witzig trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ witzig trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ witzig trong Tiếng Đức.

Từ witzig trong Tiếng Đức có nghĩa là thú vị. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ witzig

thú vị

adjective

Xem thêm ví dụ

Er will witzig sein.
Chủ đích của anh ta là gây cười.
Sehr witzig.
Buồn cười thật.
Das war nicht witzig.
Như thế không vui đâu.
Nicht witzig.
Không vui đâu.
Das ist nicht witzig.
Không vui tí nào đâu.
Hank, das ist nicht witzig.
Hank, đùa vậy không hay ho gì đâu.
Ich bewundere, wie du redest, und die witzigen Sachen, die du sagst.
Anh yêu cách em nói chuyện và những chuyện vui em kể.
So witzig war's nicht.
Không hài hước đâu.
Echt witzig.
Em loạn trí rồi.
Sehr witzig.
Thật buồn cười
Doch es schien immer jemanden zu geben, der noch witziger, noch hübscher, noch schicker oder noch anziehender war.
Nhưng lúc nào cũng vậy, dường như có một người nào đó thú vị hơn, xinh đẹp hơn, hợp thời trang hay hấp dẫn hơn.
Schon witzig, dass er mich rundmacht, wenn ich mal eine Minute zu spät komme, aber er genehmigt sich 15.
Thật buồn cười khi ông ấy chửi tôi khi tôi đi trễ có một phút, còn ông ấy làm ta đợi đến 15 phút.
Du sagst immer die witzigen Sachen.
Cậu luôn nói những chuyện nghe thật buồn cười.
Sehr witzig.
Hài đấy.
Witzig.
Vui nhỉ.
Echt witzig.
Ông nhộn đấy.
Wie witzig.
Sao cũng được.
Das war witzig.
Buồn cười đấy chứ.
Du bist echt witzig, Standall.
Mày vui tính thật đấy, Standall.
Witzig?
Vui nhỉ.
Ich fand es aber witzig.
Khi cô nói như vậy, thì có đó.
Sehr witzig.
Vui đấy.
Witzig.
Vui thật.
Ich weiß jetzt, dass du nett bist, mitfühlend, mutig und witzig.
Giờ tớ nhận ra cậu rất tốt bụng, yêu thương, dũng cảm, và vui vẻ nữa.

Cùng học Tiếng Đức

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ witzig trong Tiếng Đức, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Đức.

Bạn có biết về Tiếng Đức

Tiếng Đức (Deutsch) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Là một trong những ngôn ngữ lớn trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba ở Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học[12] và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên Internet (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Có khoảng 90–95 triệu người nói tiếng Đức như ngôn ngữ thứ nhất, 10–25 triệu người nói như ngôn ngữ thứ hai, và 75–100 triệu người nói như một ngoại ngữ. Như vậy, tổng cộng có chừng 175–220 triệu người nói tiếng Đức toàn cầu.