coming soon trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ coming soon trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ coming soon trong Tiếng Anh.

Từ coming soon trong Tiếng Anh có các nghĩa là sắp đến, Sắp được trình chiếu. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ coming soon

sắp đến

adverb

The second step, the physical Paradise, will come soon enough.
Bước kế tiếp là Địa đàng trên đất sắp đến.

Sắp được trình chiếu

Xem thêm ví dụ

"Coming Soon, New Swans Album and Tour(s)".
Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2010. ^ “Coming Soon, New Swans Album and Tour(s) | Facebook”.
lt's coming soon, isn't it?
Sẽ sớm hơn đúng không?
I'm coming soon to a theater near you.
Tớ trông như đangngay cạnh cậu.
Coming soon, it will....
Sắp đến rồi
She held her debut stage of "Coming Soon" on KBS's Music Bank 2 January.
Cô đã tổ chức giai đoạn ra mắt "Coming Soon" trên Music Bank 2 tháng 1 của KBS.
He must come soon.
Anh ấy phải đến sớm,
He felt like he would burst if the bus didn’t come soon.
Nó cảm thấy con người của nó sẽ nổ tung nếu xe buýt không đến sớm.
I am coming soon.
Thầy sẽ đến cùng anh em.
May that Kingdom come soon!
Mong sao Nước Trời mau đến!
Her death was coming soon and her body was starting to waste away.
Chị ấy sắp qua đời và cơ thể của chị đã bắt đầu suy yếu.
The north winds will come soon.
Gió bấc sắp tới rồi.
If she don't come soon, I'm gonna go.
Nếu cổ không tới, tôi sẽ đi.
Negan's coming soon.
Negan sắp tới rồi.
She wired she was coming soon.
cô ấy nhắn tin rằng cô ấy sẽ tới sớm
God has announced that huge worldwide changes will come soon.
Đức Chúa Trời báo trước rằng những thay đổi to lớn sắp diễn ra trên toàn cầu.
More languages are coming soon.
Trợ lý Google sẽ sớm hỗ trợ thêm nhiều ngôn ngữ khác.
♫ Freedom train, coming soon
♫ Chuyến tàu tự do sắp tới
She' s coming soon
Con bé sẽ tới sớm
17 The end of this wicked system is coming soon.
17 Ngày tàn của hệ thống gian ác này đang gần kề.
And that time is coming soon, under the rule of God’s kingdom. —John 5:28, 29.
Và ngày nay thời kỳ đó gần tới rồi, khi Nước Trời cai trị khắp đất. (Giăng 5:28, 29).
Einstein said that "I never think about the future — it comes soon enough."
Einstein từng nói rằng "Tôi chưa bao giờ nghĩ tới tương lai, bởi lẽ nó sẽ đến rất gần"
The Bible foretold a number of striking events that would signal that God’s Kingdom is coming soon.
Kinh Thánh đã báo trước nhiều hiện tượng đáng chú ý cho thấy Nước Trời sắp đến.
"Facebook: Coming Soon New Swans Album and Tour".
Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2013. ^ “Facebook: Coming Soon New Swans Album and Tour”.
I come soon.
Anh sẽ tới ngay.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ coming soon trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Các từ liên quan tới coming soon

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.