descongelar trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ descongelar trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ descongelar trong Tiếng Tây Ban Nha.

Từ descongelar trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là tan chảy, tan, nóng chảy, thả, giải phóng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ descongelar

tan chảy

(melt)

tan

(melt)

nóng chảy

(melt)

thả

(free)

giải phóng

(free)

Xem thêm ví dụ

Y recuerdo estar bajo la ducha caliente tratando de descongelar mis dedos.
Và tôi còn nhớ là tôi đứng dưới vòi sen, cố làm cho mấy ngon tay tan mềm ra.
Con suerte, te descongelarás en unos millones de años ".
" Chúc may mắn, bạn đã bị đông cứng trong vài triệu năm. "
Y ya a esta altura, si alguien ha nadado en la bahía, intentaba simplemente descongelar mi cara, viendo terminar a los demás.
Đầu tôi thì lạnh như kem cây, ai đã bơi qua Vịnh sẽ biết, trong khi để mặt mình tan băng, tôi có xem mấy đứa chưa bơi xong bơi tiếp.
En algún momento tendrán que descongelar el tiempo y cuando lo hagan, algunos agentes estarán con vida y podrían herirlos.
Cuối cùng thì anh cũng sẽ phải làm thời gian hoạt động trở lại, và khi anh làm vậy, sẽ có một vài đặc vụ còn sống sót, và họ có thể làm hại anh.
Para realizar cambios el sistema se debe "descongelar", desactivando Deep Freeze, de forma que los siguientes cambios sean permanentes.
Để tạo các thay đổi hữu hiệu, một quản trị hệ thống phải 'làm tan băng' cho phân vùng đã được bảo vệ bằng cách vô hiệu hóa Deep Freeze, thực hiện các thay đổi cần thiết, và rồi 'đóng băng' nó lần nữa bằng cách tái kích hoạt Deep Freeze.
Mañana vamos a descongelar activos estadounidenses de Milkin y transferirlos a las cuentas suizas de Khalski.
Ngày mai ta sẽ gỡ phong toả các tài sản ở Mỹ của Milkin và chuyển sang tài khoản ở Thuỵ Sĩ của Khalski.
" ¡ Maldita sea! ", Dijo Henfrey a sí mismo, caminando por el pueblo a través de la descongelar la nieve, " un hombre debe hacer un reloj, a veces, seguro- mente. "
" Damn it! " Ông Henfrey nói với chính mình, trudging xuống làng thông qua tan băng tuyết, " một người đàn ông phải làm một chiếc đồng hồ thời gian, chắc chắn lý. "
● No descongelar a temperatura ambiente.
● Không để thịt đông lạnh tan ở nhiệt độ trung bình.
Se recomienda, pues, descongelar los alimentos en el refrigerador, en el microondas o sumergidos en agua fría dentro de un envase hermético.
Vì thế, hãy làm tan thực phẩm đông lạnh trong tủ lạnh, trong lò vi ba hoặc cho vào túi kín rồi ngâm trong nước lạnh.
El segundo Tetch la descongelará
Ngay khi Tetch đún nóng nó lên...

Cùng học Tiếng Tây Ban Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ descongelar trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.

Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.