biedronka trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ biedronka trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ biedronka trong Tiếng Ba Lan.
Từ biedronka trong Tiếng Ba Lan có các nghĩa là người hiền, nhu-nhược, bọ cánh cứng, bọ rùa. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ biedronka
người hiềnnoun |
nhu-nhượcnoun |
bọ cánh cứngnoun |
bọ rùanoun Jeśli nie jestem biedronką albo cukierkiem jestem niewidzialna po 15 minutach. Sau đó thì nếu tôi không phải con bọ rùa hay viên kẹo thì cũng bị phế truất. |
Xem thêm ví dụ
Glock 21, człowieku, myślisz, że mam go z " Biedronki "? ! mua thứ này ở Kmart cũng có đấy. |
" Pewnego dnia leniwa biedronka chciała spać gdzie indziej ". " Rồi một ngày, chú bọ rùa muốn ngủ ở chỗ khác. " |
Wygląda jak zwykła biedronka. Trông như một con bọ hung nhỉ? |
Nawet jeśli jest tam pająk, nie jest dla was groźniejszy niż biedronka albo motyl. Và con nhện đằng sau màng tơ đó có thể cũng vô hại như một con bọ rùa hay một con bướm |
Chcielibyście zobaczyć biedronkę? Anh muốn xem bọ rùa không? |
To biedronka. Nó là một ladybug. |
Widzisz mnie, jako menedżera Biedronki? Thấy anh quản lý ở nhà hàng Applebee chưa? |
I kazał jej przyjść. -- Co, baranka! co biedronka - nie daj Boże - gdzie jest ta dziewczyna? - co, Juliet! Tôi sư thầy cô đến. --, thịt cừu! những gì bọ rùa - Thiên Chúa cấm - nơi ́cô gái này - những gì, Juliet! |
Kazałeś sobie sprawdzić, czy nie masz w uchu biedronki. Anh bắt tôi nhìn vào tai anh để xem trong đó có bọ hay ko. |
Jeśli nie jestem biedronką albo cukierkiem jestem niewidzialna po 15 minutach. Sau đó thì nếu tôi không phải con bọ rùa hay viên kẹo thì cũng bị phế truất. |
To mój bazgroł - biedronka w kapeluszu. Đó là bức vẽ lung tung của em ý mà, một con bọ rùa với cái mũ cao. |
lle zajmuje wymalowanie jednej biedronki? Mất bao lâu để cậu sơn sách cho mấy con bọ? |
" Ta leniwa biedronka nie potrafiła latać ". " Chú bọ rùa lười biếng này không biết bay. " |
Cùng học Tiếng Ba Lan
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ biedronka trong Tiếng Ba Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Ba Lan.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Ba Lan
Bạn có biết về Tiếng Ba Lan
Tiếng Ba Lan (polszczyzna) là ngôn ngữ chính thức của Ba Lan. Ngôn ngữ này được 38 triệu người dân Ba Lan sử dụng. Ngoài ra cũng có những người nói tiếng này như tiếng mẹ đẻ ở tây Belarus và Ukraina. Do người Ba Lan di cư ra nước khác trong nhiều giai đoạn nên có nhiều triệu người nói tiếng Ba Lan ở nhiều nước như Đức, Pháp, Ireland, Úc, New Zealand, Israel, Brasil, Canada, Anh Quốc, Hoa Kỳ,... Ước tính có khoảng 10 triệu người Ba Lan sinh sống ở bên ngoài Ba Lan nhưng không rõ bao nhiêu trong số họ có thể thực sự nói tiếng Ba Lan, con số ước tính cho rằng khoảng 3,5 đến 10 triệu người. Do đó, số người nói tiếng Ba Lan trên toàn cầu khoảng từ 40-43 triệu.