abracadabra trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ abracadabra trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ abracadabra trong Tiếng Anh.

Từ abracadabra trong Tiếng Anh có các nghĩa là câu thần chú, lời nói khó hiểu, úm ba la xì bùa. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ abracadabra

câu thần chú

noun

lời nói khó hiểu

noun

úm ba la xì bùa

noun (used to indicate that a magic trick or other illusion has been performed)

Xem thêm ví dụ

MT: Abracadabra?
MT: Abracadabra?
Abracadabra?
Úm ba la!
Ireoda naega michyeo yeoriyeori chak... ( singing Brown Eyed Girls'hit song, " Abracadabra " )
Ireoda naega michyeo yeoriyeori chak.. [ Abracadabra - Brown Eyed Girls ]
Despite having initial successes, it was not until 2009 that her home group made a breakthrough into Korean mainstream with their hit song "Abracadabra", which was notable for the group's shift of their image and their new direction.
Mặc dù có những thành công ban đầu, nhưng nhóm đã không được chú ý đến nhiều cho đến năm 2009 nhóm nhạc của cô đã thực hiện một bước đột phá vào dòng chính của Hàn Quốc với bản hit của họ "Abracadabra", trong đó đáng chú ý đối với sự thay đổi của nhóm các hình ảnh của mình và hướng mới của họ.
IU had worked with composers of hit songs such as "Abracadabra", "Nagging", and "Irreversible" to develop this album.
IU đã làm việc với nhà soạn nhạc của các bài hit như "Abracadabra", "Nagging", và "Irreversible" để tạo nên album.
He was part of Dirty Eyed Girls in an episode of 2PM's variety show Wild Bunny, performing a parody of popular Brown Eyed Girls song Abracadabra.
Anh là một phần của "Dirty Eyed Girls" trên một tập của 2PM show "Wild Bunny", quay một parody nổi tiếng của "Brown Eyed Girls" - "Abracadabra".
Just say " abracadabra. "
Chỉ cần nói " Hô la biến "
Abracadabra... Goo Jun Pyo, remember Geum Jan Di, remember Geum Jan Di...
Goo JunPyo, nhớ lại Geum JanDi, nhớ lại Geum JanDi.
Abracadabra...
Abracadabra...
Abracadabra.
Abracadabra.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ abracadabra trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.