Emiratos Árabes Unidos trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Emiratos Árabes Unidos trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Emiratos Árabes Unidos trong Tiếng Tây Ban Nha.

Từ Emiratos Árabes Unidos trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là A-rập thống nhất Ê-mi-rát, A-rập TN Ê-mi-rát, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ Emiratos Árabes Unidos

A-rập thống nhất Ê-mi-rát

proper

A-rập TN Ê-mi-rát

proper

Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất

proper

Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

proper

Xem thêm ví dụ

Guardian - versión para la infantería de marina de los Emiratos Árabes Unidos con torreta "Buran-N1".
Guardian – phiên bản cho thủy quân lục chiến UAE với tháp pháo "Buran-N1".
Y para demostrar esto, podemos seguir el camino de los Emiratos Árabes Unidos.
Và để chứng minh điều đó, bạn có thể dùng Các tiểu vương quốc Ả rập thống nhất.
Los Emiratos Árabes Unidos, dinero igualitariamente distribuido y bien usado.
Các tiểu vương quốc Ả rập thống nhất, tiền được phân chia và sử dụng hợp lý.
Solamente Pakistán, Arabia Saudí y los Emiratos Árabes Unidos reconocían al régimen de Omar.
Chỉ có Pakistan, Ả Rập Xê Út và Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) là công nhận chính phủ Taliban.
Emiratos Árabes Unidos 87.
Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất 87.
La Marina 101 es un rascacielos de 426,5 m y 101 plantas situado en la Dubai Marina, Dubái, Emiratos Árabes Unidos.
Marina 101 là một tòa nhà chọc trời cao 425 mét gồm 101 tầng ở Dubai Marina, Dubai, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất.
En 1987, Boeing reabrió la línea de producción 747SP después de cinco años para construir un último 747SP para una orden del gobierno de los Emiratos Árabes Unidos .
Boeing đã mở lại dây chuyền sản xuất 747SP để chế tạo một chiếc 747SP cuối cùng 5 năm sau đó vào năm 1987, đơn đặt hàng từ chính phủ Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất.
Si resides fuera de los Emiratos Árabes Unidos, no es necesario que calcules y envíes por separado el IVA correspondiente a las compras que realicen los clientes en este país.
Nếu sinh sống ngoài lãnh thổ Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất, bạn sẽ không phải tính và nộp riêng thuế VAT cho các giao dịch mua do khách hàng tại Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất thực hiện.
Rub'al KhāLī, uno de los más grandes desiertos de arena del mundo, abarca el tercio meridional de la Península Aránbiga en Arabia Saudí, partes de Omán, los Emiratos Árabes Unidos y Yemen.
Rub' al Khali là một trong các sa mạc lớn nhất thế giới, trải trên một phần ba phía nam của bán đảo Ả Rập, thuộc lãnh thổ Ả Rập Xê Út, Oman, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất và Yemen.
El balón fue empleado también en la Copa Mundial de Clubes de la FIFA 2009 en los Emiratos Árabes Unidos y una versión especial del balón, el Jabulani Angola, se utilizó en la Copa Africana de Naciones 2010.
Quả bóng này cũng được sử dụng trong Giải vô địch bóng đá thế giới các câu lạc bộ 2009 ở UAE, và một phiên bản đặc biệt khác của trái bóng, Jabulani Angola, là quả bóng được dùng trong Cúp bóng đá châu Phi 2010.
Al igual que la cercana ciudad de Dubái en los Emiratos Árabes Unidos, la economía de Doha se está alejando de su dependencia del petróleo , aunque a diferencia de Dubái, el enfoque principal de Doha no es el turismo.
Giống như thành phố Dubai gần đó ở Các Tiểu Vương quốc Ả Tập Thống nhất, nề kinh tế của Doha đang thoát khỏi phụ thuộc vào ngành công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên, dù không giống như Dubai, trọng tâm của Doha không hướng vào ngành du lịch.
Si resides en los Emiratos Árabes Unidos, debes determinar, aplicar y pagar el IVA correspondiente a todas las compras en aplicaciones y a todas las compras de aplicaciones de pago de Google Play Store que realicen los clientes en este país.
Nếu đang sinh sống tại Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất, bạn có trách nhiệm xác định, tính phí và nộp thuế VAT cho tất cả các giao dịch mua hàng trong ứng dụng và giao dịch mua ứng dụng phải trả phí trên Cửa hàng Google Play do khách hàng tại Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất thực hiện.
Y ahora me voy a centrar en Afganistan y el mundo arabe con los Emiratos Arabes Unidos, como estan cambiando las sociedades tribales, no al introducir ideas de la sociedad occidental pero al integrarse en el lenguaje de esos lugares.
