castor trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ castor trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ castor trong Tiếng Anh.

Từ castor trong Tiếng Anh có các nghĩa là bình đựng muối tiêu, con hải ly, cái mũ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ castor

bình đựng muối tiêu

noun

con hải ly

noun

cái mũ

noun

Xem thêm ví dụ

A line from Rigel through Betelgeuse points to Castor and Pollux (α Gem and β Gem).
Đường nối từ Rigel tới Betelgeuse trỏ tới Castor và Pollux, (α và β Geminorum).
You have lived and breathed Castor Troy for years
Anh đã từng sống với Castor Troy trong từng ấy nănm trời
If you have any information concerning the whereabouts of Castor Troy...
Nếu ai biết tin gì về nơi ẩn nấp của Castor Troy...
We still got no sign of Castor.
Khoan đã, vẫn chưa thấy Castor đâu.
I have information about Castor Troy
Tôi có tin tức về Castor Troy
The assignment was to enter a federal prison as Castor Troy
Anh có nhiệm vụ... vào nhà tù liên bang dưới nhân dạng Castor Troy
A special ops surgeon gave me Castor's face!
Và một bác sĩ phẫu thuật đã cho anh... khuôn mặt thằng Castor!
Underway again on the 17th, Aylwin and Perkins escorted a convoy consisting of Neosho, USS Castor, USS Pyro, and USS Crescent City back to Oahu where they arrived on the 25th.
Khởi hành vào ngày 17 tháng 1, nó cùng Perkins hộ tống một đoàn tàu bao gồm Neosho, USS Castor, USS Pyro và USS Crescent City quay trở lại Oahu, đến nơi vào ngày 25 tháng 1.
Castor oil packs placed on the chest can open the airway and bring circulation to the lungs .
Khăn tẩm dầu thầu dầu đặt trên ngực có thể mở đường khí đạo và đem lại sự lưu thông cho phổi .
CASTOR: lsn' t this religious?
Phải chăng đây là tôn giáo?
' Cause I' m Castor Troy!Yeah!
Bởi tao là Castor Troy
Castor and Pollux are sometimes both mortal, sometimes both divine.
Castor và Pollux đôi khi chết chóc, đôi khi cả thần thánh.
When was the last time you saw Castor Troy?
Cô gặp Castor lần cuối lúc nào?
Yay!Whoo! I' m Castor Troy!
Tao là Castor Troy
I promise them health and sell them lavender mixed with castor oil.
Tôi hứa họ sẽ khỏe lại và bán cho họ tinh dầu oải hương trộn với hải ly.
You got Castor
Gượm đã, anh đã tóm Castor rồi mà
His name is Castor.
Tên anh ta là Castor.
Massage Castor Oil or dry mustard ( mixed with water to make a paste ) on the chest , cover with muslin or flannel , and place a warm hot water bottle over the chest .
Xoa bóp bằng dầu thầu dầu hoặc mù tạt khô ( được trộn với nước thành một hỗn hợp sệt ) trên ngực , phủ vải mút-xơ-lin hoặc vải fla-nen , và chườm một chai nước nóng ấm lên ngực .
Castor fucking Troy!
Castor chó chết!
Castor Troy's dead.
Castor Troy đã chết.
I become Castor Troy, be in control.TlTO
Tôi trở thành Castor Troy, bị đặt trong tình trạng kiểm soát
Well, if you' re Sean Archer...I guess I' m Castor Troy
Nếu mày là Sean Archer, thì chắc tao là Castor Troy
Give up, Castor.
Đầu hàng đi, Castor.
MED- TECH:Well, happy day. It' s Castor Troy
Một ngày vui thú. đây là Castor Troy
Castor oil?
Dầu thầu dầu?

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ castor trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.