adjuster trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ adjuster trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ adjuster trong Tiếng Anh.
Từ adjuster trong Tiếng Anh có các nghĩa là máy điều chỉnh, thợ lắp máy, thợ lắp ráp. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ adjuster
máy điều chỉnhnoun |
thợ lắp máynoun |
thợ lắp rápnoun |
Xem thêm ví dụ
13 After hearing a talk at a circuit assembly, a brother and his fleshly sister realized that they needed to make adjustments in the way they treated their mother, who lived elsewhere and who had been disfellowshipped for six years. 13 Sau khi nghe một bài giảng tại hội nghị vòng quanh, một anh và người chị ruột của mình nhận ra rằng họ cần phải điều chỉnh cách đối xử với người mẹ sống riêng ở nơi khác đã bị khai trừ sáu năm. |
Most European countries use summer time and harmonise their summer time adjustments; see Summer time in Europe for details. Hầu hết các nước châu Âu sử dụng thời gian mùa hè và hài hòa điều chỉnh thời gian mùa hè của họ; xem thời gian mùa hè ở châu Âu để biết chi tiết. |
32 Raising Well-Adjusted Children—How? 32 Dạy con cái nên người—Bằng cách nào? |
You may feel extreme fatigue as your body adjusts to the demands of pregnancy . Bạn có thể sẽ cảm thấy hết sức mệt mỏi vì cơ thể mình phải điều chỉnh cho phù hợp với nhu cầu của thai nghén . |
If you are using Enhanced CPC, Manual CPC or Viewable CPM bidding strategies then you can also set bid adjustments for better control over when and where your ad appears. Nếu đang sử dụng chiến lược đặt giá thầu CPC nâng cao, CPC thủ công hoặc CPM có thể xem thì bạn cũng có thể đặt mức điều chỉnh giá thầu để kiểm soát tốt hơn thời điểm và vị trí hiển thị quảng cáo. |
(b) How did Jesus adjust the apostles’ thinking, providing what lesson for Christians today? (b) Chúa Giê-su đã điều chỉnh lối suy nghĩ của họ ra sao, và điều đó cho môn đồ Đấng Ki-tô thời nay bài học nào? |
Additionally, it is known that liquid crystalline structures of wild-type viruses (Fd, M13, and TMV) are adjustable by controlling the solution concentrations, solution ionic strength, and the external magnetic field applied to the solutions. Ngoài ra, nó được biết rằng tinh thể lỏng cấu trúc của virus hoang dại (Fd, M13, và TMV) được điều chỉnh bằng cách điều khiển nồng độ dung dịch, giải pháp sức mạnh ion, và bên ngoài từ trường áp dụng cho các giải pháp. |
Yes, but you will need to make a few adjustments. Có. Nhưng phải có một vài điều chỉnh. |
11 We are helped to adjust our view of human weakness to Jehovah’s view by considering how he handled matters in connection with some of his servants. 11 Chúng ta được giúp để điều chỉnh quan điểm về sự yếu đuối của con người sao cho phù hợp với quan điểm Đức Giê-hô-va qua việc xem xét cách ngài giải quyết vấn đề liên quan đến một số tôi tớ ngài. |
Just as the builders in Jerusalem adjusted their work method, so Jehovah’s Witnesses today prudently adjust their preaching methods when under attack. Giống như những người xây tường thành Giê-ru-sa-lem đã điều chỉnh cách làm việc, Nhân Chứng Giê-hô-va ngày nay cũng khôn ngoan điều chỉnh cách thức rao giảng khi bị tấn công. |
She says she has learned from the Miss Universe page that her strengths are her own, shining with what she has instead of trying to adjust herself from the perspective of the majority. Cô nói đã rút kinh nghiệm từ cuộc thi Hoa hậu Hoàn vũ là phát huy thế mạnh của bản thân, tỏa sáng bằng những gì mình có thay vì cố điều chỉnh mình theo quan điểm của số đông. |
With rising inflation – albeit from a low level – and potentially more volatile capital flows, the report says policy makers in much of the region should consider adjusting their accommodative monetary policies. Lạm phát tăng, mặc dù với một xuất phát điểm thấp, cùng với dòng vốn không ổn định sẽ buộc các nhà hoạch định chính sách tại nhiều nước phải điều chỉnh lại chính sách tiền tệ kích cầu của mình. |
Use the Bid Adjustments report to identify high (or low) performing device types, locations, and times of day. Sử dụng báo cáo Điều chỉnh giá thầu để xác định các loại thiết bị, vị trí và thời gian trong ngày có hiệu suất cao (hay thấp). |
You can also adjust the bid amount at the hotel group level. Bạn cũng có thể điều chỉnh số tiền giá thầu ở cấp nhóm khách sạn. |
