부가가치세 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 부가가치세 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 부가가치세 trong Tiếng Hàn.

Từ 부가가치세 trong Tiếng Hàn có nghĩa là VAT. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 부가가치세

VAT

(상품이나 용역을 제공받음으로서 부과되는 소비세의 한 형태)

Xem thêm ví dụ

웹사이트에 구조화된 데이터 마크업으로 주석을 추가하면 이 부가기능으로 웹사이트에서 일치하는 속성을 피드로 직접 게재 및 업데이트할 수 있습니다.
Nếu bạn đã chú thích trang web của mình bằng hệ thống đánh dấu dữ liệu có cấu trúc, thì tiện ích bổ sung này có thể điền và cập nhật các thuộc tính phù hợp ngay từ trang web của bạn vào nguồn cấp dữ liệu.
판매자 센터 계정에 Google 스프레드시트를 사용한 피드가 있다면 Google 판매자 센터 부가기능을 설치하고 Google 판매자센터 부가기능의 웹사이트에서 업데이트 탭을 선택해 방문 페이지의 마크업을 사용하여 스프레드시트를 업데이트할 수 있습니다.
Nếu có nguồn cấp dữ liệu trên Google Trang tính trong tài khoản Merchant Center, bạn có thể cài đặt tiện ích bổ sung Google Merchant Center và chọn tab Cập nhật từ trang web trong tiện ích bổ sung Google Merchant Center để cập nhật bảng tính bằng cách sử dụng phần đánh dấu trong các trang đích.
(요엘 2:19; 마태 11:8) 이러한 소유물들 가운데 일부가 썩거나 “옷좀나방이 먹”을 수 있지만, 야고보는 부가 영속하지 못한다는 점이 아니라 부의 무가치함을 강조하고 있습니다.
Một số vật này có thể mục nát hoặc “bị mối-mọt ăn”, nhưng Gia-cơ đang nhấn mạnh rằng sự giàu có là vô dụng, chứ không nhấn mạnh rằng nó dễ mục nát.
에이즈로 인해 비극적인 상황이 전개되자, 과학자들과 의사들은 수술실을 더 안전한 곳이 되게 하기 위해 부가적인 조처를 취하지 않을 수 없게 되었습니다.
THẢM HỌA AIDS đã buộc các nhà khoa học và y sĩ phải có thêm những biện pháp khác nhằm làm phòng mổ an toàn hơn.
스프레드시트를 사용한 피드가 판매자 센터 계정에 등록되면 스프레드시트에서 Google 판매자 센터 부가기능을 설치해 웹사이트의 schema.org 마크업으로 피드를 채우고 제품 데이터를 확인하며 피드를 업로드할 수 있습니다.
Sau khi nguồn cấp dữ liệu do Trang tính hỗ trợ được đăng ký trong tài khoản Merchant Center, bạn có thể cài đặt tiện ích bổ sung của Google Merchant Center từ bảng tính để nạp nguồn cấp dữ liệu từ sơ đồ đánh dấu schema.org trên trang web, xác thực dữ liệu sản phẩm và tải nguồn cấp dữ liệu lên.
부가적 유의 사항에 대하여는 「파수대」 1985년 2월 15일 호 22면을 살펴볼 것이다.
Để biết thêm những lời dặn dò khác, xin xem lại tạp chí Tháp Canh, số ra ngày 1.2.1986, trang 16.
하지만 그러한 부를 얻은 사람들조차도 갑자기 얻은 부가 행복을 가져다 주지 않는다는 것을 알게 되는 경우가 흔히 있습니다.
Thường ngay cả những người bất ngờ giàu có bằng cách đó cũng thấy tiền bạc không mang lại hạnh phúc.
집주인의 질문에 대답하거나 이의를 극복하는 데 도움이 될 부가적인 내용이 199-209면에 제시되어 있다.
Hãy khai triển các câu Kinh-thánh được nêu ra để trả lời các câu hỏi của chủ nhà hoặc vượt qua những lời bắt bẻ.
타이완에서 상품 또는 서비스를 판매하는 사업체는 타이완 부가가치 및 비부가가치 영업세법의 판매 증빙 발행 기한 조항에 따라 구매 시 구매자에게 Government Uniform Invoice(GUI)를 발행해야 합니다.
Các pháp nhân là doanh nghiệp bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ ở Đài Loan cần phát hành Hóa đơn Thống nhất của Chính phủ (GUI) cho người mua tại thời điểm mua hàng, như được quy định trong mục Giới hạn thời gian phát hành bằng chứng chứng từ bán hàng của Đạo luật thuế giá trị gia tăng và thuế kinh doanh không phải giá trị gia tăng của Đài Loan.
(사도 9:39-42) 이 일 역시 우리가 부활 희망을 가질 부가적인 이유를 제시해 줍니다.
(Công-vụ 9:39-42) Nó cũng cho chúng ta thêm lý do để đặt hy vọng vào sự sống lại.
목적: 독신인 장로나 봉사의 종들이 여호와의 조직에서 부가적인 책임을 맡을 수 있도록 준비시키기 위한 것입니다.
Mục đích: Chuẩn bị cho trưởng lão và phụ tá hội thánh chưa kết hôn nhận thêm trách nhiệm.
