hemodiálisis trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ hemodiálisis trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hemodiálisis trong Tiếng Tây Ban Nha.

Từ hemodiálisis trong Tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là Thẩm phân máu. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ hemodiálisis

Thẩm phân máu

(Terapia de Sustitución Renal)

Xem thêm ví dụ

Lo mismo ocurre con procedimientos como la hemodiálisis, la hemodilución y la recuperación de sangre, siempre que se use únicamente sangre propia que no haya sido almacenada (consulte el apéndice “Fracciones sanguíneas y procedimientos médicos”).
Ngoài ra, mỗi tín đồ Đấng Christ cũng phải tự quyết định về những phương pháp trị liệu như lọc máu, pha loãng máu và thu hồi tế bào máu của chính mình, với điều kiện là máu không được lưu trữ.—Xin xem Phụ lục, trang 215-218.
¿Entiendo que, si decido rechazar todos los procedimientos médicos en los que se use mi sangre, también estoy rechazando los análisis de sangre, la hemodiálisis o el uso de una máquina o bomba de circulación extracorpórea?
Tôi có biết rằng khi từ chối mọi phương pháp y khoa có liên quan đến việc dùng chính máu mình có nghĩa là tôi không chấp nhận thử máu, lọc máu hoặc dùng máy tim phổi nhân tạo không?
“¿Comprendo que si rechazo todas las técnicas médicas que impliquen el uso de mi propia sangre me estoy negando a aceptar procedimientos como los análisis de sangre, la hemodiálisis y el empleo de la bomba de circulación extracorpórea?”
Tôi có biết rằng khi từ chối tất cả mọi phép trị liệu có liên quan đến việc dùng chính máu mình có nghĩa là tôi không muốn thử máu, lọc máu hoặc dùng máy tim phổi nhân tạo không?”.
Es una máquina de hemodiálisis Baxter.
Máy chạy thận nhân tạo Baxter.

Cùng học Tiếng Tây Ban Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ hemodiálisis trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.

Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.