Bible highlights will be followed by a half-hour Service Meeting, which can be adjusted so as to have either three 10-minute parts or two 15-minute parts. Sau phần các điểm Kinh Thánh nổi bật, chương trình sẽ tiếp tục với Buổi Họp Công Tác dài nửa giờ, có thể được điều chỉnh để gồm có ba bài giảng, mỗi bài 10 phút hoặc hai bài, mỗi bài 15 phút. |
And then you have to go back and adjust for lip sync! ... requires a lot of patience and precision." Và sau đó bạn phải quay lại và điều chỉnh cho khớp với hình ảnh! ...đòi hỏi phải rất kiên nhẫn và chính xác." |
Blizzard works to adjust this matchmaking approach to making sure players will find matches of people with roughly equivalent skill level. Blizzard làm việc để điều chỉnh cách tiếp cận kết hợp này để đảm bảo rằng người chơi sẽ tìm thấy những trận đấu của những người có trình độ kỹ năng gần như tương đương. |
Adjustable's our bread and honey. Lãi suất điều chỉnh là hàng ngon đấy. |
The countries that joined the IMF between 1945 and 1971 agreed to keep their exchange rates ( the value of their currencies in terms of the US dollar and , in the case of the US , the value of the dollar in terms of gold ) pegged at rates that could be adjusted only to correct a " fundamental disequilibrium " in the balance of payments , and only with the IMF 's agreement . Những quốc gia gia nhập IMF giai đoạn 1945 - 1971 đồng ý giữ tỷ giá hối đoái của mình ( giá trị đồng tiền của họ dưới dạng đồng đô la Mỹ và , trong trường hợp của Hoa Kỳ , giá trị đồng đô la dưới dạng vàng ) cố định ở các mức có thể được điều chỉnh chỉ để sửa lại khi mất cân bằng căn bản trong cán cân thanh toán , và chỉ phù hợp với hiệp ước của IMF . |
Once used extensively in office buildings, the manually adjustable light reflector is seldom in use today having been supplanted by a combination of other methods in concert with artificial illumination. Sau khi sử dụng rộng rãi trong các tòa nhà văn phòng, phản xạ ánh sáng "" bằng tay có thể điều chỉnh hiếm khi được sử dụng ngày nay đã được thay thế bởi một sự kết hợp các phương pháp khác trong buổi hòa nhạc với chiếu sáng nhân tạo. |
To ensure that the highest quality and most useable web page is displayed on your mobile phone or device, Google may resize, adjust, or convert images, text formatting and/or certain aspects of web page functionality. Để đảm bảo trang web dễ sử dụng nhất và có chất lượng cao nhất được hiển thị trên điện thoại hay thiết bị di động của bạn, Google có thể định cỡ lại, điều chỉnh hay chuyển hình ảnh, định dạng văn bản và/hoặc các khía cạnh nhất định của chức năng trang web. |
This lets you set bid adjustments for content that has been measured by our system to be more popular, tends to have a greater number of impressions per day, and gets a higher level of traffic and viewer engagement. Thao tác này cho phép bạn đặt điều chỉnh giá thầu cho nội dung đã được hệ thống của chúng tôi đánh giá là phổ biến hơn, có xu hướng có được nhiều lần hiển thị hơn mỗi ngày cũng như nhận được mức lưu lượng truy cập và mức độ tương tác với người xem cao hơn. |
As these men continue to study the Bible and observe the progressive outworking of God’s purposes, the fulfillment of prophecy in world events, and the situation of God’s people in the world, they may at times find it necessary to make enlightened adjustments in the understanding of some teachings. Trong khi những người này tiếp tục học hỏi Kinh-thánh và quan sát ý định của Đức Chúa Trời dần dần được thực hiện, lời tiên tri được ứng nghiệm trong các biến cố quốc tế và hoàn cảnh của dân tộc Đức Chúa Trời trên thế giới, đôi khi họ thấy cần phải điều chỉnh một cách sáng suốt một vài điều chưa được hiểu rõ. |
Once you’ve selected your filter criteria and clicked Apply Filters, your asset list will automatically adjust to display results matching those criteria. Sau khi bạn đã chọn tiêu chí của bộ lọc và nhấp vào Áp dụng bộ lọc, danh sách nội dung của bạn sẽ tự động điều chỉnh để hiển thị kết quả phù hợp với các tiêu chí đó. |
Adjust, my child. Bĩnh tĩnh, con ta. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ adjuster trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới adjuster
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.