utah.
Thay vì trở lại trường trung học, Anh Brough đã làm bài thi tốt nghiệp trung học tương đương và vào thẳng trường Weber State University ở Ogden, Utah để học.
Zur Verbesserung der Suchvorschläge werden Ihre Gmail-Suchanfragen und Ihre Browseraktivitäten in Ihrem Google-Konto gespeichert, wenn Sie die Funktion Web- & App-Aktivitäten aktiviert haben.
Để cải thiện đề xuất tìm kiếm, các tìm kiếm trên Gmail và hoạt động duyệt web của bạn được lưu trong Tài khoản Google của bạn nếu bạn đã bật tùy chọn cài đặt Hoạt động web và ứng dụng.
Während alle anderen ihre Zeit im World Wide Web vergeudeten... trafen wir uns in sogenannten Darknets.
Những kẻ nào ngồi đồng trên World-Wide-Web đều tụ hội vào cái gọi là " darknet ".
Einige Komponenten von Google Web Designer werden in AdMob nicht unterstützt.
Một số thành phần của Google Web Designer không được hỗ trợ trong AdMob.
Sie können die App- + Web-Properties in Google Ads und Analytics über die Google Ads-Oberfläche verknüpfen.
Bạn có thể liên kết Google Ads với Thuộc tính web và ứng dụng Analytics từ giao diện Google Ads.
Weitere Informationen zu E-Commerce-Berichten für das Web und für mobile Apps
Hãy tìm hiểu thêm về báo cáo Thương mại điện tử dành cho web và cho ứng dụng dành cho thiết bị di động.
CA: Aber du arbeitest noch am Web-Mechanismus, mit dessen Hilfe das funktionieren soll.
CA: Nhưng anh chưa hoàn toàn làm xong phần kĩ thuật trang web v...v... những phần mà làm cho chiến dịch này thành công.
Wenn die Option "Web- & App-Aktivitäten" aktiviert ist, können auch folgende Aktivitäten gespeichert werden:
Khi bật Hoạt động trên web và ứng dụng, bạn có thể lưu những hoạt động bổ sung như:
So finden Sie die Web-Property-ID:
Để tìm ID thuộc tính web:
Dies ist Teil des Betatests der App- + Web-Property.
Đây là một phần trong Phiên bản thử nghiệm của Thuộc tính web và ứng dụng.
Bevor Sie Ihre Web-Conversions importieren können, sind verschiedene Elemente erforderlich, um die Messung einzurichten. Hierzu gehören:
Trước khi có thể nhập lượt chuyển đổi trên web của mình, bạn phải thực hiện các mục sau đây để thiết lập tính năng đo lường:

Cùng học Tiếng Đức

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ weben trong Tiếng Đức, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Đức.

Bạn có biết về Tiếng Đức

Tiếng Đức (Deutsch) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Là một trong những ngôn ngữ lớn trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba ở Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học[12] và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên Internet (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Có khoảng 90–95 triệu người nói tiếng Đức như ngôn ngữ thứ nhất, 10–25 triệu người nói như ngôn ngữ thứ hai, và 75–100 triệu người nói như một ngoại ngữ. Như vậy, tổng cộng có chừng 175–220 triệu người nói tiếng Đức toàn cầu.