dorada trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ dorada trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dorada trong Tiếng Ba Lan.

Từ dorada trong Tiếng Ba Lan có các nghĩa là vàng, cá tráp, vàng kim loại, xô viết, mẹo. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ dorada

vàng

cá tráp

(bream)

vàng kim loại

xô viết

mẹo

Xem thêm ví dụ

El Dorado Trust to pewnie ostatnie przyłącze, nie?
Vậy mọi điều anh làm là phát một xung vào đường dây và khi xung này phản hồi, nó lại sẽ cho anh biết cái đó cách đây bao xa.
To miasto zwane El Dorado? "
" Có tên gọi là El Dorado? "
– Może szuka złota El Dorado.
Hoặc có thể cô ấy đang tìm kiếm vàng của El Dorado.
Ty jesteś ta osierocona dziewczynka, opowiadająca bajki o El Dorado.
Ồ, cô là cô bé đau buồn với câu chuyện về El Dorado.
To jest droga zwana Naked Edge, w kanionie El Dorado, niedaleko Boulder w Colorado.
Có một nơi leo núi gọi là Naked Edge, Ở El Dorado Canyon, ngoài Boulder.
Konkwistadorzy nazywali je El Dorado.
Người Tây Ban Nha xâm lược gọi nó là El Dorado.
Jak daleko do El Dorado?
Tới El Dorado còn bao xa?
W poszukiwaniu El Dorado ".
" Đi tìm El Dorado.
Wkrótce potem nadzorca obwodu poprosił mnie o przeniesienie się do miasta El Dorado w stanie Arkansas.
Không lâu sau, giám thị vòng quanh mời tôi chuyển đến El Dorado, Arkansas, và giúp hội thánh ở đó.
Jeśli szukasz El Dorado ".
" Nếu anh đi tìm El Dorado "
Mamy małą wojnę rancz w El Dorado.
Một cuộc chiến nhỏ giữa các nông trại ở El Dorado.
McLeod, to jest JP Harrah, szeryf El Dorado.
McLeod, đây là JP Harrah, cảnh sát trưởng của El Dorado.
Jest tam miasto zwane Paititi, po hiszpańsku El Dorado, zbudowane w całości ze złota".
Thật ra, có một thành phố tên là Paititi - El Dorado ở TBN - được xây dựng toàn bộ bằng vàng."
Pobraliśmy się z Bethel niecały rok później, w 1958 roku. Bethel zaczęła ze mną pełnić służbę pionierską w El Dorado.
Chưa đầy một năm sau, Bethel và tôi kết hôn vào năm 1958, và cô ấy cùng làm tiên phong với tôi ở El Dorado.

Cùng học Tiếng Ba Lan

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ dorada trong Tiếng Ba Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Ba Lan.

Bạn có biết về Tiếng Ba Lan

Tiếng Ba Lan (polszczyzna) là ngôn ngữ chính thức của Ba Lan. Ngôn ngữ này được 38 triệu người dân Ba Lan sử dụng. Ngoài ra cũng có những người nói tiếng này như tiếng mẹ đẻ ở tây Belarus và Ukraina. Do người Ba Lan di cư ra nước khác trong nhiều giai đoạn nên có nhiều triệu người nói tiếng Ba Lan ở nhiều nước như Đức, Pháp, Ireland, Úc, New Zealand, Israel, Brasil, Canada, Anh Quốc, Hoa Kỳ,... Ước tính có khoảng 10 triệu người Ba Lan sinh sống ở bên ngoài Ba Lan nhưng không rõ bao nhiêu trong số họ có thể thực sự nói tiếng Ba Lan, con số ước tính cho rằng khoảng 3,5 đến 10 triệu người. Do đó, số người nói tiếng Ba Lan trên toàn cầu khoảng từ 40-43 triệu.