brzoza trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ brzoza trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ brzoza trong Tiếng Ba Lan.

Từ brzoza trong Tiếng Ba Lan có các nghĩa là bạch dương, chi bạch dương, Chi Bạch dương. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ brzoza

bạch dương

noun

chi bạch dương

noun

Chi Bạch dương

noun

Xem thêm ví dụ

(Śmiech) (Dudy) (Dudy) (Brawa) (Dudy) Głos: Światło już migocze na kwiecistych brzozach...
(cười) (tiếng kèn túi) (tiếng kèn túi) (tiếng vỗ tay) (tiếng kèn túi) Giọng nói: Giờ đây, những ánh chớp nhấp nháy trên sườn đồi đầy hoa...
Porosły jest brzozą w wieku 30 lat.
Cúc Hoa lại không may qua đời ở tuổi 30.
Odkryliśmy, że istnieje wielokierunkowy transfer substancji odżywczych pomiędzy roślinami, koordynowany przez grzybnię - więc grzybnia jest matką która przekazuje składniki odżywcze z olch i brzóz cykutom, cedrom i jedlicom zielonym.
Chúng ta đã khám phá rằng có sự vận chuyển đa chiều chất dinh dưỡng giữa các loài thực vật, được trợ giúp bởi sợi nấm -- vì vậy sợi nấm được coi là người mẹ mang dinh dưỡng từ cây tống quân sủi và cây bulô sang cho cây độc cần, tuyết tùng và thông Douglas.
Teraz tylko wgniecenie w ziemi ślady w miejscu tych mieszkań, z pochowany piwnicy kamieni, truskawki, maliny, jagody naparstek, leszczyna krzewów i sumachs rośnie w słonecznej runi tam kilka sosna boisku lub sękaty dąb zajmuje co komina przy ognisku, i pachnącą czarny brzoza, być może, fale, gdzie drzwi kamienia.
Bây giờ chỉ có một vết lõm trong lòng đất đánh dấu các trang web của những nhà ở, với hầm chôn đá, và dâu tây, mâm xôi, thimble- quả, hạt dẻ, cây bụi, và sumachs ngày càng tăng trong bai cỏ nắng đó, một số sân thông hoặc gỗ sồi bướu chiếm nook ống khói, và một màu đen có mùi thơm ngọt bạch dương, có lẽ, sóng đá cánh cửa được.
Światło już migocze na kwiecistych brzozach...
Giờ đây, những ánh chớp nhấp nháy trên sườn đồi đầy hoa...

Cùng học Tiếng Ba Lan

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ brzoza trong Tiếng Ba Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Ba Lan.

Bạn có biết về Tiếng Ba Lan

Tiếng Ba Lan (polszczyzna) là ngôn ngữ chính thức của Ba Lan. Ngôn ngữ này được 38 triệu người dân Ba Lan sử dụng. Ngoài ra cũng có những người nói tiếng này như tiếng mẹ đẻ ở tây Belarus và Ukraina. Do người Ba Lan di cư ra nước khác trong nhiều giai đoạn nên có nhiều triệu người nói tiếng Ba Lan ở nhiều nước như Đức, Pháp, Ireland, Úc, New Zealand, Israel, Brasil, Canada, Anh Quốc, Hoa Kỳ,... Ước tính có khoảng 10 triệu người Ba Lan sinh sống ở bên ngoài Ba Lan nhưng không rõ bao nhiêu trong số họ có thể thực sự nói tiếng Ba Lan, con số ước tính cho rằng khoảng 3,5 đến 10 triệu người. Do đó, số người nói tiếng Ba Lan trên toàn cầu khoảng từ 40-43 triệu.