auger trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ auger trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ auger trong Tiếng Anh.

Từ auger trong Tiếng Anh có các nghĩa là cái khoan, máy khoan, mũi khoan. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ auger

cái khoan

noun

máy khoan

verb

mũi khoan

noun

I could go through this dirt here like the bit on an end of an auger.
Tôi có thể đào qua đất này dễ dàng như một cái mũi khoan.

Xem thêm ví dụ

No neutrinos consistent with the source were found in follow-up searches by the IceCube and ANTARES neutrino observatories and the Pierre Auger Observatory.
Không có một hạt neutrino mà khớp với nguồn phát được tìm thấy ở các cuộc tìm kiếm tiếp theo của các trạm quan sát neutrino IceCube và ANTARES và ở đài quan sát Pierre Auger.
Hero includes tortoises (Greek: χηλῶναι—mobile sheds used to protect troops from attack while approaching fortifications); a new Slavic style of tortoise called the laisa (Greek: λαῖσα), created from interwoven branches and vines; palisades; rams; ladders; nets; towers; bridges; and tools such as augers and bores.
Heron còn gộp cả đội hình rùa (tiếng Hy Lạp: χηλῶναι—một loại hình phòng thủ di động được sử dụng để bảo vệ quân lính khỏi bị tấn công trong khi tiếp cận công sự); một loại đội hình rùa mới theo kiểu Slav gọi là laisa (tiếng Hy Lạp: λαῖσα), được tạo ra từ các nhánh cây và dây leo đan xen; cọc rào nhọn; rục phá thành; thang gỗ; tấm lưới; tháp nâng; cầu dã chiến; và các dụng cụ như máy khoan và lỗ khoan.
In 1944 French physicists, Pierre Auger and Jules Gueron were working on the British nuclear weapons research program at Chalk River in Canada.
Năm 1944 các nhà vật lý người Pháp Pierre Auger và Jules Gueron đã làm việc trong các chương trình nghiên cứu vũ khí hạt nhân của Anh tại Chalk River ở Canada.
Two weeks later, he won his first ATP Challenger title with a victory over Ruben Bemelmans at the 75K in Drummondville, and was the youngest Canadian to win a Challenger until Félix Auger-Aliassime's victory at the Open Sopra Steria de Lyon later in the year.
Hai tuần sau, anh đã giành được danh hiệu ATP Challenger đầu tiên sau chiến thắng Ruben Bemelmans tại 75K ở Drummondville, và là tay vợt trẻ người Canada vô địch một giải Challenger sau Félix Auger-Aliassime's vô địch ở Open Sopra Steria de Lyon cuối năm trước.
George Auger, a Ringling Brothers circus giant, used the stage name "Cardiff Giant".
Nghệ sĩ xiếc George Auger của Ringling Brothers circus, sử dụng nghệ danh "Cardiff Giant".
I could go through this dirt here like the bit on an end of an auger.
Tôi có thể đào qua đất này dễ dàng như một cái mũi khoan.
Pierre Auger consists of 1600 detectors, spread over 3000 square kilometres.
Pierre Auger gồm 1600 bộ cảm biến, rải trên 3000 km vuông.
Auger began his career with Southend United youth academy, signing a professional contract in June 2013.
Auger bắt đầu sự nghiệp với học viện trẻ Southend United, kí một bản hợp đồng chuyên nghiệp vào tháng 6 năm 2013.
In October 2015, Shapovalov and fellow Canadians Félix Auger-Aliassime and Benjamin Sigouin captured the first Junior Davis Cup title for Canada in its history.
Vào tháng 10 năm 2015, Shapovalov và hai tay vợt đồng hương Félix Auger-Aliassime và Benjamin Sigouin lần đầu tiên giành được danh hiệu Davis Cup Trẻ lịch sử cho Canada.
This meaning is used in Auger electron spectroscopy (and other x-ray techniques), in computational chemistry, and to explain the low electron-electron scattering-rate in crystals (metals, semiconductors).
Ý nghĩa này được sử dụng trong quang phổ electron Auger (và các kỹ thuật tia X khác), trong hóa học tính toán, và để giải thích tỷ lệ tán xạ điện tử-electron mức thấp trong tinh thể (kim loại, chất bán dẫn).
These songs, initially demos for other artists to record, provided hits for Julie Driscoll and the Brian Auger Trinity ("This Wheel's on Fire"), The Byrds ("You Ain't Goin' Nowhere", "Nothing Was Delivered"), and Manfred Mann ("Mighty Quinn").
Những ca khúc này vốn được thực hiện dưới dạng demo, trở thành những đĩa đơn quán quân cho Julie Driscoll và The Brian Auger Trinity ("This Wheel's on Fire"), The Byrds ("You Ain't Goin' Nowhere", "Nothing Was Delivered"), và Manfred Mann ("Mighty Quinn").
In 1923 Auger was cast to portray the character "Colosso" in Harold Lloyd's comedy film Why Worry?.
Năm 1923 ông đã tham gia bộ phim hài của Harold Lloyd "Tại sao lo lắng?"
This augers very well for Vietnam’s long term development.
Đây là yếu tố rất thuận lợi cho sự phát triển lâu dài của Việt Nam.
In addition, cisplatin is used in Auger therapy.
Ngoài ra, Cisplatin được dùng trong liệu pháp Auger.
Cronin was Professor Emeritus at the University of Chicago and a spokesperson emeritus for the Auger project.
Cronin từng là giáo sư danh dự tại Đại học Chicago và phát ngôn viên danh dự của dự án Trạm quan sát Pierre Auger.
In doubles, he won the title with partner Félix Auger-Aliassime.
Ở đôi, anh giành danh hiệu với Félix Auger-Aliassime.
The head of most auger beetles cannot be seen from above, as it is downwardly directed and hidden by the thorax.
Đầu của các con bọ này không thể được nhìn thấy từ bên trên, vì nó thường cúi xuống và giấu sau ngực.
Birchler JA, Auger DL, Riddle NC (October 2003).
Cobb Focus (2). Birchler JA, Auger DL, Riddle NC (tháng 10 năm 2003).
The effect is named for Pierre Victor Auger, a French scientist who independently discovered the effect in 1923.
Hiệu ứng này được đặt tên theo Pierre Victor Auger, một nhà khoa học người Pháp phát hiện ra hiệu ứng này một cách độc lập vào năm 1923.
He also reached the doubles final with Félix Auger-Aliassime.
Anh cũng vào chung kết nội dung đôi với Félix Auger-Aliassime.
The augers have said more sky rocks will be falling soon.
Thầy Tế đã nói rất nhiều đá trời sẽ sớm rơi xuống.
The US seems to be on the road to recovery which augers well for Vietnam 's overseas trade .
Kinh tế Mỹ có vẻ như đang trên đà phục hồi , điều này mang đến nhiều hi vọng cho lĩnh vực ngoại thương của Việt Nam .
In these models, pressing a glass against a cradle on the outside of the door runs a motor, which turns an auger in the bin and delivers ice cubes to the glass.
Trong các mô hình này, nhấn một kính chống lại một cái nôi ở bên ngoài cửa chạy một động cơ, mà biến một máy khoan trong bin và mang viên đá vào ly.
In 1922, she discovered the cause of the emission of electrons from surfaces of atoms with 'signature' energies, known as the Auger effect.
Năm 1922, bà phát hiện ra nguyên nhân, Được biết đến là hiệu ứng Auger, sự bức xạ từ bề mặt của các điện tử với các năng lượng "chữ ký".

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ auger trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.