예를 들면 회중에서 부가적인 특권을 줄 수 있을 것 같은 사람들의 환심을 사려고 그들에게 후한 선물을 하거나 과도하게 칭찬을 해서는 안 됩니다.
Thí dụ, họ không nên cố gắng đạt được các đặc ân bằng cách biếu xén những món quà hậu hĩ, hoặc tâng bốc những người họ nghĩ là có thể ban thêm cho họ các đặc ân trong hội thánh.
우리는 미국 정보부가 표준화 기구에 침투해서 암호화 알고리즘을 의도적으로 파괴하는 극단적인 방법을 쓴다는 것을 몰랐습니다.
chúng ta mới biết rằng cục tình báo Mỹ đã đi đến mức xâm nhập vào các hệ thống đuợc chuẩn hóa để ngấm ngầm phá hoại các thuật mã hóa dữ liệu, một cách có chủ đích.
종들로 임명된 사람들은 회중의 일을 돌보는 데 필요한 부가적인 훈련을 위하여 주기적으로 열리는 천국 전도 강습에 초대된다.
Các anh được bổ nhiệm làm tôi tớ được mời tham dự Trường Thánh chức Nước Trời tổ chức định kỳ hầu huấn luyện thêm cho các anh tôi tớ về cách chăm lo các việc trong hội thánh.
▪ 연구생이 어떤 가르침을 받아들이기 어려워하는 경우에는 그 문제에 대해 세세하게 다루고 있는 부가 자료를 고려한다.
▪ Nếu học viên thấy khó chấp nhận một dạy dỗ nào đó, hãy dùng thêm tài liệu khác đào sâu về đề tài đó.
부가적. 다른 서버 명령행 옵션을 여기에 입력하십시오. 사용 가능한 옵션을 보기 위해, " epos-h" 를 터미널에 입력하십시오. "-o " 옵션은 쓰지 마십시오
Tuỳ chọn không bắt buộc. Nhập bất kỳ dòng lệnh tuỳ chọn cho trình phục vụ nào muốn dùng vào đây. Để biết các tuỳ chọn, chạy lệnh " epos-h ". Đừng dùng "-o "
7 기념식 장소에서도 관심자들을 격려할 부가적 기회가 있을 것이다.
7 Sẽ có thêm những cơ hội khác ngay tại buổi Lễ Kỷ niệm để khuyến khích những người chú ý.
대답의 일부만 발표한다면, 다른 사람들이 부가적인 해설을 할 기회를 갖게 될 것입니다.
Nếu bạn chỉ trả lời một phần câu hỏi, người khác sẽ có cơ hội bình luận thêm.
제가 로봇이 크고 복잡하다고 했지요? 이런 모든 부가기능이 달린 로봇은
Tôi đã đề cập là Rô Bốt rất lớn và phức tạp
Google 애널리틱스 차단 브라우저 부가기능을 설치하여 Google 애널리틱스에 웹사이트 활동을 제공하는 것을 차단할 수 있습니다.
Bạn có thể chọn không tham gia việc làm cho hoạt động trang web của bạn có sẵn cho Google Analytics bằng cách cài đặt Tiện ích chặn trình duyệt gửi dữ liệu tới Google Analytics.
그는 그렇게 하기 위해 요구되는 부가적인 노력을 기울일 만큼 그들에 대한 깊은 관심을 가지고 있었읍니다.
Ông đã lo lắng một cách sâu đậm đến họ đến đỗi ông cố gắng thêm để giúp họ lý luận.
청중은 부가적인 해설을 통해 성경적인 적용점이나 뒷받침해 주는 논증들, 혹은 그 내용의 실용적인 적용에 주의를 이끌 수 있습니다.
Cử tọa có thể cho thêm những lời bình luận hầu hướng sự chú ý đến cách áp dụng câu Kinh-thánh, những lý lẽ ủng hộ đề tài hoặc cách áp dụng thực tiễn những điều đang học.
Google 애널리틱스 차단 브라우저 부가기능을 사용해도 사이트 소유자가 다른 도구를 사용하여 사이트 분석을 측정할 수 없는 것은 아닙니다.
Việc sử dụng tiện ích chặn trình duyệt gửi dữ liệu tới Google Analytics sẽ không ngăn chủ sở hữu trang web sử dụng các công cụ khác để đo lường phân tích trang web.
훌륭한 이력서를 갖고 있고 돈 잘 버는 전문가들을 얘기하는 거예요. 구성원 간 회의의 전략적 해결사로 돈을 벌면서 네트워크 사회에서 혁신적인 공동 창조로 부가가치를 창출하는 사람들이요.
Tôi nói về các chuyên gia được trả lương cao với hồ sơ tuyệt vời người kiếm tiền nhờ các cuộc thương lượng chiến dịch khi bàn về giá trị thặng dư của sự đồng sáng tạo mang tính phá vỡ trong mạng lưới xã hội.
(창세 2:9, 15) 아담의 배필로 하와가 창조되자, 그 두 사람에게는 이곳 지상에서 수행해야 할 부가적인 일이 맡겨졌습니다. 하느님께서는 그들에게 이렇게 명령하셨습니다.
(Sáng-thế Ký 2:9, 15) Sau khi Ê-va được tạo ra để làm vợ của A-đam, hai vợ chồng họ được giao thêm những việc khác trên đất.

Cùng học Tiếng Hàn

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 부가가치세 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.

Bạn có biết về Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.