Bây giờ thì tôi sẽ tập trung vào Afghanistan và thế giới Ả Rập cùng Các Tiếu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất, làm thế nào mà họ đang dần thay đổi cộng đồng các bộ tộc không phải bằng việc giới thiệu các tư tưởng phương Tây nhưng bằng cách hòa hợp chúng vào ngôn ngữ tại những nơi này.
Se estableció para crear un entorno para el crecimiento, el progreso, y el desarrollo económico en los Emiratos Árabes Unidos y la región en general, proporcionando el marco jurídico y de negocios necesario, así como la infraestructura física acorde con las normas internacionales.
Nó được thành lập để tạo ra một môi trường cho sự tăng trưởng, tiến bộ và phát triển kinh tế ở Các Tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất bằng cách cung cấp cơ sở hạ tầng pháp lý và kinh doanh cũng như chuẩn mực theo tiêu chuẩn quốc tế.
La legislación fiscal de los Emiratos Árabes Unidos establece que Google debe determinar, aplicar y pagar a la autoridad competente el 5 % de IVA correspondiente a todas las compras en aplicaciones y a todas las compras de aplicaciones de pago de Google Play Store que realicen los clientes en este país.
Theo luật thuế ở Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất, Google có trách nhiệm xác định, tính phí và nộp 5% thuế VAT cho cơ quan chức trách phù hợp đối với tất cả các giao dịch mua hàng trong ứng dụng và giao dịch mua ứng dụng phải trả phí trên Cửa hàng Google Play do khách hàng tại Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất thực hiện.
La Federación de Fútbol de los Emiratos Árabes Unidos fue fundada en 1971 y desde entonces ha dedicado enormes esfuerzos en promover este deporte mediante la organización de ligas juveniles y en la mejora de la capacidad no sólo de sus jugadores, sino también de los funcionarios y entrenadores que participan con sus equipos regionales.
Hiệp hội Bóng đá Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất được thành lập vào năm 1971, họ tổ chức các chương trình đào tạo trẻ và cải thiện năng lực không chỉ của các cầu thủ, mà còn của các quan chức và huấn luyện viên liên quan đến các câu lạc bộ.
El anuncio llega junto con una desaceleración global que ha destruido la confianza de los inversores en todo el mundo, pero va a demostrar que Dubai está decidido a continuar con la visión de Su Alteza Jeque Mohammed bin Rashid Al Maktoum, Vice-Presidente y el Primer Ministro de los Emiratos Árabes Unidos y gobernador de Dubái.
Thông báo tạm ngừng xây dựng này đi kèm cùng sự suy thoái toàn cầu đã làm tan vỡ niềm tin của nhà đầu tư trên toàn thế giới, nhưng tiếp tục cho thấy rằng Dubai quyết tâm tiếp tục với tầm nhìn về Hoàng thân Sheikh Mohammad Bin Rashid Al Maktoum, Phó Chủ tịch và Thủ tướng của UAE và tiểu vương của Dubai.
Dubai Studio City es parte de Dubai Media City de Dubái, Emiratos Árabes Unidos.
Bài chi tiết: Dubai Studio City Dubai Studio City là một phần của Dubai Media City ở Dubai, Các Tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất.
2014 - Se inaugura el Centro de Conservación Regional ICCROM-ATHAR en Sharjah, Emiratos Árabes Unidos.
2014 – Trung tâm bảo tồn khu vực ICCROM-ATHAR được khánh thành tại Sharjah, Các tiểu vương quốc Ả rập thống nhất.
Si antes recaudabas este impuesto en Emiratos Árabes Unidos, ya no tendrás que hacerlo.
Nếu trước đây bạn đã thu thuế VAT tại Các Tiểu Vương quốc Ả Rập thống nhất thì bạn không cần thực hiện việc này nữa.
Mostraba a los tres gobernantes de los Emiratos Árabes Unidos.
Đó là hình ba nhà lãnh đạo của các tiểu vương quốc Ả rập thống nhất.
En los últimos 6 meses, más de 300 rascacielos se han paralizado o cancelado en los Emiratos Árabes Unidos.
Trong 6 tháng qua, hơn 300 tòa nhà chọc trời ở UAE đã bị treo hoặc hủy bỏ.
La terminal está dominada por Etihad Airways que es la segunda aerolínea más grande de los Emiratos Árabes Unidos tras Emirates.
Không gian của nó ga chủ yếu là Etihad Airways là hãng hàng không của UAE's lớn thứ hai sau khi Emirates.
Luego retocamos algunas fotos de Kenny haciendo un montón de cosas que no se suponía que hiciera en los Emiratos Árabes Unidos.
Rồi bọn tôi chế vài bức ảnh Kenny đang làm một đống việc không nên làm ở Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất.

Cùng học Tiếng Tây Ban Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ Emiratos Árabes Unidos trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.

Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.