cc trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ cc trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ cc trong Tiếng Anh.

Từ cc trong Tiếng Anh có các nghĩa là phân khối, bản sao, centimet khối. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ cc

phân khối

verb

bản sao

verb

centimet khối

verb

Xem thêm ví dụ

We injected 1,000 cc of the nanomite solution into each subject.
Chúng ta đã tiêm 1,000 cc dung dịch nanomite vào mỗi người.
After his immigration to the U.S., Fang Lizhi served on the CCS himself.
Sau khi di cư sang Hoa Kỳ, chính Fang Lizhi đã hoạt động cho CCS.
These scooters were intended to provide economical personal transportation (engines from 50 to 250 cc or 3.1 to 15.3 cu in).
Những chiếc xe tay ga này nhằm cung cấp phương tiện giao thông cá nhân tiết kiệm (các động cơ từ 50 đến 250 cc hoặc 3,1 đến 15,3 cu in).
After the ousting of Khrushchev in 1964, a plenum of the Party's Central Committee (CC) forbade any single person to hold the two most powerful jobs in the country (the offices of General Secretary of the Communist Party of the Soviet Union and Premier) and Kosygin was placed in charge of economic administration in his role as Premier of the Council of Ministers of the USSR.
Sau khi Khrushchev bị trục xuất năm 1964, một Uỷ ban Trung ương (CC) cấm bất kỳ cá nhân nào giữ hai chức vụ mạnh nhất của đất nước (văn phòng Tổng thư ký và Thủ tướng) và Kosygin phụ trách kinh tế quản lý trong vai trò Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng Liên Xô.
The 18th CC was elected using the method "more candidates than seats".
Trung ương Đảng khóa XVIII được bầu bằng cách sử dụng phương pháp "nhiều ứng viên hơn ghế".
The cars were equipped with E-TEC I4 with single cam and twin cam engines ranging from 1.5 L (1498 cc 86HP) SOHC to 1.6 L (1598 cc 106HP) DOHC.
Những chiếc xe được trang bị các động cơ GM Family 1 D-TEC I4 từ 1.5 L (1549 cc) SOHC đến 1.6 L (1598 cc) DOHC.
CC-117 Canadian military designation of Falcon 20C from 1970.
CC-117 Tên gọi của Canada cho Falcon 20C từ năm 1970.
CC Catch Official UK site Official German site Official Facebook Page CCCatch Official Spanish Fanclub C.C.Catch at MusicMoz C.C.Catch discography at MusicBrainz C. C. Catch discography at Discogs
Ngày 10 tháng 7 năm 2013. CC Catch Official UK site Official German site Official Facebook Page C.C.Catch trên MusicMoz C.C.Catch trên MusicBrainz Danh sách đĩa nhạc của C. C. Catch trên Discogs
These may be viewers who are familiar with the original video language, or viewers who do not have subtitle/CC options in their language.
Đây có thể là những người xem biết ngôn ngữ gốc của video hoặc không có tùy chọn phụ đề cho ngôn ngữ của họ.
In the 1960s and 1970s, Ducati produced a wide range of small two-stroke bikes, mainly sub-100 cc capacities.
Trong những năm 1960 và 1970, Ducati đã sản xuất một loạt các xe đạp hai thì nhỏ, chủ yếu là phụ 100 dung tích cc.
Maxi-scooters, with larger engines from 250 to 850 cc (15 to 52 cu in) have been developed for Western markets.
Xe tay ga maxi, với động cơ lớn hơn từ 250 đến 850 cc (15 đến 52 cu in) đã được phát triển cho thị trường phương Tây.
The active development of the next generation of PowerBASIC products is now stopped and they no longer expect to release PBWin11/PBCC7, which were already in beta testing when Bob Zale died, nor the 64-bit compilers or PB/Pro (PBWin and CC in one compiler) which were still in the alpha stages.
Sự phát triển tích cực của thế hệ tiếp theo của sản phẩm PowerBASIC hiện đã dừng lại và họ không còn mong đợi phát hành PBWin11/PBCC7, đã được thử nghiệm beta khi Bob Zale qua đời, cũng như các trình biên dịch 64 bit hoặc PB/Pro (PBWin và CC trong một trình biên dịch) vẫn đang trong giai đoạn alpha.
You can also see the list of contributors under the Subtitles & CC tab next to the version they added to.
Bạn cũng có thể xem danh sách cộng tác viên trên tab Phụ đề bên cạnh nội dung mà họ đã thêm.
Could you request that senders take you off of their CC lists?
Bạn có thể yêu cầu người gửi cho bạn ra khỏi danh sách những người đồng nhận không?
For example, one group of eight males with neighbouring territories sang a particular song called the CC song.
Ví dụ, một nhóm tám con đực có các vùng lãnh thổ cạnh nhau đã cùng hót một giai điệu nhất định được gọi là CC.
General Secretary of the CC of the SUG and Chairman of the GDR's council of state.
Tổng thư kí của Đảng Cộng Sản và là người đứng đầu hội đồng liên bang Đông Đức
The CC-class submarine was the first class of submarines used by the Royal Canadian Navy.
Tàu ngầm lớp CC là loại tàu ngầm đầu tiên được sử dụng bởi hải quân Hoàng gia Canada.
Before you click on the report, you'll see what percentage of watch time came from each subtitle/CC language.
Trước khi nhấp vào báo cáo, bạn sẽ thấy tỉ lệ phần trăm thời gian xem thuộc về từng ngôn ngữ phụ đề.
dict. cc Translation: English to German
dict. cc Dịch: Tiếng Anh sang tiếng ĐứcName
Mr. Suong, I want to thank you and the people of Rach Gia and indeed Kien Giang province for agreeing to host this midyear CC and hope that you also find your interaction with us over the next 2 days beneficial.
Thưa Ông Sương, tôi chân thành cảm ơn Ông và người dân Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang đã đồng ý đăng cai tổ chức Hội nghị giữa kỳ Nhóm tư vấn các nhà tài trợ và hy vọng rằng Ông sẽ thấy hai ngày hội nghị của chúng ta rất hữu ích.
Two 750 cc breast implants.
Hai túi cấy mô ngực 750 cc.
On September 6, 2017, after more than 12 hours of heated debate, the Parliament of Catalonia passed the law with 72 votes in favor from the pro-independence ruling coalition JxSí and CUP-CC; the opposition party CSQP abstained (10 votes) and other 52 opposition parliamentarians left the chamber before the votes were cast.
Luật này đã được Nghị viện Catalonia thông qua vào ngày 6 tháng 9 năm 2017, sau hơn 11 giờ thảo luận sôi nổi, với 72 phiếu ủng hộ từ liên minh cầm quyền độc lập ủng hộ (JxS và CUP-CC); phe đối lập CSQP đã bỏ phiếu trắng (10 phiếu) và 52 nghị sĩ đối lập khác rời khỏi phòng trước khi bỏ phiếu.
If you don't see your email address in the 'To' or 'Cc' fields, you may have been sent the message by 'Bcc'.
Nếu bạn không thấy địa chỉ email của mình trong các trường "Tới" hoặc "Cc" thì bạn có thể đã được gửi thư bằng "Bcc".
In Lob–Eliskases, German CC 1929, Black played 3...dxe4.
Trong ván đấu giữa Lob và Eliskases, diễn ra ở Đức năm 1929, Đen chơi 3...dxe4.
CC Wharton and Aaron Wharton were dead when they hit the ground.
Otis đứng dậy, tôi bắn hắn.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ cc trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.